Bảng giá VTYT – Sinh phẩm y tế năm 2020 – 2021

Bảng giá VTYT – Sinh phẩm y tế năm 2020 – 2021

(Ban hành kèm theo Quyết định số 917 /QĐ-TTYT ngày 15/09/2020)

TT Tên thương mại ĐVT  Giá (có VAT)  Cơ sở sản xuất Nước sản xuất
I. VẬT TƯ Y TẾ
1.1. VẬT TƯ Y TẾ THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN BHYT
1 Airway size 0, 1, 2, 3, 4 Cái 3,738 Suzhou Yudu Trung Quốc
2 Bao Camera nội soi Cái 5,565 Nhật Minh Việt Nam
3 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO Cái 816 Công ty CP Dược phẩm Cửu Long Việt Nam
4 Bơm tiêm 1ml 26Gx1/2ʺ Cái 480 MPV Việt Nam
5 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO Cái 1,380 Công ty CP Dược phẩm Cửu Long Việt Nam
6 Ống tiêm 50cc, kim 23G 1ʹ, Luer lock Cái 4,830 Suzhou Yudu Trung Quốc
7 Ống tiêm 50cc, kim 23G 1ʹ, Luer lock cái 4,830 Suzhou Yudu Trung Quốc
8 BƠM CHO ĂN MPV 50ml Cái 2,948 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
9 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, ép vỉ, VIKIMCO Cái 564 Công ty CP Dược phẩm Cửu Long Việt Nam
10 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc 25Gx1ʺ, ép vỉ, VIKIMCO Cái 559 Công ty CP Dược phẩm Cửu Long Việt Nam
11 DISPOSAFE INSULIN SYRINGCE 1ml 30G x 1/2ʺ (0.3x12mm) Cây 1,000 AnHui Trung Quốc
12 CATHETER TM DUOI DON GLOCENT G16 CATHEYET 18G Cây 183,960 Global Medikit Ấn Độ
13 CATHETER TM DUOI DON GLOCENT G16 CATHEYET 18G Cây 183,960 Global Medikit Ấn Độ
14 CATHETER TM DUOI DON GLOCENT G18 CATHEYET 20G Cây 157,290 Global Medikit Ấn Độ
15 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng (Kim dẫn đường chữ Y- Đạt tiêu chuẩn FDA/ Mỹ)  Model: FV-1626; Model: FV-1526  Cái 215,000 Baihe Trung Quốc
16 Dây oxy 2 nhánh các cỡ (người lớn, trẻ em) Sợi 3,450 Cty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú Việt Nam
17 DÂY THỞ OXY MPV Cái 3,920 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
18 Dây truyền dịch Cái 2,380 Zibo Eastmed Trung Quốc
19 Dây truyền dịch sợi 2,495 Shandong Kanglilai Trung Quốc
20 Dây truyền máu Sợi 4,200 Angiplast Ấn Độ
21 Dây truyền máu  Sợi 10,500 Van Oostveen Medical B.V  Hà Lan
22 Spinal Needle Quincke, 20G, 22G, 25G, 27G Cây 15,000 TMT TIBBI Medikal Thổ Nhĩ Kỳ
23 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Cây 2,200 USM Healthcare Việt Nam
24 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Cây 2,200 USM Healthcare Việt Nam
25 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Cây 2,200 USM Healthcare Việt Nam
26 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Cây 2,200 USM Healthcare Việt Nam
27 KIM TIÊM MPV Cái 239 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
28 Khóa ba chạc có dây nối 100cm Cái 4,400 Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
29 Khóa 3 ngã có dây dài 25cm Sợi 3,654 Zibo Eastmed Trung Quốc
30 Khóa 3 ngã  Cái 2,835 Disposafe Ấn Độ
31 MẶT NẠ THỞ OXY BỘ KHÍ DUNG MPV  Cái 10,500 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
32 Mask thở oxy có túi người lớn, trẻ em Cái 12,390 Zibo Eastmed Trung Quốc
