TT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ – Hàm lượng |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Gừng |
Gừng |
Mỗi viên chứa: cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg |
Viên |
770 |
2 |
Cảm mạo thông |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương |
210mg + 175mg + 140mg + 175mg +175mg + 175mg +140mg + 105mg + 53mg +105mg+ 88mg + 35mg |
Viên |
1.600 |
3 |
Cảm cúm –f |
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà |
485 mg; 273 mg; 273 mg; 213 mg; 213 mg; 173 mg; 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg |
Viên |
1.050 |
4 |
Bài thạch Trường Phúc |
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa |
0,8g; 0,8g; 3,2g; 0,8g; 0,4g; 0,8g. |
Viên |
2.050 |
5 |
Pharnanca |
Đan sâm, Tam thất |
20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg,300mg, 300mg, 400mg,300mg,400mg |
Viên |
2.240 |
6 |
Pharnanca |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ |
20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg,300mg, 300mg, 400mg,300mg,400mg |
Viên |
2.240 |
7 |
Bổ gan P/H |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
125mg + 100mg + 25mg |
Viên |
600 |
8 |
Bình Can |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Diệp hạ châu 2g, Nhân trần 2g, Bồ công anh 1g) 480mg |
Viên |
1.365 |
9 |
Phyllantol |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất |
1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g |
Viên |
1.675 |
10 |
Metrad |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
100 mg; 130 mg; 50 mg; 50 mg |
Viên |
1.407 |
11 |
VG-5 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
500mg, 1820mg, 350mg, 850mg |
Viên |
819 |
12 |
Livcol |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 340mg (tương ứng với 2000mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg, 50mg) |
Viên |
1.890 |
13 |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) |
Gói |
4.620 |
14 |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
800mg, 200mg, 200mg, 200mg |
Viên |
1.945 |
15 |
Forvim – ngân kiều giải độc Xuân Quang |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng |
1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg. 1150mg. 750mg. |
viên |
2.650 |
16 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
176mg |
Viên |
200 |
17 |
Desmodips |
Kim tiền thảo, Râu ngô |
1000mg; 1000mg |
Viên |
1.092 |
18 |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa |
1000mg + 670mg + 340mg + 670mg + 125mg + 340mg |
Viên |
2.100 |
19 |
Giải độc gan Xuân Quang |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông |
1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. |
Viên |
2.650 |
20 |
Shinetadeno |
Pygeum africanum |
50mg |
Viên |
7.580 |
21 |
Thanh nhiệt tiêu độc –F |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân hoa 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg. Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân hoa 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg |
Viên |
798 |
22 |
Tisore – Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo |
1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. |
viên |
2.975 |
23 |
Thấp khớp Nam Dược |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g |
Viên |
2.050 |
24 |
V.phonte |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) |
Viên |
780 |
25 |
Ích khớp nang – VT |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm |
195mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg |
Viên |
685 |
26 |
Phong tê thấp |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
400mg + 400mg + 400mg + 800mg + 300mg + 300mg + 300mg + 400mg |
Viên |
1.600 |
27 |
Phong tê thấp TW3 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Hà thủ ô đỏ 220mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000mg,Thổ phục linh 670mg, Thiên niên kiện 670mg, Huyết giác 400mg, Thương nhĩ tử 400mg, Hà thủ ô đỏ 440mg, Phấn phòng kỷ 200mg) 530mg. |
Viên |
819 |
28 |
Phong tê thấp HD New |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
70mg + 70mg + 70mg + 60mg + 40mg + 80mg + 80mg + 100mg |
Viên |
1.400 |
