TT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Gừng |
Gừng |
Viên |
770 |
2 |
Cảm mạo thông |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương |
Viên |
1,600 |
3 |
Cảm cúm –f |
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà |
Viên |
1,050 |
4 |
Bài thạch Trường Phúc |
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa |
Viên |
2,050 |
5 |
Pharnanca |
Đan sâm, Tam thất |
Viên |
2,240 |
6 |
BỔ GAN P/H |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
Viên |
600 |
7 |
Bình Can |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
Viên |
1,365 |
8 |
Phyllantol |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất |
Viên |
1,675 |
9 |
Metrad |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
Viên |
1,407 |
10 |
VG-5 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
Viên |
819 |
11 |
Livcol |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Viên |
1,890 |
12 |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Gói |
4,620 |
13 |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
Viên |
1,945 |
14 |
Forvim – ngân kiều giải độc Xuân Quang |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng |
viên |
2,650 |
15 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Viên |
200 |
16 |
Desmodips |
Kim tiền thảo, Râu ngô |
Viên |
1,092 |
17 |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa |
Viên |
2,100 |
18 |
Giải độc gan Xuân Quang |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông |
Viên |
2,650 |
19 |
Shinetadeno |
Pygeum africanum |
Viên |
7,580 |
20 |
Thanh nhiệt tiêu độc –F |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo |
Viên |
798 |
21 |
Tisore – Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo |
viên |
2,975 |
22 |
Thấp khớp Nam Dược |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Viên |
2,050 |
23 |
V.phonte |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung |
Viên |
780 |
24 |
Ích khớp nang – VT |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm |
Viên |
685 |
25 |
Phong tê thấp |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
Viên |
1,600 |
26 |
Phong tê thấp TW3 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Viên |
819 |
27 |
Phong tê thấp HD New |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
Viên |
1,400 |
28 |
FENGSHI-OPC Viên phong thấp |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất |
Viên |
840 |
29 |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện |
Gói |
4,900 |
30 |
ĐẠI TRÀNG TP |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
Gói |
4,000 |
31 |
Đại tràng khang |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu |
Viên |
1,740 |
32 |
Ampelop |
Chè dây |
Viên |
1,278 |
33 |
Chè dây Trung Ương 1 |
Chè dây |
Viên |
735 |
34 |
Suncurmin |
Nghệ vàng |
Chai |
54,000 |
35 |
GasTro -Max |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo |
Gói |
3,500 |
36 |
Dogarlic |
Tỏi, Nghệ |
Viên |
510 |
37 |
Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương |
Viên |
3,000 |
38 |
Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung |
Viên |
2,730 |
39 |
Tadimax |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế |
Viên |
3,450 |
40 |
Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê |
Gói |
4,000 |
41 |
Fitôcoron –F |
Đan sâm, Tam thất, Băng phiến |
Viên |
903 |
42 |
Hoàn an thần |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
Viên |
5,600 |
43 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Đinh lăng, Bạch quả |
Viên |
462 |
44 |
Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa |
Viên |
5,200 |
45 |
Bổ huyết ích não BDF |
Đương quy, Bạch quả |
Viên |
1,490 |
46 |
Dưỡng tâm an thần TW3 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Viên |
588 |
47 |
MIMOSA Viên an thần |
Bình vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá vông nem, Trinh nữ |
Viên |
996 |
48 |
An thần bổ tâm -F |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh |
Viên |
798 |
49 |
Bearbidan |
Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa |
Viên |
2,000 |
50 |
Flavital 500 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô |
Viên |
2,700 |
51 |
Thuốc ho Tartaricus |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn |
Chai |
37,900 |
52 |
Bổ phế trị ho |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo |
Viên |
1,806 |
53 |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ |
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Viên |
890 |
54 |
Fitôgra –F |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế |
Viên |
3,990 |
55 |
Song hảo đại bổ tinh –F |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Viên |
1,260 |
56 |
Viên nang sâm nhung HT |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên |
4,000 |
57 |
Bảo thận đan |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế |
Viên |
630 |
58 |
Fitôbetin-f |
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế |
Viên |
1,250 |
59 |
Bảo mạch hạ huyết áp |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa |
Viên |
2,700 |
60 |
ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Viên |
790 |
61 |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Viên |
770 |
62 |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Viên |
1,010 |
63 |
Hamov |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật |
Viên |
900 |
64 |
Superyin |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Viên |
1,260 |
65 |
TIEUKHATLING CAPS |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao |
Viên |
3,200 |
66 |
Fitôrhi –F |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà |
Viên |
924 |
67 |
Thông xoang Nam Dược |
Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử |
Lọ |
35,000 |
68 |
Thông xoang tán Nam Dược |
Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
Viên |
1,900 |
69 |
Xoang Vạn Xuân |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Viên |
800 |
70 |
Liệu trường phong |
Long não, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng, Tinh dầu quế |
Lọ |
30,000 |
71 |
Cốt linh diệu |
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não |
Lọ |
40,000 |