GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 78/NQ-HĐND ngày 27 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh An Giang)
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2025)
Đơn vị tính: Đồng
Số thứ tự | Tên dịch vụ phê duyệt giá (Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT) | Mức giá do quỹ BHYT thanh toán | Mức giá không thuộc quỹ BHYT thanh toán |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 | 39.900 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685.500 | 685.500 |
3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 | 1.158.500 |
4 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 | 252.300 |
5 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 | 532.400 |
6 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 | 532.400 |
7 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 | 40.300 |
8 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 | 14.100 |
9 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 | 14.100 |
10 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 | 373.600 |
11 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 | 248.500 |
12 | Đặt nội khí quản | 600.500 | 600.500 |
13 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | 64.300 |
14 | Thay ống nội khí quản | 600.500 | 600.500 |
15 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 | 263.700 |
16 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | 32.900 |
17 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | 27.500 |
18 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | 27.500 |
19 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 263.700 | 263.700 |
20 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 | 58.600 |
21 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
22 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
23 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
24 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
25 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
26 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
27 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
28 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
29 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
30 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
31 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
32 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 | 58.400 |
33 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | 532.500 |
34 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 | 101.800 |
35 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 | 405.500 |
36 | Thông bàng quang | 101.800 | 101.800 |
37 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | 230.500 |
38 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 | 60.000 |
39 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | 126.900 |
40 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | 101.800 |
41 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | 152.000 |
42 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 | 622.500 |
43 | Thụt tháo | 92.400 | 92.400 |
44 | Thụt giữ | 92.400 | 92.400 |
45 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | 92.400 |
46 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 885.800 | 885.800 |
47 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 | 58.600 |
48 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | 153.700 |
49 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 | 659.900 |
50 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 | 2.310.600 |
51 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 | 148.600 |
52 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 | 16.000 |
53 | Định nhóm máu tại giường | 42.100 | 42.100 |
54 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 | 13.600 |
55 | Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) | 136.000 | 136.000 |
56 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 | 58.600 |
57 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 | 195.900 |
58 | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 | 153.700 |
59 | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 | 162.900 |
60 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 | 729.400 |
61 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 | 192.300 |
62 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | 27.500 |
63 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 | 194.700 |
64 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 | 58.600 |
65 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 | 263.700 |
66 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | 32.900 |
67 | Điện tim thường | 39.900 | 39.900 |
68 | Nghiệm pháp atropin | 215.800 | 215.800 |
69 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365.100 | 365.100 |
70 | Chọc dò dịch não tủy | 126.900 | 126.900 |
71 | Ghi điện não thường quy | 75.200 | 75.200 |
72 | Hút đờm hầu họng | 14.100 | 14.100 |
73 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60.000 | 60.000 |
74 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 | 148.600 |
75 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 | 64.900 |
76 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 | 126.700 |
77 | Đặt sonde bàng quang | 101.800 | 101.800 |
78 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | 230.500 |
79 | Rửa bàng quang | 230.500 | 230.500 |
80 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 | 153.700 |
81 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 | 153.700 |
82 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | 101.800 |
83 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | 92.400 |
84 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu | 276.500 | 276.500 |
85 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi | 677.500 | 677.500 |
86 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317.000 | 317.000 |
87 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 276.500 | 276.500 |
88 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | 152.000 |
89 | Siêu âm ổ bụng | 58.600 | 58.600 |
90 | Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195.900 | 195.900 |
91 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586.300 | 586.300 |
92 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195.900 | 195.900 |
93 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586.300 | 586.300 |
94 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 | 71.600 |
95 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 | 92.400 |
96 | Thụt tháo phân | 92.400 | 92.400 |
97 | Hút dịch khớp gối | 129.600 | 129.600 |
98 | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 | 129.600 |
99 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685.500 | 685.500 |
100 | Siêu âm màng phổi | 58.600 | 58.600 |
101 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14.100 | 14.100 |
102 | Đặt nội khí quản | 600.500 | 600.500 |
103 | Mở khí quản | 759.800 | 759.800 |
104 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153.700 | 153.700 |
105 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 162.900 | 162.900 |
106 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
107 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
108 | Chọc thăm dò màng phổi | 153.700 | 153.700 |
109 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | 27.500 |
110 | Khí dung thuốc thở máy | 27.500 | 27.500 |
111 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373.600 | 373.600 |
112 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532.400 | 532.400 |
113 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 | 263.700 |
114 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | 64.300 |
115 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 | 58.400 |
116 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 | 126.700 |
117 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 | 405.500 |
118 | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 | 318.700 |
119 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | 230.500 |
120 | Thông tiểu | 101.800 | 101.800 |
121 | Điện não đồ thường quy | 75.200 | 75.200 |
122 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | 126.900 |
123 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 | 60.000 |
124 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153.700 | 153.700 |
125 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | 153.700 |
126 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | 101.800 |
127 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | 152.000 |
128 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 | 622.500 |
129 | Đặt sonde hậu môn | 92.400 | 92.400 |
130 | Thụt tháo phân | 92.400 | 92.400 |
131 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 | 16.000 |
132 | Xông khói thuốc | 45.300 | 45.300 |
133 | Sắc thuốc thang | 14.000 | 14.000 |
134 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 | 54.800 |
135 | Đặt thuốc YHCT | 51.100 | 51.100 |
136 | Bó thuốc | 57.600 | 57.600 |
137 | Chườm ngải | 37.000 | 37.000 |
138 | Hào châm | 76.300 | 76.300 |
139 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 | 78.300 |
140 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 | 78.300 |
141 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | 78.300 |
142 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | 78.300 |
143 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | 78.300 |
144 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78.300 | 78.300 |
145 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78.300 | 78.300 |
146 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | 78.300 |
147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 | 76.000 |
148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | 76.000 |
149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | 76.000 |
150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 | 76.000 |
151 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 | 76.000 |
152 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | 76.000 |
153 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76.000 | 76.000 |
154 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | 76.000 |
155 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | 37.000 |
156 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37.000 | 37.000 |
157 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | 37.000 |
158 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | 37.000 |
159 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | 37.000 |
160 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37.000 | 37.000 |
161 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | 37.000 |