33 Điện cực tim 716 Cái 1,260 Bio Protech Hàn Quốc
34 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc USTOPPER™ Cái 800 USM Healthcare Việt Nam
35 Ống dẫn lưu ổ bụng tiệt trùng số 28 Cái 6,300 Merufa Việt Nam
36 Ống nội khí quản có bóng Cái 8,996 Zhanjiang star Trung Quốc
37 ORAL/NASAL ENDO. TUBE NO CUFF CAC SO Cái 8,060 Foyomed Trung Quốc
38 Thông nelaton Sợi 3,650 Zhanjiang star Trung Quốc
39 URETHRAL CATHETER Fr CAC SO Sợi 6,880 Foyomed Trung Quốc
40 Thông tiểu Foley 2 nhánh các số 12-28 Sợi 7,875 Zibo Eastmed Trung Quốc
41 DÂY HÚT NHỚT MPV không nắp Cái 1,650 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
42 DÂY HÚT NHỚT MPV có nắp Cái 1,599 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
43 Bộ nối dài tiêm tĩnh mạch 75cm Sợi 3,360 Perfect Việt Nam
44 Dây nối bơm tiêm điện 140cm Sợi 3,900 Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
45 Túi chứa nước tiểu (2 lít có dây treo) Cái 3,730 Suzhou Tianping Huachang Medical Instrument Co., Ltd. Trung Quốc
46 Đai xương đòn các số Cái 20,454 Gia Hưng Việt Nam
47 NEP CANG TAY CAC SO Cái 26,000 Gia Hưng Việt Nam
48 NEP CO MEM Cái 26,000 Gia Hưng Việt Nam
49 Nẹp đùi Zimmer Cái 64,890 Gia Hưng Việt Nam
50 Nẹp đùi bàn chân chống xoay Cái 165,165 Gia Hưng Việt Nam
51 NEP GO 1,2M Bộ 50,000 Gia Hưng Việt Nam
52 NEP GO CANG CHAN 70cm Cái 35,000 Gia Hưng Việt Nam
53 Ống Penrose Cái 3,150 Merufa Việt Nam
54 Kẹp rốn sơ sinh Cái 730 Suzhou Tianping Huachang Medical Instrument Co., Ltd. Trung Quốc
55 KẸP RỐN MPV Cái 1,050 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
1.2. VẬT TƯ Y TẾ BHYT KHÔNG THANH TOÁN RIÊNG          
56 Băng dính cá nhân 20mm x 60mm Miếng 145 Zhejiang Bangli Trung Quốc
57 Băng cá nhân Goodgo Miếng 168 Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú Việt Nam
58 Clivex Sterile Non woven Wound Dressing 9cm x 20cm Miếng 4,900 Honnes Thổ Nhĩ Kỳ
59 Băng keo lụa 2.5cm x 5m Cuộn 7,800 Zhejiang Bangli Trung Quốc
60 Urgosyval 5cm x 5m Cuộn 34,800 Urgo Healthcare Thái Lan
61 Bình dẫn lưu màng phổi Cái 78,000 Greetmed Trung Quốc
62 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Cây 198 Tanaphar Việt Nam
63 CERTOFIX MONO 420 ECONOLINE Bộ 393,000 B.Braun Đức
64 Sonde dạ dày các cỡ Sợi 2,700 Hitec Medical Co., Ltd Trung Quốc
65 Dây garo Sợi 1,890 Thời Thanh Bình Việt Nam
66 Vòng đeo tay bệnh nhân Cái 1,400 Changzhou operson Trung Quốc
67 PLASTER OF PARIS BANDAGE 10CM*2.7M Cuộn 7,500 Anji Hongde Trung Quốc
68 PLASTER OF PARIS BANDAGE 15CM*2.7M Cuộn 10,500 Anji Hongde Trung Quốc
69 Clivex Sterile Non woven Wound Dressing 9cm x 15cm Miếng 3,900 Honnes Thổ Nhĩ Kỳ
70 ELASTIC BANDAGE 10cm* 4.5m, 3 clips Cái 8,500 Anji Hongde Trung Quốc
71 Balloons 3 lít Cái 59,850  Unomedical (ConvaTec)  Mexico, Mỹ
72 Bộ dây máy thở người lớn Cái 49,980 Saykia Coporation Đài Loan
73 Chỉ Catgut Chromic số 1 Tép 10,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
74 Chỉ Catgut Chromic số 2/0 Tép 10,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