29 |
FENGSHI-OPC Viên phong thấp |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất |
0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg |
Viên |
840 |
30 |
Thấp khớp hoàn P/H |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện |
0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g |
Gói |
4.900 |
31 |
Đại tràng TP |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
(0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/4g |
Gói |
4.000 |
32 |
Đại tràng khang |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu |
Mỗi viên nang chứa 0,4g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35g; Bạch linh 0,235g; Trần bì 0,235g; Mộc hương 0,115g; Đảng sâm 0,115g; Mạch nha 0,115g; Sơn tra 0,115g; Hoài sơn 0,115g; Thần khúc 0,115g; Sa nhân 0,115g; Cam thảo 0,07g; Hoàng liên 0,06g; Nhục đậu khấu 0,235g |
Viên |
1.740 |
33 |
Ampelop |
Chè dây |
625mg |
Viên |
1.278 |
34 |
Chè dây Trung Ương 1 |
Chè dây |
4375 mg. |
Viên |
735 |
35 |
Suncurmin |
Nghệ vàng |
Mỗi 100ml chứa: Nghệ vàng (tương đương dịch chiết nghệ vàng 50g) 30g. |
Chai |
54.000 |
36 |
GasTro -Max |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo |
0,5g +1,5g +1,0g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g |
Gói |
3.500 |
37 |
Dogarlic |
Tỏi, Nghệ |
140mg+15mg |
Viên |
510 |
38 |
Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương |
1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. |
Viên |
3.000 |
39 |
Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung |
250mg |
Viên |
2.730 |
40 |
Tadimax |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế |
2000mg; 666mg; 666mg; 666mg; 83mg; 830mg; 500mg; 8,3mg |
Viên |
3.450 |
41 |
Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê |
0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g,0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g, Tá dược vđ 4g. |
Gói |
4.000 |
42 |
Fitôcoron-F |
Đan sâm, Tam thất, Băng phiến |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153,3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm: Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg |
Viên |
903 |
43 |
Hoàn an thần |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g |
Viên |
5.600 |
44 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Đinh lăng, Bạch quả |
Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg |
Viên |
462 |
45 |
Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa |
120mg; 1200mg; 240mg; 180mg; 120mg; 120mg; 120mg |
Viên |
5.200 |
46 |
Bổ huyết ích não BDF |
Đương quy, Bạch quả |
300mg, 40mg |
Viên |
1.490 |
47 |
Dưỡng tâm an thần TW3 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Hoài sơn 183mg; Cao đặc dược liệu 180mg (Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91mg; lá vông nem 91mg; Long nhãn 91mg; Toan táo nhân 91mg; Tang diệp 91mg; Liên tâm 15mg) |
Viên |
588 |
48 |
MIMOSA Viên an thần |
Bình vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá vông nem, Trinh nữ |
180mg; 600mg; 600mg; 150mg; 638mg |
Viên |
996 |
49 |
An thần bổ tâm -F |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh |
|
Viên |
798 |
50 |
An thần bổ tâm-F |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh |
|
Viên |
798 |
51 |
Bearbidan |
Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa |
1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g. |
Viên |
2.000 |
52 |
Flavital 500 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô |
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 25mg, 500mg |
Viên |
2.700 |
53 |
Flavital 500 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô |
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500mg |
Viên |
2.700 |
54 |
Thuốc ho Tartaricus |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn |
(7,5g; 12,5g; 12,5g; 12,5g; 12,5g; 10g; 10g; 12,5g) /125ml. |
Chai |
37.900 |
55 |
Bổ phế trị ho |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo |
250 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 150 mg; 200 mg; 100 mg |
Viên |
1.806 |
56 |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ |
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
