TT | Tên thương mại | ĐVT | Đơn giá (có VAT) |
SĐK / GPNK / TKHQ | Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 | Bột bó 4 in, 10cm x 2,7m | Cuộn | 8.260 | 170000958/PCBA-HCM | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc |
2 | Băng keo lụa 2.5cm x5m | Cuộn | 7.035 | 230000703/PCBA-HCM | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd | Trung Quốc |
3 | BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH (TBPD-02-7L) | Bộ | 29.400 | 180000001/PCBMB-ĐN | Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | Việt Nam |
4 | Bông thấm nước y tế | Kg | 115.500 | 200000029/PCBA-NĐ | Anh Phát | Việt Nam |
5 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (1ml) | Cái | 543 | 230001757/PCBB-HN | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc |
6 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (10ml) | Cái | 838 | 230001757/PCBB-HN | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc |
7 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (20ml) | Cái | 1.362 | 230001757/PCBB-HN | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc |
8 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (5ml) | Cái | 569 | 230001757/PCBB-HN | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc |
9 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) | Cái | 3.385 | 230001757/PCBB-HN | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc |
10 | Chromic Catgut 3.5(2/0)75cm 1/2HR26 | Tép | 23.750 | 2100111ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Việt Nam |
11 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm | Hộp | 600.000 | 170000617/PCBA-HCM | 3M Company | Hoa Kỳ |
12 | Dây hút dịch phẫu thuật MPV – 2m | Cái | 9.360 | 190000005/PCBA-NB | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam | Việt Nam |
13 | Dây truyền dịch | Sọi | 2.310 | 230001512/PCBB-HCM | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd | Trung Quốc |
14 | Dây truyền máu | Sọi | 4.788 | 220002227/PCBB-HCM | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd | Trung Quốc |
15 | Đồng hồ Oxy | Cái | 340.000 | Danyang Airtech Co.,Ltd | Trung Quốc | |
16 | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 30cm x 6 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN) | Miếng | 4.920 | 220000005/PCBB-Đna | Danameco | Việt Nam |
17 | Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột các size | Đôi | 1.092 | 190000664/PCBA-HCM | Merufa | Việt Nam |
18 | Găng kiểm tra dùng trong y tế các size | Đôi | 819 | 190000664/PCBA-HCM | Merufa | Việt Nam |
19 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Đôi | 3.042 | 2100025ĐKLH/BYT-TB-CT | Merufa | Việt Nam |
20 | Giấy điện tim 3 cần (sọc cam) 63mm x 30m | Cuộn | 12.915 | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | |
21 | Giấy monitor sản khoa (Bistos BT- 300, FS130- 120-30R-01; Analogic USA-3, Bistos BT-350 (sọc đỏ); Toitu 0030-023T |
Xấp | 56.175 | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | |
22 | Giấy in cho máy monitor, sinh hóa | Xấp | 8.988 | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | |
23 | Kim luồn tĩnh mạch | Cây | 2.205 | 220002228/PCBB-HCM | Denex International | Cộng hòa Ấn Độ |
24 | Kim luồn tĩnh mạch | Cây | 2.205 | 220002228/PCBB-HCM | Denex International | Cộng hòa Ấn Độ |
25 | Kim luồn tĩnh mạch | Cây | 2.205 | 220002228/PCBB-HCM | Denex International | Cộng hòa Ấn Độ |
26 | KHẨU TRANG Y TẾ (N95) | Cái | 4.000 | 180000001/PCBMB-ĐN | Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | Việt Nam |
