BỔ SUNG HÓA CHẤT – VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG NĂM 2024

TT Tên thương mại ĐVT  Đơn giá
(có VAT)
SĐK / GPNK / TKHQ Cơ sở
sản xuất
Nước sản xuất
1 Bột bó 4 in, 10cm x 2,7m Cuộn 8.260 170000958/PCBA-HCM Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. Trung Quốc
2 Băng keo lụa  2.5cm x5m Cuộn 7.035 230000703/PCBA-HCM Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc
3 BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH (TBPD-02-7L) Bộ 29.400 180000001/PCBMB-ĐN Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh Việt Nam
4 Bông thấm nước y tế Kg 115.500 200000029/PCBA-NĐ Anh Phát Việt Nam
5 Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (1ml) Cái 543 230001757/PCBB-HN Changzhou Jiafeng Medical  Equipment Co., Ltd Trung Quốc
6 Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (10ml) Cái 838 230001757/PCBB-HN Changzhou Jiafeng Medical  Equipment Co., Ltd Trung Quốc
7 Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (20ml) Cái 1.362 230001757/PCBB-HN Changzhou Jiafeng Medical  Equipment Co., Ltd Trung Quốc
8 Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (5ml) Cái 569 230001757/PCBB-HN Changzhou Jiafeng Medical  Equipment Co., Ltd Trung Quốc
9 Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) Cái 3.385 230001757/PCBB-HN Changzhou Jiafeng Medical  Equipment Co., Ltd Trung Quốc
10 Chromic Catgut 3.5(2/0)75cm 1/2HR26 Tép 23.750  2100111ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế Việt Nam
11  Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm Hộp 600.000 170000617/PCBA-HCM 3M Company Hoa Kỳ
12 Dây hút dịch phẫu thuật MPV – 2m Cái 9.360 190000005/PCBA-NB Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
13 Dây truyền dịch Sọi 2.310 230001512/PCBB-HCM Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc
14 Dây truyền máu Sọi 4.788 220002227/PCBB-HCM Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc
15 Đồng hồ Oxy Cái 340.000 Danyang Airtech Co.,Ltd Trung Quốc
16 Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 30cm x 6 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN) Miếng 4.920 220000005/PCBB-Đna Danameco Việt Nam
17 Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột các size Đôi 1.092 190000664/PCBA-HCM Merufa Việt Nam
18 Găng kiểm tra dùng trong y tế các size Đôi 819 190000664/PCBA-HCM Merufa Việt Nam
19 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số Đôi 3.042 2100025ĐKLH/BYT-TB-CT Merufa Việt Nam
20 Giấy điện tim 3 cần (sọc cam) 63mm x 30m Cuộn 12.915 Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. Trung Quốc
21 Giấy monitor sản khoa (Bistos BT- 300, FS130-
120-30R-01;
Analogic USA-3, Bistos BT-350 (sọc đỏ); Toitu 0030-023T
Xấp 56.175 Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. Trung Quốc
22 Giấy in cho máy monitor, sinh hóa Xấp 8.988 Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. Trung Quốc
23 Kim luồn tĩnh mạch Cây 2.205 220002228/PCBB-HCM Denex International Cộng hòa Ấn Độ
24 Kim luồn tĩnh mạch Cây 2.205 220002228/PCBB-HCM Denex International Cộng hòa Ấn Độ
25 Kim luồn tĩnh mạch Cây 2.205 220002228/PCBB-HCM Denex International Cộng hòa Ấn Độ
26 KHẨU TRANG Y TẾ (N95) Cái 4.000 180000001/PCBMB-ĐN Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh Việt Nam
27 KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP Cái 1.008 180000001/PCBMB-ĐN Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh Việt Nam
28 Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cm Sợi 6.000 220001883/PCBB-HCM Nubenno Healthcare Private Limited Cộng Hoà Ấn Độ
29 huyết áp người lớn (chưa kiểm định) Bộ 380.000 Kenzmedico Nhật Bản
30  Điện cực đo điện tâm đồ, tròn 50 mm, Gel khô. Cái 1.530 200002010/PCBA-HCM  Nissha Medical Technologies Ltd.  Anh
31 Điện cực tim Cái 1.330 Bio Protech INC Trung Quốc
32 Mũ phẩu thuật M4, dùng cho y tá, KVT (100 cái/gói) Cái 399 Danameco Việt Nam
33 Nệm giường bệnh 60 mm bọc simili Cái 605.000 Meditech Việt Nam
34 Ống nghiệm Citrate Ống 731 220000014/PCBA-HCM CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA Việt Nam
35 Ống nghiệm EDTA Nắp cao su Ống 1.134 220001467/PCBA-HCM CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA Việt Nam