75 Chỉ Catgut Chromic số 1 Tép 10,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
76 Chỉ Nylon số 2/0 Tép 6,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
77 Chỉ Nylon số 3/0 Tép 6,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
78 Chỉ Nylon số 4/0 Tép 6,000 Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
79 Plain Catgut 3.5(2/0)75cm 1/2CR26 Tép 15,900 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & SINH HỌC Y TẾ   (MEBIPHAR JSC) Việt Nam
80 Chỉ khâu phẫu thuật Trusynth các loại, các cỡ Tép 35,000 Healthium Medtech Ấn Độ
81 Chỉ khâu phẫu thuật Trusynth các loại, các cỡ Tép 35,000 Healthium Medtech Ấn Độ
82 Chỉ khâu phẫu thuật Trusynth các loại, các cỡ Tép 35,000 Healthium Medtech Ấn Độ
83 DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT MPV (2m) Cái 6,900 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam Việt Nam
84 Gạc y tế khổ 0,8m Mét 3,234 Bông Bạch Tuyết Việt Nam
85 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 cm x 30 cm  x 6 lớp tiệt trùng Miếng 4,528 Damedco Việt Nam
86 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6 lớp cản quang, tiệt trùng Miếng 3,646 Damedco Việt Nam
87 Gạc phẫu thuật 5cm x 6cm x 8 lớp tiệt trùng Gói 2,518 Damedco Việt Nam
88 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số 6,5-7-7,5-8 Đôi 2,814 MERUFA Việt Nam
89 Găng phẫu thuật tiệt trùng không bột Đôi 3,339 MERUFA Việt Nam
90 Găng sản khoa chưa tiệt trùng Đôi 9,450 MERUFA Việt Nam
91 Găng sản khoa tiệt trùng Đôi 10,500 MERUFA Việt Nam
92 Gói gạc mổ nội soi tiệt trùng NK44 Gói 5,439 Bông Bạch Tuyết Việt Nam
93 Giấy in y tế – Giấy Monitoring sản khoa các cỡ  (152mm x 150mm x 200 sheets); (152mm x 90mm x 150 sheets); (130mm x 120mm x 300 sheets)  Xấp 68,000 Tele-Paper (M) SDN BHD Malaysia
94 Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15, 20, 21 Cái 840 Ribbel Ấn Độ
95 Lưới điều trị thoát vị kích thước 5x10cm (Duzey Surgical Polypropylene Mesh)  Miếng 337,500 DUZEY  (Duzey Medikal Cih. San. Tic Ltd. Sti) Thổ Nhĩ Kỳ
96 Mặt nạ gây mê (bóp bóng có van, số 4, 5) Cái 27,300 Suzhou Tianping Huachang Medical Instrument Co., Ltd. Trung Quốc
97 ANAESTHETIC MASK VALUE 1,2 Cái 18,240 Foyomed Trung Quốc
98 InnoQ Bouffant cap Cái 670 Crown Name Disposable Hygiene Product Fty., Ltd Trung Quốc
99 Ống Penrose Cái 3,150 Merufa Việt Nam
100 Que phết tế bào âm đạo Que 630 Lạc Việt Việt Nam
101 Tạp dề y tế 1,1m x1,2m cái 2,520 Hưng Phát Việt Nam
102 Túi đo máu sau sinh Cái 4,720 Thời Thanh Bình Việt Nam
103 Chỉ Caresilk (Silk) số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm,  S05E13 Tép 32,550 CPT Việt Nam
104 Bonding Lọ 748,000 3M Mỹ
105 Bột hydroxyde Calcium Lọ 70,000 Prevest Ấn Độ
106 Cán gương nha Cái 14,000 MNA Pakistan
107 Ceivitron Lọ 80,000 Reco dent Đài Loan
108 Cọ bôi keo trám đèn (Cọ Composite) Hộp 65,000 Shanghai Zogear Trung Quốc
109 Cole gutta đủ số Hộp 48,000 Gapadent Trung Quốc
110 Cole phụ B, C Hộp 65,000 Gapadent Trung Quốc