27 | KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP | Cái | 1.008 | 180000001/PCBMB-ĐN | Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | Việt Nam |
28 | Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cm | Sợi | 6.000 | 220001883/PCBB-HCM | Nubenno Healthcare Private Limited | Cộng Hoà Ấn Độ |
29 | huyết áp người lớn (chưa kiểm định) | Bộ | 380.000 | Kenzmedico | Nhật Bản | |
30 | Điện cực đo điện tâm đồ, tròn 50 mm, Gel khô. | Cái | 1.530 | 200002010/PCBA-HCM | Nissha Medical Technologies Ltd. | Anh |
31 | Điện cực tim | Cái | 1.330 | Bio Protech INC | Trung Quốc | |
32 | Mũ phẩu thuật M4, dùng cho y tá, KVT (100 cái/gói) | Cái | 399 | Danameco | Việt Nam | |
33 | Nệm giường bệnh 60 mm bọc simili | Cái | 605.000 | Meditech | Việt Nam | |
34 | Ống nghiệm Citrate | Ống | 731 | 220000014/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA | Việt Nam |
35 | Ống nghiệm EDTA Nắp cao su | Ống | 1.134 | 220001467/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA | Việt Nam |
36 | Ống nghiệm lấy máu Heparin | Ống | 756 | 190000011/PCBA-NB | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) | Việt Nam |
37 | Ống nghiệm SERUM | Ống | 655 | 220000014/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA | Việt Nam |
38 | Phim X-Quang Super HR-U 30x40cm | Tấm | 12.495 | Fujifilm | Nhậ Bản | |
39 | Phim X-Quang y tế Drystar DT5.000IB 20x25cm | 17.850 | 220000397/PCBA-HCM | Agfa-Gevaert NV | Bỉ | |
40 | Phim X-quang y tế Drystar DT5.000IB 25x30cm | 26.460 | 220000397/PCBA-HCM | Agfa-Gevaert NV | Bỉ | |
41 | Túi đựng nước tiểu ECO | Cái | 4.980 | 200000012/PCBA-NB | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) | Việt Nam |
42 | Ống thông dạ dày MPV | Cái | 3.180 | 220000006/PCBB-NB | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) | Việt Nam |
43 | Ống thông hậu môn MPV | Sợi | 3.180 | 180000003/PCBA-NB | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) | Việt Nam |
44 | COULTER 6C Cell Control | Hộp | 11.046.000 | 2100227ĐKLH/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc | Mỹ |
45 | COULTER DxH Cell Lyse | Hộp | 25.467.750 | 220002780/PCBB-BYT | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. | Trung Quốc |
46 | COULTER DxH Cleaner | Hộp | 3.713.850 | 170000283/PCBA-HN | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. | Trung Quốc |
47 | COULTER CLENZ Cleaning Agent | Hộp | 3.713.850 | 170000283/PCBA-HN | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. | Trung Quốc |
48 | COULTER DxH Diff Pack | Hộp | 10.054.800 | 220002779/PCBB-BYT | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. | Trung Quốc |
49 | COULTER DxH Diluent | Hộp | 1.527.750 | 180001290/PCBA-HN | Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc. | Trung Quốc |
50 | COULTER LATRON CP-X | Lọ | 661.500 | 10462NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc | Mỹ |
51 | COULTER S-CAL Calibrator | Hộp | 4.189.500 | 220001063/PCBB-BYT | Beckman Coulter, Inc | Mỹ |
52 | DG Gel Confirm P | Hộp | 3.207.750 | 810NK/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols, S.A | Tây Ban Nha |
53 | DG Gel Coombs | Hộp | 6.129.900 | 281/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols, S.A | Tây Ban Nha |
54 | DG Gel Neutral | Hộp | 4.170.600 | 810NK/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols, S.A | Tây Ban Nha |
55 | DG Gel Sol | Hộp | 1.604.400 | 170000218/PCBA-HN | Diagnostic Grifols, S.A | Tây Ban Nha |
56 | HemosIL Calibration plasma | Hộp | 3.505.950 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
57 | SAMPLE CUP, 2.0ML | Túi | 1.625.400 | 200000247/PCBA-HN | MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ | Ý |
