BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2021-2022 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 400/QĐ-TTYT ngày 04/05/2021 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Phú Tân) |
|||||
STT | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ – Hàm lượng | ĐVT | Đơn giá |
1 | Acenocoumarol | TEGRUCIL-4 | 4mg | viên | 585 |
2 | Acetazolamid | ACETAZOLAMID | 250mg | viên | 693 |
3 | Acetyl leucin | Stadleucin | 500mg | viên | 2,200 |
4 | Acetyl leucin | Aleucin | 500mg | viên | 462 |
5 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Aspirin Stella 81mg | 81mg | viên | 290 |
6 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | ASPIRIN 81 | 81mg | viên | 68 |
7 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | PFERTZEL | 75mg + 75mg | Viên | 3,990 |
8 | Aciclovir | AGICLOVIR 800 | 800mg | viên | 1,140 |
9 | Aciclovir | Acyclovir 3% | 3%, 5g | tuýp | 43,000 |
10 | Acid amin* | Amiparen – 10 | 10%, 200ml | Chai | 63,000 |
11 | Acid amin* | Amiparen – 5 | 5%/200ml | Chai | 53,000 |
12 | Acid amin* | Aminoleban | 8%, 200ml | Chai | 104,000 |
13 | Acid amin* | Kidmin | 7,2%/200ml | Chai | 115,000 |
14 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. | Tioga | 1,25g + 37,5g + 12,5g + 31,25g + 6,25g | Viên | 920 |
15 | Albendazol | Azoltel 400 | 400mg | Viên | 3,500 |
16 | Albendazol | ADAZOL | 400mg | Viên | 1,675 |
17 | Albumin | Albunorm 20% | 20%/50ml | Lọ | 579,000 |
18 | Alfuzosin | Alsiful S.R Tablets 10mg | 10 mg | viên | 7,200 |
19 | Alfuzosin | Gourcuff-5 | 5 mg | Viên | 5,000 |
20 | Alimemazin | ATILENE | 2,5mg, 5ml | Ống | 2,600 |
21 | Alimemazin | Thelizin | 5mg | Viên | 83 |
22 | Allopurinol | Angut 300 | 300mg | Viên | 580 |
23 | Allopurinol | Darinol 300 | 300mg | Viên | 455 |
24 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | Viên | 1,750 |
25 | Alverin citrat | SPAS-AGI | 40mg | viên | 108 |
26 | Ambroxol | Ambroxol | 30mg | Viên | 124 |
27 | Amikacin | Vinphacine | 500mg/2ml | ống | 7,350 |
28 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum | 4,8%/5ml | Ống | 11,829 |
29 | Amiodaron hydroclorid | Cordarone 150mg/3ml | 150mg/ 3ml | Ống | 30,048 |
30 | Amiodaron hydroclorid | BFS – Amiron | 150mg/ 3ml | Lọ | 24,000 |
31 | Amiodaron hydroclorid | Aldarone | 200 mg | viên | 2,800 |
32 | Amitriptylin hydroclorid | Amitriptylin 25mg | 25mg | viên | 138 |
33 | Amlodipin | SaVi Amlodipin 10 | 10mg | viên | 800 |
34 | Amlodipin | Kavasdin 10 | 10mg | viên | 335 |
35 | Amlodipin | Stadovas 5 Tab | 5 mg | viên | 410 |
36 | Amlodipin | Stadovas 5 CAP | 5 mg | viên | 730 |
37 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5 mg | viên | 87 |
38 | Amlodipin + lisinopril | Lisonorm | 5mg + 10mg | viên | 5,250 |
39 | Amlodipin + losartan | Troysar AM | 5mg + 50mg | viên | 5,200 |
40 | Amlodipin + valsartan | Exforge | 5mg + 80mg | viên | 9,987 |
41 | Amoxicilin | Fabamox 500 | 500mg | Viên | 1,280 |
42 | Amoxicilin | AUMOXTINE 500 | 500mg | Viên | 452 |
43 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil | 1g/200mg | Lọ | 28,497 |
44 | Amoxicilin + acid clavulanic | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1000 mg + 62,5 mg | Viên | 15,981 |
45 | Amoxicilin + acid clavulanic | Curam 1000mg Tab 10×8ʹs | 875mg + 125mg | Viên | 7,169 |
46 | Amoxicilin + acid clavulanic | Ofmantine-Domesco 625mg | 500mg + 125mg | Viên | 1,729 |
47 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 625 | 500mg + 125mg | Viên | 1,699 |
48 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | Gói | 1,775 |
49 | Amoxicilin + acid clavulanic | Imefed 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Gói | 7,500 |
50 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Gói | 1,176 |
51 | Amylase + lipase + protease | Pancres | 4080IU,3400IU,238IU | viên | 3,000 |
52 | Atenolol | Atenolol | 50mg | Viên | 100 |
53 | Atorvastatin | Zentocor 40mg | 40mg | viên | 11,000 |
54 | Atorvastatin | Atorvastatin SaVi 40 | 40mg | viên | 1,785 |
55 | Atorvastatin | Vaslor-40 | 40mg | viên | 621 |
56 | Atorvastatin | HYPOLIP-20 | 20mg | viên | 495 |
57 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Mezapulgit | 2,5g + 0,5g/2,5g + 0,3g + 0,2g | Gói | 1,029 |
58 | Azithromycin | Zaromax 500 | 500mg | Viên | 3,100 |
59 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo,Bạch phàn Tinh dầu bạc hà. | Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ | 0,9g + 1,708g + 3,250g + 1,875g + 0,656g + 1,208g +1,666g + 1,875g + 6,250g + 1,406g +0,591g+ 0,208g +0,1g | Chai/125ml | 19,200 |