111 Composit  Z250 Tube 405,000 3M Mỹ
112 Composit lỏng Tube 120,000 Axcel Mỹ
113 Costisomol SP Chai 780,000 Acteon Pháp
114 Chổi đánh bóng Cây 3,300 TPC Mỹ
115 Dao làm sáp số 3, số 7 Cây 18,000 AAS Pakistan
116 Dầu vô tay khoan Chai 340,000 Chang Ming Co., Ltd Đài Loan
117 Đai cellulo Hộp 80,000 Deepak Mỹ
118 Đai kim loại (Đai Matrix) Gói 24,000 Medeco Mỹ
119 Eugenol Lọ 74,000 Sultan Mỹ
120 Fuji 9 các màu A3 + A3,5 Hộp 1,210,000 GC Nhật Bản
121 Nhám kẻ (mịn) Miếng 90,000 GC Nhật Bản
122 Giấy trộn Xấp 10,000 GC Nhật Bản
123 Kéo cong nhọn 16cm cái 20,000 Electro Bismed Pakistan
124 Kim gai lấy tủy (xanh + đỏ) Vỉ 12,000 Kim Đính Việt Nam
125 Lèn đủ số Hộp 158,000 Mani Việt Nam
126 Lentulo 21mm Hộp 92,000 Mani Việt Nam
127 Mặt gương nha Cái 11,000 MNA Pakistan
128 Cây Insert Cái 1,050,000 TPC Mỹ
129 Mũi đánh bóng Composite Mũi 38,000 Medeco Mỹ
130 Mũi Endoz Mũi 185,000 MDT Israel
131 Mũi khoan kim cương Mũi 35,000 Romidan Israel
132 Mũi khoan kim cương Lowspeed mài sứ các loại ( nón, trụ đầu bằng, trụ đầu nhọn, búp lửa ) Mũi 39,000 Dentsply Mỹ
133 Nạy thẳng các số Cây 54,000 MNA Pakistan
134 Zinc Oxyde Lọ 85,000 Prevest Ấn Độ
135 Ống hút nha Gói 52,500 Thời Thanh Bình Việt Nam
136 Ống tiêm nha khoa inox Hộp 120,000 MNA Pakistan
137 Reamer các số từ số 08 đến 50 Cây 10,500 Mani Việt Nam
138 Sò đánh bóng Con 3,800 Ortho Mỹ
139 Thám trâm Cái 15,000 MNA Pakistan
140 MIENG CAM MAU MUI UNOPORE NGUYEN LIEU POLYVINYL ALCOHOL, CO 8CM X 2CM X 1.5CM CO DAY Miếng 83,790 Genco Thổ Nhĩ Kỳ
141 Bộ chữ chì Bộ 350,000 Hoa Linh Việt Nam
142 Gel siêu âm Can 84,000 Merufa Việt Nam
143 Giấy điện tim 3 cần cuộn Cuộn 12,500 EF Medica SRL Ý
144 Phim X-ray Super HR-U 24×30 (500SH) Tấm 6,190 Fujifilm Nhật Bản
145 Phim X-ray Super HR-U 30×40 (500SH) Tấm 10,280 Fujifilm Nhật Bản
146 Phim X-Quang Medical X-Ray Film 35cm*35cm Tấm 10,900 Lucky Healthcare Trung Quốc
147 DENTIX E  size 3×4 Tấm 3,700 Foma Trung Quốc
148 Tấm grid 30x40cm Tấm 5,000,000 JPI Hàn Quốc
149 BONG MO 1KG M1 Gói 84,945 Bạch Tuyết Việt Nam
150 Bông y tế Quick Nurse 1kg Gói 123,900 Yahon Việt Nam
151 Radix OPA Thùng 815,000 Radix Hi Care Product Ấn Độ
152 Hộp hủy kim Cái 17,200 Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh MInh Việt Nam
153 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế 1,5 lít Cái 10,000 Tương Lai Việt Nam
154 1243A Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng hơi nước Bao 1,446,000 3M Mỹ
155 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m Cuộn 220,000 BMS Việt Nam
156 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m Cuộn 390,000 BMS Việt Nam
157 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m Cuộn 495,000 BMS Việt Nam
158 Cuvettes (máy ST4) Cái 3,886 Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
159 Pipet Tips (Đầu col 5-50 mcl (vàng)) Cái 85 Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
160 Đầu col xanh 100 – 1000 ul Gói 100,000 Ningbo Greetmed Trung Quốc
161 Đĩa petri nhựa 90mm cái 1,650 Thời Thanh Bình Việt Nam