162 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | 37.000 |
163 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37.000 | 37.000 |
164 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | 37.000 |
165 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | 37.000 |
166 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | 37.000 |
167 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | 37.000 |
168 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 216.500 | 216.500 |
169 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) | 286.500 | 286.500 |
170 | Trích mủ mắt | 510.700 | 510.700 |
171 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99.400 | 99.400 |
172 | Bơm hơi tiền phòng | 1.244.100 | 1.244.100 |
173 | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | 40.300 |
174 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280.500 | 280.500 |
175 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631.000 | 631.000 |
176 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 | 861.000 |
177 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 | 455.500 |
178 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 | 991.000 |
179 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631.000 | 631.000 |
180 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369.500 | 369.500 |
181 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112.500 | 112.500 |
182 | Nhổ răng sữa | 46.600 | 46.600 |
183 | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | 46.600 |
184 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36.500 | 36.500 |
185 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280.500 | 280.500 |
186 | Thông vòi nhĩ | 98.300 | 98.300 |
187 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 | 64.300 |
188 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 | 218.500 |
189 | Làm Proetz | 69.300 | 69.300 |
190 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286.500 | 286.500 |
191 | Đốt nhiệt họng hạt | 89.400 | 89.400 |
192 | Đốt lạnh họng hạt | 141.500 | 141.500 |
193 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | 22.000 |
194 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 | 194.700 |
195 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 | 269.500 |
196 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 | 289.500 |
197 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354.200 | 354.200 |
198 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.932.800 | 2.932.800 |
199 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2.212.300 | 2.212.300 |
200 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3.116.800 | 3.116.800 |
201 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2.538.800 | 2.538.800 |
202 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153.700 | 153.700 |
203 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218.500 | 218.500 |
204 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 | 771.000 |
205 | Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất | 351.000 | 351.000 |
206 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 351.000 | 351.000 |
207 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 351.000 | 351.000 |
208 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
209 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
210 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399.000 | 399.000 |
211 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
212 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
213 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
214 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
215 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
216 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
217 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
218 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
219 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
220 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 | 399.000 |
221 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4.721.300 | 4.721.300 |
222 | Cắt polyp trực tràng | 1.108.300 | 1.108.300 |
223 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873.000 | 873.000 |
224 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3.226.900 | 3.226.900 |
225 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2.493.700 | 2.493.700 |
226 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.226.900 | 3.226.900 |
227 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2.493.700 | 2.493.700 |
228 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4.102.500 | 4.102.500 |
229 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 | 218.500 |
230 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 | 289.500 |
231 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 | 269.500 |
232 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 | 354.200 |
233 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | 64.300 |
234 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | 121.400 |
235 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | 148.600 |
236 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | 193.600 |
237 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | 275.600 |
238 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 | 194.700 |
239 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 | 289.500 |
240 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
241 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | 300.100 |
242 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 | 167.000 |
243 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 | 434.600 |
244 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 | 256.600 |
245 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 | 434.600 |
246 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 | 256.600 |
247 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 | 218.500 |
248 | Tháo bột các loại | 61.400 | 61.400 |
249 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889.700 | 889.700 |
250 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
251 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
252 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
253 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
254 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
255 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
256 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | 399.000 | 399.000 |
257 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 399.000 | 399.000 |
258 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 351.000 | 351.000 |
259 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351.000 | 351.000 |
260 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
261 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
262 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
263 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
264 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
265 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
266 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399.000 | 399.000 |
267 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 | 380.200 |
268 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44.800 | 44.800 |
269 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264.700 | 264.700 |
270 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.955.600 | 2.955.600 |
271 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.620.900 | 3.620.900 |
272 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3.620.900 | 3.620.900 |
273 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4.561.600 | 4.561.600 |
274 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.872.600 | 2.872.600 |
275 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2.092.800 | 2.092.800 |
276 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | 279.500 |
277 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 | 452.800 |
278 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 | 719.800 |
279 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 | 719.800 |
280 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | 279.500 |
281 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218.500 | 218.500 |
282 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 | 452.800 |
283 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178.500 | 178.500 |
284 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240.900 | 240.900 |
285 | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 | 78.300 |
286 | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 | 76.300 |
287 | laser châm | 52.100 | 52.100 |
288 | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 | 54.800 |
289 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 | 54.800 |
290 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 | 119.200 |
291 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 | 119.200 |
292 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 | 119.200 |
293 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | 78.300 |
294 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 | 78.300 |
295 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | 78.300 |
296 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | 78.300 |
297 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 | 78.300 |
298 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 | 78.300 |
299 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | 78.300 |
300 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | 78.300 |
301 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | 78.300 |
302 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | 78.300 |
303 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | 78.300 |
304 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | 78.300 |
305 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | 78.300 |
306 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | 78.300 |
307 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | 78.300 |
308 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 | 78.300 |
309 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | 78.300 |
310 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | 78.300 |
311 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | 78.300 |
312 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | 78.300 |
313 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 | 78.300 |
314 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 | 156.400 |
315 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156.400 | 156.400 |
316 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 | 156.400 |
317 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 | 156.400 |
