BỔ SUNG THUỐC SỬ DỤNG 2024

TT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ – Hàm lượng ĐVT Đơn giá
1 Gừng Gừng Mỗi viên chứa: cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg Viên             770
2 Cảm mạo thông Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương 210mg + 175mg + 140mg + 175mg +175mg + 175mg +140mg + 105mg + 53mg +105mg+ 88mg  + 35mg Viên          1.600
3 Cảm cúm –f Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà 485 mg; 273 mg; 273 mg; 213 mg; 213 mg; 173 mg; 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg Viên          1.050
4 Bài thạch Trường Phúc Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa 0,8g; 0,8g; 3,2g; 0,8g; 0,4g; 0,8g. Viên          2.050
5 Pharnanca Đan sâm, Tam thất 20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg,300mg, 300mg, 400mg,300mg,400mg Viên          2.240
6 Pharnanca Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ 20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg,300mg, 300mg, 400mg,300mg,400mg Viên          2.240
7 Bổ gan P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử 125mg + 100mg + 25mg Viên             600
8 Bình Can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Diệp hạ châu 2g, Nhân trần 2g, Bồ công anh 1g) 480mg Viên          1.365
9 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g Viên          1.675
10 Metrad Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp 100 mg; 130 mg; 50 mg; 50 mg Viên          1.407
11 VG-5 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp 500mg, 1820mg, 350mg, 850mg  Viên             819
12 Livcol Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Cao khô hỗn hợp dược liệu 340mg (tương ứng với 2000mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg, 50mg) Viên          1.890
13 Diệp hạ châu Vạn Xuân Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) Gói          4.620
14 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực 800mg, 200mg, 200mg, 200mg  Viên          1.945
15 Forvim – ngân kiều giải độc Xuân Quang Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng 1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg.  1150mg. 750mg. viên          2.650
16 Kim tiền thảo Kim tiền thảo 176mg Viên             200
17 Desmodips Kim tiền thảo, Râu ngô 1000mg; 1000mg  Viên          1.092
18 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa 1000mg + 670mg + 340mg + 670mg + 125mg + 340mg Viên          2.100
19 Giải độc gan Xuân Quang Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông 1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. Viên          2.650
20 Shinetadeno Pygeum africanum 50mg Viên          7.580
21 Thanh nhiệt tiêu độc –F Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân hoa 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg. Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân hoa 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg Viên             798
22 Tisore – Khu phong hóa thấp Xuân Quang Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo 1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. viên          2.975
23 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ 1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g Viên          2.050
24 V.phonte Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) Viên             780
25 Ích khớp nang – VT Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm 195mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg+130mg Viên             685
26 Phong tê thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ 400mg + 400mg + 400mg + 800mg + 300mg + 300mg + 300mg + 400mg Viên          1.600
27 Phong tê thấp TW3 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác Hà thủ ô đỏ 220mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000mg,Thổ phục linh 670mg, Thiên niên kiện 670mg, Huyết giác 400mg, Thương nhĩ tử 400mg, Hà thủ ô đỏ 440mg, Phấn phòng kỷ 200mg) 530mg. Viên             819
28 Phong tê thấp HD New Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh 70mg + 70mg + 70mg + 60mg + 40mg + 80mg + 80mg + 100mg Viên          1.400
29 FENGSHI-OPC Viên phong thấp Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg Viên             840
30 Thấp khớp hoàn P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện 0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g Gói          4.900
31 Đại tràng TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm (0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/4g Gói          4.000
32 Đại tràng khang Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu Mỗi viên nang chứa 0,4g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35g; Bạch linh 0,235g; Trần bì 0,235g; Mộc hương 0,115g; Đảng sâm 0,115g; Mạch nha 0,115g; Sơn tra 0,115g; Hoài sơn 0,115g; Thần khúc 0,115g; Sa nhân 0,115g; Cam thảo 0,07g; Hoàng liên 0,06g; Nhục đậu khấu 0,235g  Viên          1.740
33 Ampelop Chè dây 625mg Viên          1.278
34 Chè dây Trung Ương 1 Chè dây 4375 mg. Viên             735
35 Suncurmin Nghệ vàng Mỗi 100ml chứa: Nghệ vàng (tương đương dịch chiết nghệ vàng 50g) 30g. Chai        54.000