|
Viên |
890 |
57 |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ |
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược |
|
Viên |
890 |
58 |
Fitôgra-F |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế |
|
Viên |
3.990 |
59 |
Song hảo đại bổ tinh –F |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
|
Viên |
1.260 |
60 |
Viên nang sâm nhung HT |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
20mg, 25mg, 50mg |
Viên |
4.000 |
61 |
Bảo thận đan |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế |
|
Viên |
630 |
62 |
Fitôbetin-f |
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế |
|
Viên |
1.250 |
63 |
Bảo mạch hạ huyết áp |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa |
0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.5g, 0.6g |
Viên |
2.700 |
64 |
ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
|
Viên |
790 |
65 |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg |
Viên |
770 |
66 |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) |
Viên |
1.010 |
67 |
Hamov |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với 150mg; 150mg; 150mg; 300mg) |
Viên |
900 |
68 |
Superyin |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) |
Viên |
1.260 |
69 |
TIEUKHATLING CAPS |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao |
400mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 34mg, 30mg, 30mg, 20mg, 20mg, 100mg |
Viên |
3.200 |
70 |
Fitôrhi- F |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà |
Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà 0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg |
Viên |
924 |
71 |
Thông xoang Nam Dược |
Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử |
5g, 5g, 5g |
Lọ |
35.000 |
72 |
Thông xoang tán Nam Dược |
Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
200mg, 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg |
Viên |
1.900 |
73 |
Xoang Vạn Xuân |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg |
Viên |
800 |
74 |
Liệu trường phong |
Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế |
0,8g; 2,6g; 1g; 0,15g; 0,5g |
Lọ |
|
75 |
Cốt linh diệu |
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não |
Mỗi 100ml cồn thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thiên niên kiện 1250mg; Huyết giác 1250mg; Long não 1250mg; Địa liền 625mg; Đại hồi 625mg; Thương truật 625mg; Quế chi 625mg |
Lọ |
40.000 |
76 |
Lignospan Standard |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
36mg + 0,018mg – ống 1,8ml |
Ống |
14.135 |
77 |
AVIRANZ TABLETS |
Efavirenz |
600 mg |
Viên |
2.800 |
78 |
Lamivudin Hasan 150 |
Lamivudin |
150mg |
Viên |
882 |
79 |
Turbe |
Rifampicin + isoniazid |
150mg+ 100mg |
Viên |
1748 |
80 |
Turbezid |
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid |
150mg + 75mg + 400mg |
Viên |
2798 |
81 |
Trepmycin |
Streptomycin |
1g |
Lọ |
4298 |
82 |
Meko INH 300 |
Isoniazid |
300 mg |
Viên |
360 |
83 |
Ethambutol 400 mg |
Ethambutol |
400 mg |
Viên |
1300 |
84 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
500mg |
Viên |
163 |
85 |
Lantus Solostar |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
100 đơn vị/ 1ml |
Bút tiêm |
257.145 |
86 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonid + formoterol |
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg |
Ống |
219.000 |
87 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
Ephedrin (hydroclorid) |
30mg/1ml |
Ống |
57.750 |
88 |
Noradrenalin |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) |
4mg/ml |
Ống |
35.800 |
89 |
Marcaine Spinal Heavy |
Bupivacain hydroclorid |
0.5% (5mg/ml) – 4ml |
Ống |
41.600 |
90 |
Fentanyl – Hameln 50mcg/ml |
Fentanyl |
0,1mg/2ml |
Ống |
14.280 |
91 |
Dolutegravir, Lamivudine and Tenofovir disoproxil fumarate tablets 50/300/300mg |
Dolutegravir (tương đương Dolutegravir natri 52,6mg) 50mg; Lamivudine 300mg; Tenofovir disoproxil fumarate (tương đương Tenofovir disoproxil 245mg) 300mg |
50mg, 300mg, 300mg |
Viên |
2.651 |
92 |
Coxnis |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên |
176 |
93 |
Paracetamol Kabi AD |
Paracetamol (Acetaminophen) |
1g |
Lọ |
16.448 |
94 |
Ramlepsa |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
Viên |
4.137 |
95 |
SaViPamol Plus |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
viên |
2.310 |
96 |
Medoclav 1g |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
875mg + 125mg |
Viên |
6800 |
97 |
Medoclav 625mg |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
500mg + 125mg |
Viên |
4200 |
98 |
Xitoran |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
3200 |
99 |
Cefadroxil EG 500m |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
1460 |
100 |
Cefepime Kabi 1g |
Cefepim |
1g |
Lọ |
43700 |
101 |
Tenamyd-cefotaxime 2000 |
Cefotaxim |
2g |
Lọ |
29400 |
102 |
Cefotaxime 2000 |
Cefotaxim |
2g |
Lọ |
14490 |
103 |
Tenamyd-Cefotaxime 1000 |
Cefotaxim |
1g |
Lọ |
12390 |
104 |
Cefotaxime 1000 |
Cefotaxim |
1g |
Lọ |
7140 |
105 |
Tenamyd-ceftazidime 1000 |
Ceftazidim |
1g |
Lọ |
21525 |
106 |
Ceftazidime 1000 |
Ceftazidim |
1g |
Lọ |
14910 |
107 |
Poltraxon |
Ceftriaxon |
1g |
Lọ |
14.091 |
108 |
Ceftriaxone 1000 |
Ceftriaxon |
1g |
Lọ |
9.660 |
109 |
Xorimax 500mg |
Cefuroxim |
500mg |
Viên |
7.810 |
110 |
Negacef 500 |
Cefuroxim |
500mg |
Viên |
5.980 |
111 |
Negacef 250 |
Cefuroxim |
250mg |
Viên |
2.990 |
112 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Lọ |
64.940 |
113 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Lọ |
64.940 |
114 |
CIPROBID |
Ciprofloxacin |
400mg |
Túi |
51.030 |
115 |
CIPROBID |
Ciprofloxacin |
400mg |
Túi |
51.030 |
116 |
Medopiren 500 mg |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
2.237 |
117 |
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml |
Levofloxacin |
500mg |
Chai |
63.000 |
118 |
LEVODHG 500 |
Levofloxacin |
500mg |
viên |
1.050 |
119 |
AMLODIPINE STELLA 5 MG |
Amlodipin |
5mg |
Viên |
349 |
120 |
Irprestan 150mg |
Irbesartan |
150mg |
Viên |
1.918 |
121 |
Hatlop-150 |
Irbesartan |
150mg |
Viên |
855 |
122 |
Lostad T50 |
Losartan kali |
50mg |
Viên |
1.390 |
123 |
Lipcor 50 |
Losartan kali |
50mg |
viên |
441 |
124 |
Actelsar 40mg |
Telmisartan |
40mg |
Viên |
2.586 |
125 |
ZHEKOF |
Telmisartan |
40mg |
Viên |
500 |
126 |
Ridlor |
Clopidogrel |
75mg |
Viên |
1.048 |
127 |
DASARAB |
Clopidogrel |
75mg |
Viên |
485 |
128 |
Atrox 10 |
Atorvastatin |
10mg |
Viên |
900 |
129 |
Lipvar 10 |
Atorvastatin |
10mg |
viên |
305 |
130 |
CHEMISTATIN 10MG |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên |
1.185 |
131 |
Courtois |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên |
474 |
132 |
Lordin |
Omeprazol |
40mg |
Lọ |
32.361 |
133 |
Medoprazole 20 mg |
Omeprazol |
20mg |
Viên |
1.543 |
134 |
Solezol |
Esomeprazol |
40mg |
Lọ |
38.900 |
135 |
Solezol |
Esomeprazol |
40mg |
Lọ |
38.900 |
136 |
Estor 40mg |
Esomeprazol |
40mg |
Viên |
12.150 |
137 |
Jiracek |
Esomeprazol |
40mg |
Viên |
1.093 |
138 |
Emanera 20mg |
Esomeprazol |
20mg |
Viên |
8.925 |
139 |
Meglucon 1000 |
Metformin hydroclorid |
1000mg |
Viên |
898 |
140 |
Metsav 1000 |
Metformin hydroclorid |
1000mg |
viên |
660 |
141 |
Metformin 500 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Viên |
435 |
142 |
Panfor SR-500 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Viên |
1.200 |
143 |
Pracetam 800 |
Piracetam |
800mg |
Viên |
1.225 |
144 |
Cerahead |
Piracetam |
800mg |
Viên |
669 |
145 |
Medoxasol 500mg |
Levofloxacin |
500mg |
Viên |
8.450 |
146 |
Rocephin 1g I.V |
Ceftriaxon |
1g |
Lọ |
140.416 |
147 |
Lovenox |
Enoxaparin (natri) |
6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml |
Bơm tiêm |
113.163 |
148 |
Lovenox |
Enoxaparin (natri) |
4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml |
Bơm tiêm |
85.381 |
149 |
Diamicron MR |
Gliclazid |
30mg |
Viên |
2.682 |
150 |
Cifga |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) |
500mg |
Viên |
889 |
151 |
OCID |
Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) |
20mg |
Viên |
215 |
152 |
Raciper 20mg |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium vô định hình) |
20mg |
Viên |
950 |