36 Ống nghiệm lấy máu Heparin Ống 756 190000011/PCBA-NB Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam
37 Ống nghiệm SERUM Ống 655 220000014/PCBA-HCM CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA Việt Nam
38 Phim X-Quang Super HR-U 30x40cm Tấm 12.495 Fujifilm Nhậ Bản
39 Phim X-Quang y tế Drystar DT5.000IB 20x25cm 17.850 220000397/PCBA-HCM Agfa-Gevaert NV Bỉ
40 Phim X-quang y tế Drystar DT5.000IB 25x30cm 26.460 220000397/PCBA-HCM Agfa-Gevaert NV Bỉ
41 Túi đựng nước tiểu ECO Cái 4.980 200000012/PCBA-NB Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam
42 Ống thông dạ dày MPV Cái 3.180 220000006/PCBB-NB Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam
43 Ống thông hậu môn MPV Sợi 3.180  180000003/PCBA-NB Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam
44 COULTER 6C Cell Control Hộp 11.046.000 2100227ĐKLH/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc Mỹ
45 COULTER DxH Cell Lyse Hộp 25.467.750 220002780/PCBB-BYT Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. Trung Quốc
46 COULTER DxH Cleaner Hộp 3.713.850 170000283/PCBA-HN Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. Trung Quốc
47 COULTER CLENZ Cleaning Agent Hộp 3.713.850 170000283/PCBA-HN Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. Trung Quốc
48 COULTER DxH Diff Pack Hộp 10.054.800 220002779/PCBB-BYT Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. Trung Quốc
49 COULTER DxH Diluent Hộp 1.527.750 180001290/PCBA-HN Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. Trung Quốc
50 COULTER LATRON CP-X Lọ 661.500 10462NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc Mỹ
51 COULTER S-CAL Calibrator Hộp 4.189.500 220001063/PCBB-BYT Beckman Coulter, Inc Mỹ
52 DG Gel Confirm P Hộp 3.207.750 810NK/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols, S.A Tây Ban Nha
53 DG Gel Coombs Hộp 6.129.900 281/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols, S.A Tây Ban Nha
54 DG Gel Neutral Hộp 4.170.600 810NK/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols, S.A Tây Ban Nha
55 DG Gel Sol Hộp 1.604.400 170000218/PCBA-HN Diagnostic Grifols, S.A Tây Ban Nha
56 HemosIL Calibration plasma Hộp 3.505.950 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
57 SAMPLE CUP, 2.0ML Túi 1.625.400 200000247/PCBA-HN MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ Ý
58 HemosIL Factor diluent Hộp 725.550 200000094/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
59 HemosIL Fibrinogen C Hộp 8.920.800 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
60 HemosIL Cleaning agent Hộp 709.800 200000310/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
61 HemosIL High Abnormal Control ASSAYED Hộp 2.929.500 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
62 HemosIL RecombiPlasTin 2G Hộp 5.502.000 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
63 HemosIL Cleaning solution Hộp 2.247.000 200000099/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
64 HemosIL Wash-R Emulsion Hộp 2.174.655 200002047/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
65 HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED Hộp 3.069.150 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
66 HemosIL Normal Control ASSAYED Hộp 2.483.250 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
67 Rotors Hộp 7.380.450 200000262/PCBA-HN Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Tây Ban Nha
68 HemosIL SynthASil Hộp 3.388.350 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ
69 EasyQC Bi-Level Quality Control Kit Hộp 1.549.989 Số: 230000234/PCBB-BYT Medica Corporation UNITED STATES
70 EasyLyte Ca++ Electrode Cái 6.799.989 Tờ khai hải quan: Số 105239765040 Medica Corporation UNITED STATES
71 EasyLyte Disposable Reference Electrode Cái 5.019.000 Tờ khai hải quan: Số 105694971060 Medica Corporation UNITED STATES
72 EasyLyte Cl- Electrode Cái 6.799.989 Tờ khai hải quan: Số 105694971060 Medica Corporation UNITED STATES
73 EasyLyte Internal Filling Solution Cái 955.500 Số: 230000453/PCBA-HCM Medica Corporation UNITED STATES
74 EasyLyte Plus Solutions Pack Hộp 6.793.500 Số 230000235/PCBB-BYT Medica Corporation UNITED STATES
75 EasyLyte Na/K/Cl/Ca/Li Solutions Pack Hộp 7.192.500 Số 230000235/PCBB-BYT Medica Corporation UNITED STATES