36 GasTro -Max Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo 0,5g +1,5g +1,0g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g Gói          3.500
37 Dogarlic Tỏi, Nghệ 140mg+15mg  Viên             510
38 Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương 1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. Viên          3.000
39 Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung Cao khô Trinh nữ hoàng cung 250mg  Viên          2.730
40 Tadimax Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế 2000mg; 666mg; 666mg; 666mg;  83mg; 830mg; 500mg; 8,3mg  Viên          3.450
41 Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê 0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g,0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g,  0.10g, 0.25g,  0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g, Tá dược vđ 4g. Gói          4.000
42 Fitôcoron-F Đan sâm, Tam thất, Băng phiến Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153,3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm: Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg Viên             903
43 Hoàn an thần Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen 0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g Viên          5.600
44 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, Bạch quả Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg Viên             462
45 Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa 120mg; 1200mg; 240mg; 180mg; 120mg; 120mg;  120mg Viên          5.200
46 Bổ huyết ích não BDF Đương quy, Bạch quả 300mg, 40mg Viên          1.490
47 Dưỡng tâm an thần TW3 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn Hoài sơn 183mg; Cao đặc dược liệu 180mg (Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91mg; lá vông nem 91mg; Long nhãn 91mg; Toan táo nhân 91mg; Tang diệp 91mg; Liên tâm 15mg) Viên             588
48 MIMOSA Viên an thần Bình vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá vông nem, Trinh nữ 180mg; 600mg; 600mg;  150mg; 638mg Viên             996
49 An thần bổ tâm -F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh Viên             798
50 An thần bổ tâm-F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh Viên             798
51 Bearbidan Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa 1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g. Viên          2.000
52 Flavital 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 25mg, 500mg Viên          2.700
53 Flavital 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500mg Viên          2.700
54 Thuốc ho Tartaricus Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn (7,5g; 12,5g; 12,5g; 12,5g; 12,5g; 10g; 10g; 12,5g) /125ml. Chai        37.900
55 Bổ phế trị ho Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo 250 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 150 mg;  200 mg; 100 mg Viên          1.806
56 THẬP TOÀN ĐẠI BỔ Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên             890
57 THẬP TOÀN ĐẠI BỔ Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên             890
58 Fitôgra-F Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế Viên          3.990
59 Song hảo đại bổ tinh –F Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo Viên          1.260
60 Viên nang sâm nhung HT Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long 20mg, 25mg, 50mg Viên          4.000
61 Bảo thận đan Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế Viên             630
62 Fitôbetin-f Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế Viên          1.250
63 Bảo mạch hạ huyết áp Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa 0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.5g, 0.6g Viên          2.700
64 ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo Viên             790
65 Hoạt huyết Phúc Hưng Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa 400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg Viên             770
66 Vạn Xuân Hộ não tâm Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg  (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) Viên          1.010
67 Hamov Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với  150mg; 150mg; 150mg; 300mg) Viên             900
68 Superyin Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) Viên          1.260
69 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao 400mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 34mg, 30mg, 30mg, 20mg, 20mg, 100mg  Viên          3.200
70 Fitôrhi- F Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà  0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg Viên             924
71 Thông xoang Nam Dược Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử 5g, 5g, 5g Lọ        35.000
72 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo 200mg, 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg Viên          1.900
73 Xoang Vạn Xuân Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg Viên             800