318 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 | 156.400 |
319 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 | 156.400 |
320 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 | 156.400 |
321 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 | 156.400 |
322 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 | 156.400 |
323 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 | 156.400 |
324 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 | 156.400 |
325 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 | 156.400 |
326 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 | 156.400 |
327 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 | 156.400 |
328 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 | 156.400 |
329 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 | 156.400 |
330 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | 78.300 |
331 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 | 78.300 |
332 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | 78.300 |
333 | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 | 78.300 |
334 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | 78.300 |
335 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 | 78.300 |
336 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | 77.100 |
337 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | 77.100 |
338 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | 77.100 |
339 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | 77.100 |
340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 | 76.000 |
341 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | 76.000 |
342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | 76.000 |
343 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | 76.000 |
344 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | 76.000 |
345 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 | 76.000 |
346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 | 76.000 |
347 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 | 37.000 |
348 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2.698.800 | 2.698.800 |
349 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771.000 | 771.000 |
350 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.925.900 | 1.925.900 |
351 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1.696.400 | 1.696.400 |
352 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 | 7.381.300 |
353 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 3.433.300 | 3.433.300 |
354 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 | 3.433.300 |
355 | Lấy sỏi bàng quang | 4.569.100 | 4.569.100 |
356 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3.546.600 | 3.546.600 |
357 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 | 1.920.900 |
358 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1.475.400 | 1.475.400 |
359 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.920.900 | 1.920.900 |
360 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1.475.400 | 1.475.400 |
361 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.509.500 | 1.509.500 |
362 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1.920.900 | 1.920.900 |
363 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1.475.400 | 1.475.400 |
364 | Nong niệu đạo | 273.500 | 273.500 |
365 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.490.900 | 2.490.900 |
366 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 | 2.035.200 |
367 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 | 2.490.900 |
368 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2.035.200 | 2.035.200 |
369 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.509.500 | 1.509.500 |
370 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 | 1.509.500 |
371 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 | 1.509.500 |
372 | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 | 1.509.500 |
373 | Mở thông dạ dày | 2.683.900 | 2.683.900 |
374 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
375 | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 | 2.683.900 |
376 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
377 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.683.900 | 2.683.900 |
378 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
379 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.993.400 | 3.993.400 |
380 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 | 3.993.400 |
381 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.705.700 | 2.705.700 |
382 | Tháo xoắn ruột non | 2.705.700 | 2.705.700 |
383 | Tháo lồng ruột non | 2.705.700 | 2.705.700 |
384 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.993.400 | 3.993.400 |
385 | Cắt ruột non hình chêm | 3.993.400 | 3.993.400 |
386 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5.100.100 | 5.100.100 |
387 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.705.700 | 2.705.700 |
388 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3.142.500 | 3.142.500 |
389 | Đóng mở thông ruột non | 3.993.400 | 3.993.400 |
390 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 4.764.100 | 4.764.100 |
391 | Nối tắt ruột non – ruột non | 4.764.100 | 4.764.100 |
392 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 | 2.815.900 |
393 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2.277.400 | 2.277.400 |
394 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.815.900 | 2.815.900 |
395 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2.277.400 | 2.277.400 |
396 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.815.900 | 2.815.900 |
397 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 | 3.142.500 |
398 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2.432.400 | 2.432.400 |
399 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.815.900 | 2.815.900 |
400 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2.277.400 | 2.277.400 |
401 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.683.900 | 2.683.900 |
402 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
403 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.993.400 | 3.993.400 |
404 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.683.900 | 2.683.900 |
405 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
406 | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 | 3.993.400 |
407 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.993.400 | 3.993.400 |
408 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.816.900 | 2.816.900 |
409 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2.276.400 | 2.276.400 |
410 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.816.900 | 2.816.900 |
411 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2.276.400 | 2.276.400 |
412 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 | 2.816.900 |
413 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2.276.400 | 2.276.400 |
414 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.816.900 | 2.816.900 |
415 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 | 1.509.500 |
416 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 | 1.509.500 |
417 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2.119.400 | 2.119.400 |
418 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1.569.000 | 1.569.000 |
419 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.501.900 | 2.501.900 |
420 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1.959.100 | 1.959.100 |
421 | Dẫn lưu áp xe gan | 3.142.500 | 3.142.500 |
422 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2.432.400 | 2.432.400 |
423 | Mở thông túi mật | 2.396.200 | 2.396.200 |
424 | Cắt lách do chấn thương | 4.943.100 | 4.943.100 |
425 | Khâu vết thương lách | 3.433.300 | 3.433.300 |
426 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 | 3.512.900 |
427 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
428 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.512.900 | 3.512.900 |
429 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
430 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.512.900 | 3.512.900 |
431 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
432 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.512.900 | 3.512.900 |
433 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
434 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.512.900 | 3.512.900 |
435 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
436 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3.512.900 | 3.512.900 |
437 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.512.900 | 3.512.900 |
438 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
439 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.512.900 | 3.512.900 |
440 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
441 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.512.900 | 3.512.900 |
442 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2.816.800 | 2.816.800 |
443 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2.396.200 | 2.396.200 |
444 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 | 2.396.200 |
445 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.833.400 | 2.833.400 |
446 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2.104.300 | 2.104.300 |
447 | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 | 2.396.200 |
448 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.683.900 | 2.683.900 |
449 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2.276.100 | 2.276.100 |
450 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 | 3.302.900 |
451 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
452 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.302.900 | 3.302.900 |
453 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
454 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4.324.900 | 4.324.900 |
455 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 | 5.204.600 |
456 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 | 4.304.000 |
457 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 | 4.102.500 |
458 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3.044.900 | 3.044.900 |
459 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2.583.600 | 2.583.600 |
460 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 | 3.226.900 |
461 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2.493.700 | 2.493.700 |
462 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3.302.900 | 3.302.900 |
463 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
464 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.302.900 | 3.302.900 |
465 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