58 | HemosIL Factor diluent | Hộp | 725.550 | 200000094/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
59 | HemosIL Fibrinogen C | Hộp | 8.920.800 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
60 | HemosIL Cleaning agent | Hộp | 709.800 | 200000310/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
61 | HemosIL High Abnormal Control ASSAYED | Hộp | 2.929.500 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
62 | HemosIL RecombiPlasTin 2G | Hộp | 5.502.000 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
63 | HemosIL Cleaning solution | Hộp | 2.247.000 | 200000099/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
64 | HemosIL Wash-R Emulsion | Hộp | 2.174.655 | 200002047/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
65 | HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED | Hộp | 3.069.150 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
66 | HemosIL Normal Control ASSAYED | Hộp | 2.483.250 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
67 | Rotors | Hộp | 7.380.450 | 200000262/PCBA-HN | Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Tây Ban Nha |
68 | HemosIL SynthASil | Hộp | 3.388.350 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | Mỹ |
69 | EasyQC Bi-Level Quality Control Kit | Hộp | 1.549.989 | Số: 230000234/PCBB-BYT | Medica Corporation | UNITED STATES |
70 | EasyLyte Ca++ Electrode | Cái | 6.799.989 | Tờ khai hải quan: Số 105239765040 | Medica Corporation | UNITED STATES |
71 | EasyLyte Disposable Reference Electrode | Cái | 5.019.000 | Tờ khai hải quan: Số 105694971060 | Medica Corporation | UNITED STATES |
72 | EasyLyte Cl- Electrode | Cái | 6.799.989 | Tờ khai hải quan: Số 105694971060 | Medica Corporation | UNITED STATES |
73 | EasyLyte Internal Filling Solution | Cái | 955.500 | Số: 230000453/PCBA-HCM | Medica Corporation | UNITED STATES |
74 | EasyLyte Plus Solutions Pack | Hộp | 6.793.500 | Số 230000235/PCBB-BYT | Medica Corporation | UNITED STATES |
75 | EasyLyte Na/K/Cl/Ca/Li Solutions Pack | Hộp | 7.192.500 | Số 230000235/PCBB-BYT | Medica Corporation | UNITED STATES |
76 | EasyLyte K+ Electrode | Cái | 6.457.500 | Tờ khai hải quan: Số 105694971060 | Medica Corporation | UNITED STATES |
77 | EasyLyte Maintenance Kit | Cái | 2.667.000 | Tờ khai hải quan: Số 105401338710 | Medica Corporation | UNITED STATES |
78 | EasyLyte Membrane Assembly | Bộ | 1.699.992 | Tờ khai hải quan: Số 105694971060 | Medica Corporation | UNITED STATES |
79 | EasyLyte Na+ Electrode | Cái | 6.799.989 | Tờ khai hải quan: Số 105694971060 | Medica Corporation | UNITED STATES |
80 | EasyLyte pH Electrode | Hộp | 6.799.989 | Tờ khai hải quan: Số 103991468820 | Medica Corporation | UNITED STATES |
81 | EasyLyte Reference Electrode | Cái | 5.019.000 | Tờ hai khải quan: Số 104691442553 | Medica Corporation | UNITED STATES |
82 | EasyLyte Sample Detector | Cái | 5.859.000 | Tờ khai hải quan: Số 105401338710 | Medica Corporation | UNITED STATES |
83 | EasyLyte Tubing Kit | Lọ | 1.099.980 | Tờ khai hải quan: Số 105156460361 | Medica Corporation | UNITED STATES |
84 | EasyLyte Wash Solution | Chiếc | 640.500 | Số: 230000453/PCBA-HCM | Medica Corporation | UNITED STATES |
85 | ETHANOL FL | ml | 42.486 | HSCB: 220001887/PCBB-BYT | Chema Diagnostica SRL | Italia |
86 | ETHANOL CONTROL SET | ml | 349.500 | HSCB: 220001887/PCBB-BYT | Chema Diagnostica SRL | Italia |
87 | Creatinine Kit (Sarcosine Oxidase Method) | ml | 12.680 | HSCB: 220001822/PCBB-BYT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | China |