74 Liệu trường phong Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế 0,8g; 2,6g; 1g; 0,15g; 0,5g Lọ
75 Cốt linh diệu Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não Mỗi 100ml cồn thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thiên niên kiện 1250mg; Huyết giác 1250mg; Long não 1250mg; Địa liền 625mg; Đại hồi 625mg; Thương truật 625mg; Quế chi 625mg  Lọ        40.000
76 Lignospan Standard Lidocain + epinephrin (adrenalin) 36mg + 0,018mg – ống 1,8ml Ống 14.135
77 AVIRANZ TABLETS Efavirenz 600 mg Viên 2.800
78 Lamivudin Hasan 150 Lamivudin 150mg Viên 882
79 Turbe Rifampicin + isoniazid 150mg+ 100mg Viên 1748
80 Turbezid Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid 150mg + 75mg + 400mg Viên 2798
81 Trepmycin Streptomycin 1g Lọ 4298
82 Meko INH 300 Isoniazid 300 mg Viên 360
83 Ethambutol 400 mg Ethambutol 400 mg Viên 1300
84 Vitamin PP Vitamin PP 500mg Viên 163
85 Lantus Solostar Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 100 đơn vị/ 1ml Bút  tiêm    257.145
86 Symbicort Turbuhaler Budesonid + formoterol Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Ống 219.000
87 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (hydroclorid) 30mg/1ml Ống 57.750
88 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 4mg/ml Ống 35.800
89 Marcaine Spinal Heavy Bupivacain hydroclorid 0.5% (5mg/ml) – 4ml Ống 41.600
90 Fentanyl – Hameln 50mcg/ml Fentanyl 0,1mg/2ml Ống 14.280
91 Dolutegravir, Lamivudine and Tenofovir disoproxil fumarate tablets 50/300/300mg Dolutegravir (tương đương Dolutegravir natri 52,6mg) 50mg; Lamivudine 300mg; Tenofovir disoproxil fumarate (tương đương Tenofovir disoproxil 245mg) 300mg 50mg, 300mg, 300mg Viên 2.651
92 Coxnis Meloxicam 7,5mg Viên 176
93 Paracetamol Kabi AD Paracetamol (Acetaminophen) 1g Lọ 16.448
94 Ramlepsa Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol 325mg + 37,5mg Viên 4.137
95 SaViPamol Plus Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol 325mg + 37,5mg viên 2.310
96 Medoclav 1g Amoxicilin + Acid Clavulanic 875mg + 125mg Viên 6800
97 Medoclav 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic 500mg + 125mg Viên 4200
98 Xitoran Cefadroxil 500mg Viên 3200
99 Cefadroxil EG 500m Cefadroxil 500mg Viên 1460
100 Cefepime Kabi 1g Cefepim 1g Lọ 43700
101 Tenamyd-cefotaxime 2000 Cefotaxim 2g Lọ 29400
102 Cefotaxime 2000 Cefotaxim 2g Lọ 14490
103 Tenamyd-Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Lọ 12390
104 Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Lọ 7140
105 Tenamyd-ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Lọ 21525
106 Ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Lọ 14910
107 Poltraxon Ceftriaxon 1g Lọ 14.091
108 Ceftriaxone 1000 Ceftriaxon 1g Lọ 9.660
109 Xorimax 500mg Cefuroxim 500mg Viên 7.810
110 Negacef 500 Cefuroxim 500mg Viên 5.980
111 Negacef 250 Cefuroxim 250mg Viên 2.990
112 Imipenem Cilastatin Kabi Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Lọ 64.940
113 Imipenem Cilastatin Kabi Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Lọ 64.940
114 CIPROBID Ciprofloxacin 400mg Túi 51.030
115 CIPROBID Ciprofloxacin 400mg Túi 51.030
116 Medopiren 500 mg Ciprofloxacin 500mg Viên 2.237
117 Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml Levofloxacin 500mg Chai 63.000
118 LEVODHG 500 Levofloxacin 500mg viên 1.050
119 AMLODIPINE STELLA 5 MG Amlodipin 5mg Viên 349
120 Irprestan 150mg Irbesartan 150mg Viên 1.918
121 Hatlop-150 Irbesartan 150mg Viên 855
122 Lostad T50 Losartan kali 50mg Viên 1.390
123 Lipcor 50 Losartan kali 50mg viên 441
124 Actelsar 40mg Telmisartan 40mg Viên 2.586
125 ZHEKOF Telmisartan 40mg Viên 500
126 Ridlor Clopidogrel 75mg Viên 1.048
127 DASARAB Clopidogrel 75mg Viên 485
128 Atrox 10 Atorvastatin 10mg Viên 900
129 Lipvar 10 Atorvastatin 10mg viên 305
130 CHEMISTATIN 10MG Rosuvastatin 10mg Viên 1.185
131 Courtois Rosuvastatin 10mg Viên 474
132 Lordin Omeprazol 40mg Lọ 32.361
133 Medoprazole 20 mg Omeprazol 20mg Viên 1.543
134 Solezol Esomeprazol 40mg Lọ 38.900
135 Solezol Esomeprazol 40mg Lọ 38.900
136 Estor 40mg Esomeprazol 40mg Viên 12.150
137 Jiracek Esomeprazol 40mg Viên 1.093
138 Emanera 20mg Esomeprazol 20mg Viên 8.925
139 Meglucon 1000 Metformin hydroclorid 1000mg Viên 898
140 Metsav 1000 Metformin hydroclorid 1000mg viên 660
141 Metformin 500 Metformin hydroclorid 500mg Viên 435
142 Panfor SR-500 Metformin hydroclorid 500mg Viên 1.200
143 Pracetam 800 Piracetam 800mg Viên 1.225
144 Cerahead Piracetam 800mg Viên 669
145 Medoxasol 500mg Levofloxacin 500mg Viên 8.450
146 Rocephin 1g I.V Ceftriaxon 1g Lọ   140.416
147 Lovenox Enoxaparin (natri) 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml Bơm tiêm 113.163
148 Lovenox Enoxaparin (natri) 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml Bơm tiêm 85.381
149 Diamicron MR Gliclazid 30mg Viên          2.682
150 Cifga Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg Viên 889
151 OCID Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg Viên 215
152 Raciper 20mg Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium vô định hình) 20mg Viên 950