466 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3.302.900 | 3.302.900 |
467 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
468 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 | 1.857.900 |
469 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 | 2.767.900 |
470 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2.149.000 | 2.149.000 |
471 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 | 379.600 |
472 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 | 342.000 |
473 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 | 187.000 |
474 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
475 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 | 434.600 |
476 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 | 434.600 |
477 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 | 256.600 |
478 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
479 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | 300.100 |
480 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
481 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
482 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 | 300.100 |
483 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
484 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
485 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 | 242.400 |
486 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
487 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 | 257.000 |
488 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 | 192.400 |
489 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
490 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 | 659.600 |
491 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 | 282.000 |
492 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
493 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
494 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
495 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 | 257.000 |
496 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 | 167.000 |
497 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 | 257.000 |
498 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
499 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372.700 | 372.700 |
500 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 | 257.000 |
501 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 | 282.000 |
502 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 | 182.000 |
503 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | 64.300 |
504 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | 89.500 |
505 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | 121.400 |
506 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | 148.600 |
507 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | 193.600 |
508 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | 275.600 |
509 | Cắt chỉ | 40.300 | 40.300 |
510 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 | 194.700 |
511 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 | 269.500 |
512 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 | 289.500 |
513 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 | 354.200 |
514 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 | 458.200 |
515 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 | 262.900 |
516 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458.200 | 458.200 |
517 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 | 262.900 |
518 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 | 648.200 |
519 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 | 213.400 |
520 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 | 2.566.900 |
521 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 | 2.566.900 |
522 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 | 2.595.900 |
523 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.245.200 | 3.245.200 |
524 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 | 2.595.900 |
525 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759.800 | 759.800 |
526 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | 25.100 |
527 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 | 194.700 |
528 | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 | 3.683.600 |
529 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | 279.500 |
530 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | 771.000 |
531 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | 771.000 |
532 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 | 2.928.100 |
533 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2.140.700 | 2.140.700 |
534 | Cắt các u nang giáp móng | 2.289.300 | 2.289.300 |
535 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.322.100 | 1.322.100 |
536 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521.000 | 521.000 |
537 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952.100 | 952.100 |
538 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 | 1.385.400 |
539 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 | 874.800 |
540 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2.122.100 | 2.122.100 |
541 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634.500 | 634.500 |
542 | Cắt polyp mũi | 705.900 | 705.900 |
543 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2.396.200 | 2.396.200 |
544 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.456.700 | 1.456.700 |
545 | Cắt u lành dương vật | 2.396.200 | 2.396.200 |
546 | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 | 3.135.800 |
547 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 659.600 | 659.600 |
548 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 | 1.079.400 |
549 | Cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 | 2.104.900 |
550 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1.535.600 | 1.535.600 |
551 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 | 3.217.800 |
552 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
553 | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 | 3.217.800 |
554 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
555 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 | 3.217.800 |
556 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
557 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 | 3.217.800 |
558 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
559 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4.308.300 | 4.308.300 |
560 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3.536.400 | 3.536.400 |
561 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | 3.217.800 | 3.217.800 |
562 | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 | 2.268.300 |
563 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 | 1.716.500 |
564 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | 1.369.400 |
565 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 | 2.140.700 |
566 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 | 2.140.700 |
567 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 | 1.456.700 |
568 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3.376.200 | 3.376.200 |
569 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2.631.000 | 2.631.000 |
570 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.395.200 | 4.395.200 |
571 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3.193.100 | 3.193.100 |
572 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4.739.300 | 4.739.300 |
573 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] | 3.578.900 | 3.578.900 |
574 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4.739.300 | 4.739.300 |
575 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] | 3.578.900 | 3.578.900 |
576 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 6.517.600 | 6.517.600 |
577 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] | 5.268.900 | 5.268.900 |
578 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.604.800 | 2.604.800 |
579 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1.773.600 | 1.773.600 |
580 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4.570.200 | 4.570.200 |
581 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.596.900 | 3.596.900 |
582 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2.751.200 | 2.751.200 |
583 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5.206.200 | 5.206.200 |
584 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3.713.100 | 3.713.100 |
585 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.849.400 | 4.849.400 |
586 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3.576.400 | 3.576.400 |
587 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3.054.800 | 3.054.800 |
588 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | 55.000 |
589 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 | 1.191.900 |
590 | Nội xoay thai | 1.472.000 | 1.472.000 |
591 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 | 1.510.300 |
592 | Forceps | 1.141.900 | 1.141.900 |
593 | Giác hút | 1.141.900 | 1.141.900 |
594 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 | 1.663.600 |
595 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700.200 | 700.200 |
596 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 | 2.501.900 |
597 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1.959.100 | 1.959.100 |
598 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 | 786.700 |
599 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 | 94.600 |
600 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.520.200 | 2.520.200 |
601 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 | 313.500 |
602 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 | 376.500 |
603 | Khâu vòng cổ tử cung | 582.500 | 582.500 |
604 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 | 139.000 |
605 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 | 873.000 |
606 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4.308.300 | 4.308.300 |
607 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3.536.400 | 3.536.400 |
608 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4.308.300 | 4.308.300 |
609 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3.536.400 | 3.536.400 |
610 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4.308.300 | 4.308.300 |
611 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.628.800 | 3.628.800 |
612 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 | 3.217.800 |
613 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
614 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.939.300 | 3.939.300 |
615 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4.157.300 | 4.157.300 |