88 | Total Cholesterol Kit (CHOD-POD Method) | ml | 6.700 | HSCB: 220001822/PCBB-BYT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | China |
89 | ClinChem Multi Control (level 1) | ml | 150.000 | HSCB: 220001822/PCBB-BYT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | China |
90 | ClinChem Multi Control (level 2) | ml | 150.000 | HSCB: 220001822/PCBB-BYT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | China |
91 | Detergent (CD 80) | ml | 2.134 | PTN: 210000238/PCBA-HCM | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | China |
92 | Cồn 70 độ | Lít | 22.550 | 002/CFS/2022 | Khả Doanh | Việt Nam |
93 | Cồn 90 độ | Lít | 25.300 | 002/CFS/2022 | Khả Doanh | Việt Nam |
94 | HbA1C | Hộp | 2.100.000 | Agappe Diagnostic | Ân Độ | |
95 | HbA1C Control Level 1&2 | Hộp | 2.520.000 | Agappe Diagnostic | Ân Độ | |
96 | Nước cất 1 lần | Lít | 6.500 | TC26-02-2024 | Thành Đạt | Việt Nam |
97 | ALFASEPT CLEANSER 4 | Chai | 88.000 | 096.22R/GCN | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | Việt Nam |
98 | MEGASEPT OPA | Lít | 140.000 | 2200318ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | Việt Nam |
99 | MEGASEPT D+P | Can | 1.245.000 | 2100695ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | Việt Nam |
100 | BNP | Hộp | 37.976.820 | Tosoh | Nhật Bản | |
101 | BNP CALIBRATOR | Hộp | 4.511.850 | Tosoh | Nhật Bản | |
102 | BNP Control | Hộp | 3.990.000 | Tosoh | Nhật Bản | |
103 | CORT | Hộp | 4.219.425 | Tosoh | Nhật Bản | |
104 | cTnl3G CALIBRATOR | Hộp | 5.117.175 | Tosoh | Nhật Bản | |
105 | Detecter standardization cup | Hộp | 2.444.400 | Tosoh | Nhật Bản | |
106 | Diluent concentrate | Hộp | 2.478.000 | Tosoh | Nhật Bản | |
107 | MULTI-CONTROL LEVEL 2 | Hộp | 4.606.455 | Tosoh | Nhật Bản | |
108 | MULTI-CONTROL LEVEL 3 | Hộp | 4.606.455 | Tosoh | Nhật Bản | |
109 | Substrate Set II | Hộp | 4.242.368 | Tosoh | Nhật Bản | |
110 | T4 | Hộp | 5.407.500 | Tosoh | Nhật Bản | |
111 | T4 CALIBRATOR | Hộp | 4.734.135 | Tosoh | Nhật Bản | |
112 | TSH(3G) | Hộp | 5.565.000 | Tosoh | Nhật Bản | |
113 | TSH(3G) CALIBRATOR | Hộp | 4.734.135 | Tosoh | Nhật Bản | |
114 | TT3 | Hộp | 5.407.500 | Tosoh | Nhật Bản | |
115 | TT3 CALIBRATOR | Hộp | 4.734.135 | Tosoh | Nhật Bản | |
116 | Wash concentrate | Hộp | 2.571.450 | Tosoh | Nhật Bản | |
117 | TSKgel GX | Hộp | 30.399.600 | Tosoh | Nhật Bản | |
118 | GX Assay Kit | Hộp | 34.671.000 | Tosoh | Nhật Bản | |
119 | Hemoglobin A1c Calibrator Set | Hộp | 11.399.850 | Tosoh | Nhật Bản | |
120 | Hemoglobin A1c Control Set | Hộp | 9.440.550 | Tosoh | Nhật Bản | |
121 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus sốt xuất huyết | Test | 48.000 | 220000013/PCBB-HN; Ngày cấp phép: 07/01/2022 | Biotest | Trung Quốc |
122 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 | Test | 63.000 | 220000017/PCBB-BYT; Ngày cấp phép: 01/01/2022 | Biotest | Trung Quốc |
123 | MOP300 Rapid Test Dipstick | Test | 16.500 | 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 | Citest | Canada |
124 | AMP1000 Rapid Test Dipstick | Test | 16.500 | 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 | Citest | Canada |
125 | MET1000 Rapid Test Dipstick | Test | 16.500 | 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 | Citest | Canada |
126 | THC50 Rapid Test Dipstick (Urine) | Test | 16.500 | 220003963/PCBB-HCM; Ngày cấp phép: 13/12/2022 | Citest | Canada |
127 | Que thử đường huyết VivaChek Ino | Test | 3.700 | 9973NK/BYT-TB-CT | Vivachek Biotech (hangZhou) Co., Ltd | Trung Quốc |