76 EasyLyte K+ Electrode Cái 6.457.500 Tờ khai hải quan: Số 105694971060 Medica Corporation UNITED STATES
77 EasyLyte Maintenance Kit Cái 2.667.000 Tờ khai hải quan: Số 105401338710 Medica Corporation UNITED STATES
78 EasyLyte Membrane Assembly Bộ 1.699.992 Tờ khai hải quan: Số 105694971060 Medica Corporation UNITED STATES
79 EasyLyte Na+ Electrode Cái 6.799.989 Tờ khai hải quan: Số 105694971060 Medica Corporation UNITED STATES
80 EasyLyte pH Electrode Hộp 6.799.989 Tờ khai hải quan: Số 103991468820 Medica Corporation UNITED STATES
81 EasyLyte Reference Electrode Cái 5.019.000 Tờ hai khải quan: Số 104691442553 Medica Corporation UNITED STATES
82 EasyLyte Sample Detector Cái 5.859.000 Tờ khai hải quan: Số 105401338710 Medica Corporation UNITED STATES
83 EasyLyte Tubing Kit Lọ 1.099.980 Tờ khai hải quan: Số 105156460361 Medica Corporation UNITED STATES
84 EasyLyte Wash Solution Chiếc 640.500 Số: 230000453/PCBA-HCM Medica Corporation UNITED STATES
85 ETHANOL FL ml 42.486 HSCB: 220001887/PCBB-BYT Chema Diagnostica SRL Italia
86 ETHANOL CONTROL SET ml 349.500 HSCB: 220001887/PCBB-BYT Chema Diagnostica SRL Italia
87 Creatinine Kit (Sarcosine Oxidase Method) ml 12.680 HSCB: 220001822/PCBB-BYT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd China
88 Total Cholesterol Kit (CHOD-POD Method) ml 6.700 HSCB: 220001822/PCBB-BYT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd China
89 ClinChem Multi Control (level 1) ml 150.000 HSCB: 220001822/PCBB-BYT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd China
90 ClinChem Multi Control (level 2) ml 150.000 HSCB: 220001822/PCBB-BYT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd China
91 Detergent (CD 80) ml 2.134 PTN: 210000238/PCBA-HCM Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd China
92 Cồn 70 độ Lít 22.550 002/CFS/2022 Khả Doanh Việt Nam
93 Cồn 90 độ Lít 25.300 002/CFS/2022 Khả Doanh Việt Nam
94 HbA1C Hộp 2.100.000 Agappe Diagnostic Ân Độ
95 HbA1C Control Level 1&2 Hộp 2.520.000 Agappe Diagnostic Ân Độ
96 Nước cất 1 lần Lít 6.500 TC26-02-2024 Thành Đạt  Việt Nam
97 ALFASEPT CLEANSER 4 Chai 88.000 096.22R/GCN Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam
98 MEGASEPT OPA Lít 140.000 2200318ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam
99 MEGASEPT D+P Can 1.245.000 2100695ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam
100 BNP Hộp 37.976.820 Tosoh Nhật Bản
101 BNP CALIBRATOR Hộp 4.511.850 Tosoh Nhật Bản
102 BNP Control Hộp 3.990.000 Tosoh Nhật Bản
103 CORT Hộp 4.219.425 Tosoh Nhật Bản
104 cTnl3G CALIBRATOR Hộp 5.117.175 Tosoh Nhật Bản
105 Detecter standardization cup Hộp 2.444.400 Tosoh Nhật Bản
106 Diluent concentrate Hộp 2.478.000 Tosoh Nhật Bản
107 MULTI-CONTROL LEVEL 2 Hộp 4.606.455 Tosoh Nhật Bản
108 MULTI-CONTROL LEVEL 3 Hộp 4.606.455 Tosoh Nhật Bản
109 Substrate Set II Hộp 4.242.368 Tosoh Nhật Bản
110 T4 Hộp 5.407.500 Tosoh Nhật Bản
111 T4 CALIBRATOR Hộp 4.734.135 Tosoh Nhật Bản
112 TSH(3G) Hộp 5.565.000 Tosoh Nhật Bản
113 TSH(3G) CALIBRATOR Hộp 4.734.135 Tosoh Nhật Bản
114 TT3 Hộp 5.407.500 Tosoh Nhật Bản
115 TT3 CALIBRATOR Hộp 4.734.135 Tosoh Nhật Bản
116 Wash concentrate Hộp 2.571.450 Tosoh Nhật Bản
117 TSKgel GX Hộp 30.399.600 Tosoh Nhật Bản
118 GX Assay Kit Hộp 34.671.000 Tosoh Nhật Bản
119 Hemoglobin A1c Calibrator Set Hộp 11.399.850 Tosoh Nhật Bản
120 Hemoglobin A1c Control Set Hộp 9.440.550 Tosoh Nhật Bản
121 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus sốt xuất huyết Test 48.000 220000013/PCBB-HN; Ngày cấp phép: 07/01/2022 Biotest  Trung Quốc
122 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 Test 63.000 220000017/PCBB-BYT; Ngày cấp phép: 01/01/2022 Biotest  Trung Quốc
123 MOP300 Rapid Test Dipstick Test 16.500 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 Citest Canada
124 AMP1000 Rapid Test Dipstick Test 16.500 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 Citest Canada
125 MET1000 Rapid Test Dipstick Test 16.500 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 Citest Canada
126 THC50 Rapid Test Dipstick (Urine) Test 16.500 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 Citest Canada
127 Que thử đường huyết VivaChek Ino Test 3.700 9973NK/BYT-TB-CT Vivachek Biotech (hangZhou) Co., Ltd Trung Quốc