616 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3.217.800 | 3.217.800 |
617 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2.651.700 | 2.651.700 |
618 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4.197.200 | 4.197.200 |
619 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.949.800 | 2.949.800 |
620 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4.142.300 | 4.142.300 |
621 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 | 3.456.900 |
622 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4.541.300 | 4.541.300 |
623 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 4.110.800 | 4.110.800 |
624 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3.054.800 | 3.054.800 |
625 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.833.400 | 2.833.400 |
626 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2.104.300 | 2.104.300 |
627 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 | 2.104.900 |
628 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436.200 | 436.200 |
629 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 191.500 | 191.500 |
630 | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 | 2.268.300 |
631 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1.716.500 | 1.716.500 |
632 | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 | 653.700 |
633 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 | 2.119.400 |
634 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 | 1.569.000 |
635 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 | 1.754.800 |
636 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 | 951.600 |
637 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | 1.369.400 |
638 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 | 885.400 |
639 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414.500 | 414.500 |
640 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 | 889.700 |
641 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627.100 | 627.100 |
642 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 | 236.500 |
643 | Nạo hút thai trứng | 914.600 | 914.600 |
644 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 | 929.400 |
645 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 | 312.500 |
646 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1.069.900 | 1.069.900 |
647 | Trích áp xe vú | 251.500 | 251.500 |
648 | Soi cổ tử cung | 68.100 | 68.100 |
649 | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 | 3.135.800 |
650 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 | 2.595.700 |
651 | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 | 1.079.400 |
652 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685.500 | 685.500 |
653 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | 625.000 | 625.000 |
654 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 126.900 | 126.900 |
655 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101.800 | 101.800 |
656 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152.000 | 152.000 |
657 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 | 92.400 |
658 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248.500 | 248.500 |
659 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | 3.191.500 |
660 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 | 2.455.100 |
661 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | 3.191.500 |
662 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352.300 | 352.300 |
663 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1.265.200 | 1.265.200 |
664 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700.200 | 700.200 |
665 | Hút thai dưới siêu âm | 522.000 | 522.000 |
666 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 | 429.500 |
667 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 | 199.700 |
668 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | 3.191.500 |
669 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 | 2.455.100 |
670 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 | 450.000 |
671 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2.752.600 | 2.752.600 |
672 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.722.100 | 1.722.100 |
673 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | 1.083.600 | 1.083.600 |
674 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930.200 | 930.200 |
675 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860.200 | 860.200 |
676 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1.013.600 | 1.013.600 |
677 | Cắt u da mi không ghép | 812.100 | 812.100 |
678 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812.100 | 812.100 |
679 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.252.600 | 1.252.600 |
680 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | 40.300 |
681 | Tập nhược thị | 43.600 | 43.600 |
682 | Cắt bỏ túi lệ | 930.200 | 930.200 |
683 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 | 960.200 |
684 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 | 359.500 |
685 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 | 85.500 |
686 | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 | 452.400 |
687 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85.500 | 85.500 |
688 | Khâu da mi đơn giản | 897.100 | 897.100 |
689 | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 | 813.600 |
690 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 | 1.043.500 |
691 | Khâu phủ kết mạc | 698.800 | 698.800 |
692 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799.600 | 799.600 |
693 | Khâu củng mạc | 849.600 | 849.600 |
694 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.244.100 | 1.244.100 |
695 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799.600 | 799.600 |
696 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.202.600 | 1.202.600 |
697 | Bơm hơi /khí tiền phòng | 830.200 | 830.200 |
698 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830.200 | 830.200 |
699 | Múc nội nhãn | 599.800 | 599.800 |
700 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1.351.400 | 1.351.400 |
701 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | 698.800 | 698.800 |
702 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] | 1.572.200 | 1.572.200 |
703 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 935.200 | 935.200 |
704 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1.188.600 | 1.188.600 |
705 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1.833.000 | 1.833.000 |
706 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2.068.800 | 2.068.800 |
707 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1.387.000 | 1.387.000 |
708 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | 40.300 |
709 | Tiêm dưới kết mạc | 55.000 | 55.000 |
710 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55.000 | 55.000 |
711 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 | 55.000 |
712 | Bơm thông lệ đạo | 105.800 | 105.800 |
713 | Bơm thông lệ đạo | 65.100 | 65.100 |
714 | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 | 71.500 |
715 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 | 897.100 |
716 | Lấy calci kết mạc | 40.900 | 40.900 |
717 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | 40.300 |
718 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | 40.300 |
719 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 | 53.600 |
720 | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 | 41.200 |
721 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 | 85.500 |
722 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 | 40.900 |
723 | Rửa cùng đồ | 48.300 | 48.300 |
724 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 | 344.200 |
725 | Bóc sợi giác mạc | 99.400 | 99.400 |
726 | Bóc giả mạc | 99.400 | 99.400 |
727 | Rạch áp xe mi | 218.500 | 218.500 |
728 | Rạch áp xe túi lệ | 218.500 | 218.500 |
729 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 | 60.000 |
730 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60.000 | 60.000 |
731 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 60.000 | 60.000 |
732 | Soi góc tiền phòng | 60.000 | 60.000 |
733 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130.900 | 130.900 |
734 | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 | 46.400 |
735 | Test phát hiện khô mắt | 46.400 | 46.400 |
736 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 | 130.900 |
737 | Đo nhãn áp | 31.600 | 31.600 |
738 | Đo khúc xạ máy | 12.700 | 12.700 |
739 | Đo khúc xạ giác mạc | 41.900 | 41.900 |
740 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 | 874.800 |
741 | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 | 69.300 |
742 | Khâu vết rách vành tai | 194.700 | 194.700 |
743 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126.500 | 126.500 |
744 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 | 1.075.700 |
745 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 | 530.700 |
746 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 | 170.600 |
747 | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 | 64.300 |
748 | Làm thuốc tai | 22.000 | 22.000 |
749 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 | 70.300 |
750 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 | 489.900 |
751 | Bẻ cuốn mũi | 165.500 | 165.500 |
752 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2.804.100 | 2.804.100 |
753 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1.326.200 | 1.326.200 |
754 | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 | 310.500 |
755 | Phương pháp Proetz | 69.300 | 69.300 |
756 | Nhét bấc mũi sau | 139.000 | 139.000 |
757 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 | 139.000 |
758 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 | 216.500 |
759 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 | 213.900 |
760 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 | 705.500 |
761 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 | 153.600 |
762 | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 | 295.500 |
763 | Trích áp xe quanh Amidan | 295.500 | 295.500 |
764 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 | 139.000 |
765 | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 | 43.100 |
766 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 | 43.100 |
767 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 | 1.075.700 |
768 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 | 89.400 |
769 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 141.500 | 141.500 |
770 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 225.500 | 225.500 |
771 | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 | 22.000 |
772 | Đặt nội khí quản | 600.500 | 600.500 |