162 Hộp đựng 100 lam Hộp 72,000 Ningbo Greetmed Đức
163 Lamell 22 x 22mm Hộp 15,000 Ningbo Greetmed Trung Quốc
164 Kim Lancet lấy máu thử đường huyết, vỏ nhựa bọc bảo vệ Hộp 37,800 Ningbo Greatcare Trung Quốc
165 Specimen Containers Lọ 1,020 Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc
166 Lọ đựng nước tiểu tiệt trùng Lọ 1,680 Thời Thanh Bình Việt Nam
167 Lọ đựng bệnh phẩm, có gá Lọ 1,320 Thời Thanh Bình Việt Nam
168 Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp Ống 945 Hồng Thiện Mỹ Việt Nam
169 Que gòn trong ống nghiệm nhựa tiệt trùng Que 1,650 Nantong Renon Trung Quốc
170 Tube vi sinh 1,5ml Cái 165 Thời Thanh Bình Việt Nam
171 Sterile Acupuncture needle size  0,3x75mm Bộ 3,050 Wujiang Trung Quốc
172 Sterile Acupuncture needle size  0,3x100mm Bộ 11,000 Wujiang Trung Quốc
173 Sterile Acupuncture needle size  0,3x25mm Gói 3,050 Wujiang Trung Quốc
174 Sterile Acupuncture needle size  0,3x30mm Bộ 3,050 Wujiang Trung Quốc
175 Sterile Acupuncture needle size 4.5 Bộ 3,050 Wujiang Trung Quốc
176 Bao máy huyết áp người lớn Cái 25,000 Greetmed Trung Quốc
177 Bình làm ẩm oxy  Cái 95,000 YuYao Hairui Medical Device Co.,Ltd Trung Quốc
178 Bo máy huyết áp Cái 20,000 Greetmed Trung Quốc
179 Bóp bóng người lớn (Ampu lớn), trẻ em các cỡ Bộ 187,500 Greetmed Trung Quốc
180 Bóp bóng sơ sinh Cái 187,500 Greetmed Trung Quốc
181 Cân sức khỏe 120kg Cái 410,000 Nhơn Hòa Việt Nam
182 Cân có thước đo Cây 1,550,000 Ningbo greetmed Trung Quốc
183 DONG HO OXY Cái 370,000 Greetmed Trung Quốc
184 Máy đo huyết áp người lớn Bộ 480,000    Kenzmedical Nhật Bản
185 Máy đo huyết áp nhi Bộ 490,000    Kenzmedical Nhật Bản
186 Nhiệt kế điện tử đo trán Forehead Thermometer MC-720 cái 875,000 OMRON Trung Quốc
187 Ống nghe Cái 120,000 Kenzmedical Nhật Bản
II. DỤNG CỤ Y TẾ
188 Bàn chải phẫu thuật Cái 32,500 Changzhou operson Trung Quốc
189 Vòng đeo tay bệnh nhân Cái 1,400 Changzhou operson Trung Quốc
III.SINH PHẨM Y TẾ
190 HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip Test 11,300 Abon Trung Quốc
191 Asan Easy Test Dengue IgG/IgM Test 40,698 Asan Pharmaceutical Co., Ltd Hàn Quốc
192 Citest® Dengue IgG/IgM And NS1 Combo  Test 95,000 Citest  Canada
193 SD Bioline EV 71 IgM Test 66,600 Standard Diagnostics, InC Hàn Quốc
194 HBeAg (Test nhanh) Test 13,490 InTec Products Trung Quốc
195 HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test (3mm) Test 6,780 Abon Trung Quốc
196 HIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Strip Test 16,590 Abon Trung Quốc
197 Morphine (Test nhanh) Test 7,900 Asure tech – FASTEP Trung Quốc
198 QUICK TEST THC (STRIP 4.0) Test 10,000 AMVI Việt Nam
199 Methamphetaming (Test nhanh) Test 10,900 Asure tech – FASTEP Trung Quốc
200  Troponin I (Test Devive) Test 34,890 InTec Products Trung Quốc
201 ʺCitest® Multi-Drug 4 Drugs  (MOP/AMP/MET/THC) ʺ Test 42,000 Citest  Canada
202 Amphetamin (Test nhanh) Test 10,900 Asure tech – FASTEP Trung Quốc
203 Citest® Syphilis Test 9,450 Citest  Canada