773 | Thay canuyn | 263.700 | 263.700 |
774 | Khí dung mũi họng | 27.500 | 27.500 |
775 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295.500 | 295.500 |
776 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321.400 | 321.400 |
777 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545.500 | 545.500 |
778 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549.900 | 549.900 |
779 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 | 194.700 |
780 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 | 269.500 |
781 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 | 289.500 |
782 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 | 354.200 |
783 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | 40.300 |
784 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | 121.400 |
785 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | 193.600 |
786 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | 275.600 |
787 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 | 218.500 |
788 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 | 159.100 |
789 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 | 92.500 |
790 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 | 631.000 |
791 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 | 861.000 |
792 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 | 455.500 |
793 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 | 991.000 |
794 | Điều trị tủy lại | 987.500 | 987.500 |
795 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 | 280.500 |
796 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 | 280.500 |
797 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 | 280.500 |
798 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 | 369.500 |
799 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 | 369.500 |
800 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 | 369.500 |
801 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239.500 | 239.500 |
802 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 | 398.600 |
803 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 | 398.600 |
804 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398.600 | 398.600 |
805 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 | 398.600 |
806 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 | 239.500 |
807 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 | 110.600 |
808 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 | 217.200 |
809 | Nhổ răng thừa | 239.500 | 239.500 |
810 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 | 178.900 |
811 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 | 245.500 |
812 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 | 245.500 |
813 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245.500 | 245.500 |
814 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 | 245.500 |
815 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 | 380.100 |
816 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 | 296.100 |
817 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 | 415.500 |
818 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 | 493.500 |
819 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112.500 | 112.500 |
820 | Nhổ răng sữa | 46.600 | 46.600 |
821 | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | 46.600 |
822 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 | 110.800 |
823 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 | 1.832.000 |
824 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41.100 | 41.100 |
825 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | 44.900 |
826 | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 | 48.700 |
827 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | 40.900 |
828 | Điều trị bằng Parafin | 46.000 | 46.000 |
829 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 | 51.800 |
830 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 | 59.300 |
831 | Tập với ròng rọc | 14.700 | 14.700 |
832 | Tập với xe đạp tập | 14.700 | 14.700 |
833 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54.800 | 54.800 |
834 | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 | 58.600 |
835 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 | 58.600 |
836 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 | 58.600 |
837 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 | 58.600 |
838 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 | 89.300 |
839 | Siêu âm màng phổi | 58.600 | 58.600 |
840 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 | 58.600 |
841 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 | 58.600 |
842 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 | 58.600 |
843 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 | 58.600 |
844 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 | 58.600 |
845 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 | 89.300 |
846 | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 | 89.300 |
847 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 | 252.300 |
848 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 | 252.300 |
849 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 | 89.300 |
850 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 | 58.600 |
851 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195.600 | 195.600 |
852 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 | 89.300 |
853 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 | 58.600 |
854 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 | 58.600 |
855 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 | 58.600 |
856 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 | 252.300 |
857 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 | 58.600 |
858 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 | 58.600 |
859 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 | 252.300 |
860 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 | 252.300 |
861 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 | 252.300 |
862 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 | 58.600 |
863 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 | 89.300 |
864 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 | 58.600 |
865 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 | 89.300 |
866 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
867 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
868 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
869 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
870 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
871 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
872 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
873 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
874 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
875 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
876 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
877 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
878 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
879 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
880 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
881 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
882 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
883 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
884 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
885 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
886 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
887 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
888 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16.100 | 16.100 |
889 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
890 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
891 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
892 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
893 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
894 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
895 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
896 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
897 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
898 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
899 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
900 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
901 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
902 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
903 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
904 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
905 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
906 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
907 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
908 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
909 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
910 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
911 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
912 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
913 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
914 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
915 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
916 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
917 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
918 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
919 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
920 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
921 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
922 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
923 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
924 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
925 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
926 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
927 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
928 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
929 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
930 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
931 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
932 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
933 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
934 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
935 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
936 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
937 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
938 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
939 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
940 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
941 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
942 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
943 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
944 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
945 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
946 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
947 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
948 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
949 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
950 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
951 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
952 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
953 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
954 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
955 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
956 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
957 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
958 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
959 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
960 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
961 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
962 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
963 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
964 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
965 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
966 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
967 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
968 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
969 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
970 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
971 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
972 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
973 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
974 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
975 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
976 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
977 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
978 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
979 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
980 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
981 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
982 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
983 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
984 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
985 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
986 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
987 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
988 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
989 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
990 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
991 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
992 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
993 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | 77.300 |
994 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
995 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | 58.300 |
996 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
997 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
998 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109.300 | 109.300 |
999 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 | 264.800 |
1000 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | 64.300 |
1001 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | 73.300 |
1002 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | 105.300 |
1003 | Chụp X-quang tại giường | 73.300 | 73.300 |
1004 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586.300 | 586.300 |
1005 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545.500 | 545.500 |
1006 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | 116.100 |
1007 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493.800 | 493.800 |
1008 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 | 276.500 |
1009 | Điện tim thường | 39.900 | 39.900 |
1010 | Ghi điện não đồ thông thường | 75.200 | 75.200 |
1011 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 | 166.200 |
1012 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 | 68.400 |
1013 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68.400 | 68.400 |
1014 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59.500 | 59.500 |
1015 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 | 43.500 |
1016 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43.500 | 43.500 |
1017 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 | 43.500 |
1018 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43.500 | 43.500 |
1019 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60.800 | 60.800 |
1020 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60.800 | 60.800 |
1021 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110.300 | 110.300 |
1022 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110.300 | 110.300 |
1023 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31.100 | 31.100 |
1024 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55.900 | 55.900 |
1025 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 | 13.600 |
1026 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 | 52.100 |
1027 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 | 16.000 |
1028 | Định lượng FDP | 148.400 | 148.400 |
1029 | Thời gian phục hồi canxi | 33.500 | 33.500 |
1030 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40.900 | 40.900 |
1031 | Định lượng sắt huyết thanh | 33.600 | 33.600 |
1032 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 | 39.700 |
1033 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 | 43.500 |
1034 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 | 49.700 |
1035 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 | 70.800 |
1036 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 | 74.600 |
1037 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74.600 | 74.600 |
1038 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 | 28.400 |
1039 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18.600 | 18.600 |
1040 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18.600 | 18.600 |
1041 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 | 39.700 |
1042 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 | 37.300 |
1043 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 | 24.800 |
1044 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 | 37.300 |
1045 | Tìm tế bào Hargraves | 69.600 | 69.600 |
1046 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 | 44.800 |
1047 | Cặn Addis | 44.800 | 44.800 |
1048 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 | 58.300 |
1049 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95.300 | 95.300 |
1050 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 | 190.400 |
1051 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18.600 | 18.600 |
1052 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32.300 | 32.300 |
1053 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.300 | 37.300 |
1054 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494.300 | 494.300 |
1055 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 | 31.100 |
1056 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73.200 | 73.200 |
1057 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80.500 | 80.500 |
1058 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80.500 | 80.500 |
1059 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 | 42.100 |
1060 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 | 42.100 |
1061 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42.100 | 42.100 |
1062 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62.200 | 62.200 |
1063 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24.800 | 24.800 |
1064 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.200 | 22.200 |
1065 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49.700 | 49.700 |
1066 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31.100 | 31.100 |
1067 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 93.300 | 93.300 |
1068 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 | 33.500 |
1069 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 | 33.500 |
1070 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 | 87.000 |
1071 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 | 87.000 |
1072 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 | 87.000 |
1073 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 | 87.000 |
1074 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24.800 | 24.800 |
1075 | Thời gian đông máu | 13.600 | 13.600 |
1076 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1077 | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1078 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1079 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1080 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95.300 | 95.300 |
1081 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1082 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1083 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1084 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1085 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605.100 | 605.100 |
1086 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 | 13.400 |
1087 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 | 16.800 |
1088 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13.400 | 13.400 |
1089 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139.200 | 139.200 |
1090 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28.000 | 28.000 |
1091 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 | 28.000 |
1092 | Định lượng Cortisol (máu) | 95.300 | 95.300 |
1093 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 | 56.100 |
1094 | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | 22.400 |
1095 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | 30.200 |
1096 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33.600 | 33.600 |
1097 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84.100 | 84.100 |
1098 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67.300 | 67.300 |
1099 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67.300 | 67.300 |
1100 | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1101 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 | 20.000 |
1102 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 | 105.300 |
1103 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | 28.000 |
1104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 100.900 | 100.900 |
1105 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | 28.000 |
1106 | Định lượng Mg [Máu] | 33.600 | 33.600 |
1107 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424.700 | 424.700 |
1108 | Định lượng Phospho (máu) | 22.400 | 22.400 |
1109 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1110 | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 | 33.600 |
1111 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67.300 | 67.300 |
1112 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67.300 | 67.300 |
1113 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 | 28.000 |
1114 | Định lượng Troponin T [Máu] | 78.500 | 78.500 |
1115 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78.500 | 78.500 |
1116 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61.700 | 61.700 |
1117 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | 22.400 |
1118 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30.200 | 30.200 |
1119 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1120 | Định lượng Amylase [niệu] | 39.200 | 39.200 |
1121 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16.800 | 16.800 |
1122 | Định lượng Canxi (niệu) | 25.600 | 25.600 |
1123 | Định lượng Cortisol (niệu) | 95.300 | 95.300 |
1124 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 | 16.800 |
1125 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28.000 | 28.000 |
1126 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22.400 | 22.400 |
1127 | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 | 14.400 |
1128 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1129 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1130 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1131 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1132 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 | 44.800 |
1133 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63.400 | 63.400 |
1134 | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 | 14.400 |
1135 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22.400 | 22.400 |
1136 | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 | 16.800 |
1137 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 | 28.600 |
1138 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 23.400 | 23.400 |
1139 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13.400 | 13.400 |
1140 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.800 | 8.800 |
1141 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11.200 | 11.200 |
1142 | Định lượng Amylase [dịch] | 22.400 | 22.400 |
1143 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 | 22.400 |
1144 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28.000 | 28.000 |
1145 | Định lượng Creatinin [dịch] | 22.400 | 22.400 |
1146 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13.400 | 13.400 |
1147 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 | 22.400 |
1148 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 | 8.800 |
1149 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28.000 | 28.000 |
1150 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.900 | 4.900 |
1151 | Định lượng Urê [dịch] | 22.400 | 22.400 |
1152 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56.100 | 56.100 |
1153 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1154 | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1155 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 | 261.000 |
1156 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 | 213.800 |
1157 | Vi hệ đường ruột | 32.500 | 32.500 |
1158 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 | 74.200 |
1159 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71.600 | 71.600 |
1160 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 13.000 | 13.000 |
1161 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 720.500 | 720.500 |
1162 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1163 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1164 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1165 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1166 | Chlamydia test nhanh | 78.300 | 78.300 |
1167 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171.100 | 171.100 |
1168 | Leptospira test nhanh | 151.600 | 151.600 |
1169 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1170 | Salmonella Widal | 194.700 | 194.700 |
1171 | Streptococcus pyogenes ASO | 45.500 | 45.500 |
1172 | Treponema pallidum soi tươi | 74.200 | 74.200 |
1173 | Treponema pallidum nhuộm soi | 74.200 | 74.200 |
1174 | Treponema pallidum test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1175 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1176 | Virus test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1177 | HBsAg test nhanh | 58.600 | 58.600 |
1178 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81.700 | 81.700 |
1179 | HBsAb test nhanh | 65.200 | 65.200 |
1180 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78.300 | 78.300 |
1181 | HBsAb định lượng | 126.400 | 126.400 |
1182 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123.400 | 123.400 |
1183 | HBcAb test nhanh | 65.200 | 65.200 |
1184 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78.300 | 78.300 |
1185 | HBeAg test nhanh | 65.200 | 65.200 |
1186 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104.400 | 104.400 |
1187 | HCV Ab test nhanh | 58.600 | 58.600 |
1188 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130.500 | 130.500 |
1189 | HAV Ab test nhanh | 130.500 | 130.500 |
1190 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116.400 | 116.400 |
1191 | HAV total miễn dịch bán tự động | 110.800 | 110.800 |
1192 | HEV Ab test nhanh | 130.500 | 130.500 |
1193 | HEV IgM test nhanh | 130.500 | 130.500 |
1194 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336.000 | 336.000 |
1195 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336.000 | 336.000 |
1196 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336.000 | 336.000 |
1197 | HIV Ab test nhanh | 58.600 | 58.600 |
1198 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142.500 | 142.500 |
1199 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142.500 | 142.500 |
1200 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 | 142.500 |
1201 | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1202 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168.600 | 168.600 |
1203 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 | 142.500 |
1204 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168.600 | 168.600 |
1205 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168.600 | 168.600 |
1206 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 | 125.000 |
1207 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 | 41.700 |
1208 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71.600 | 71.600 |
1209 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 | 45.500 |
1210 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 | 45.500 |
1211 | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 | 45.500 |
1212 | Trứng giun soi tập trung | 45.500 | 45.500 |
1213 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45.500 | 45.500 |
1214 | Cryptosporidium test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1215 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45.500 | 45.500 |
1216 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45.500 | 45.500 |
1217 | Vi nấm soi tươi | 45.500 | 45.500 |
1218 | Vi nấm test nhanh | 261.000 | 261.000 |
1219 | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 | 45.500 |
1220 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190.400 | 190.400 |
1221 | Tế bào học nước tiểu | 190.400 | 190.400 |
1222 | Tế bào học đờm | 190.400 | 190.400 |
1223 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190.400 | 190.400 |
1224 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417.200 | 417.200 |
1225 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190.400 | 190.400 |
1226 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3.136.900 | 3.136.900 |
1227 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 | 2.818.700 |
1228 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.818.700 | 2.818.700 |
1229 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2.818.700 | 2.818.700 |
1230 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.818.700 | 2.818.700 |
1231 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3.136.900 | 3.136.900 |
1232 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.431.900 | 3.431.900 |
1233 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2.434.500 | 2.434.500 |
1234 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.434.500 | 2.434.500 |
1235 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1.596.600 | 1.596.600 |
1236 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5.503.300 | 5.503.300 |
1237 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 | 771.000 |
1238 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | 771.000 | 771.000 |
1239 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 | 1.043.500 |
1240 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) | 812.100 | 812.100 |
1241 | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 | 1.509.500 |
1242 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 | 2.767.900 |
1243 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2.149.000 | 2.149.000 |
1244 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.767.900 | 2.767.900 |
1245 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2.149.000 | 2.149.000 |
1246 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3.135.800 | 3.135.800 |
1247 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2.595.700 | 2.595.700 |
1248 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 3.226.900 | 3.226.900 |
1249 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 2.493.700 | 2.493.700 |
1250 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | 2.767.900 | 2.767.900 |
1251 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] | 2.149.000 | 2.149.000 |
1252 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 | 4.102.500 |
1253 | Nối gân gấp | 3.302.900 | 3.302.900 |
1254 | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
1255 | Nối gân duỗi | 3.302.900 | 3.302.900 |
1256 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 | 2.604.700 |
1257 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 252.500 | |
1258 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 1.311.400 | |
1259 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 |