60 | Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. | Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn | 0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g. | Gói | 4,000 |
61 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn,Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H | 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g | Gói | 4,000 |
62 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu. | Đại tràng PV | 350mg; 115mg; 60mg; 70mg; 235mg; 115mg; 115mg; 235mg; 115mg; 115mg; 115mg; 115mg; 235mg | Viên | 900 |
63 | Baclofen | Baclofus 10 | 10mg | viên | 1,029 |
64 | Bambuterol | Respamxol 20 | 20mg | viên | 1,995 |
65 | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên | 5,962 |
66 | Betahistin | Betahistin 24 A.T | 24mg | viên | 378 |
67 | Betahistin | BETAHISTINE BLUEPHARMA | 16mg | viên | 1,890 |
68 | Betahistin | Betahistin 16 A.T | 16mg | viên | 208 |
69 | Betamethason | Hemprenol | 0,064%; 20g | Tuýp | 26,800 |
70 | Bisoprolol | Bisostad 5 | 5mg | viên | 725 |
71 | Bisoprolol | SaViProlol 2,5 | 2,5mg | viên | 335 |
72 | Bisoprolol | SaViProlol 2,5 | 2,5 mg | viên | 335 |
73 | Bisoprolol | MAXXPROLOL 2.5 | 2,5mg | viên | 176 |
74 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | 2,5mg; 6,25mg | Viên | 2,200 |
75 | Bồ bồ. | Giải độc gan Vinaplant | 200mg | gói | 3,000 |
76 | Brimonidin tartrat | Alphagan P | 7,5mg/5ml | Lọ | 103,335 |
77 | Brinzolamid | Azopt Drop | 10mg/ml | Lọ | 116,700 |
78 | Brinzolamid + timolol | AZARGA | 10mg/ml + 5mg/ml | Lọ | 310,800 |
79 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexine A.T | 4mg/5ml | Ống | 1,785 |
80 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin | 8mg | viên | 35 |
81 | Budesonid | BENITA | 64mcg/ liều xịt, chai 120 liều | Lọ | 90,000 |
82 | Budesonid | Pulmicort Respules | 0,5mg/ml | Ống | 24,906 |
83 | Budesonid + formoterol | Symbicort Rapihaler | Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Bình | 486,948 |
84 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Bình | 286,440 |
85 | Bupivacain hydroclorid | Marcaine Spinal Heavy | 0.5% (5mg/ml) – 4ml | Ống | 37,872 |
86 | Calci carbonat + calci gluconolactat | CALCIUM STELLA 500MG | 0,3g+2,94g | viên | 3,500 |
87 | Calci carbonat + calci gluconolactat | Calcium VPC 500 | 0,3g+2,94g | viên | 1,260 |
88 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D-Hasan | 1250mg + 440IU | viên | 1,197 |
89 | Calci carbonat + vitamin D3 | AGI-CALCI | 1250mg + 200IU | viên | 840 |
90 | Calci carbonat + vitamin D3 | Caldihasan | 1250mg + 125IU | viên | 840 |
91 | Calci glucoheptonat + vitamin D3 | Letbaby | (550mg + 200UI) 5ml | Ống | 3,679 |
92 | Calci gluconat | Growpone 10% | 10% 10ml | Ống | 13,300 |
93 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | A.T Calmax | (0,456g + 0,426g)/ 10ml | Ống | 1,281 |
94 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | Notired Eff Strawberry | 456mg + 426mg | viên | 4,557 |
95 | Calci lactat | A.T Calmax 500 | 500mg/10ml | Ống | 3,200 |
96 | Calci lactat | Calsfull | 500mg | Viên | 2,150 |
97 | Calci lactat | Calcium Lactate 300 Tablets | 300mg | viên | 2,000 |
98 | Calcipotriol | Trozimed | 1,5mg/30g, | tuýp | 100,000 |
99 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | Pharnanca | 20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 400mg | Viên | 2,250 |
100 | Candesartan | Candekern 16mg Tablet | 16mg | Viên | 6,700 |
101 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Cancetil Plus | 16mg + 12,5mg | Viên | 1,780 |
102 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Acantan HTZ 8-12.5 | 8mg + 12,5mg | Viên | 3,192 |
103 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Dopolys-S | 14mg+300mg+300mg | viên | 3,219 |
104 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | Crila Forte | 500mg | Viên | 4,995 |
105 | Captopril | Captopril Stella 25mg | 25mg | viên | 495 |
106 | Captopril | Captopril | 25mg | viên | 104 |
107 | Carbetocin | Duratocin | 100mcg/1ml | Lọ | 398,000 |
108 | Carbetocin | Hemotocin | 100mcg/1ml | Lọ | 346,000 |
109 | Carvedilol | Coryol 6,25mg | 6,25mg | Viên | 2,793 |
110 | Carvedilol | Peruzi-6,25 | 6,25mg | Viên | 500 |
111 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. | Bảo mạch hạ huyết áp | 0.5g, 0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.6g | Viên | 2,700 |
112 | Cefaclor | Vitraclor 125mg | 125mg | Gói | 1,184 |
113 | Cefadroxil | Cefadroxil PMP 500mg | 500mg | Viên | 1,950 |
114 | Cefadroxil | Fabadroxil 500 | 500mg | Viên | 2,100 |
115 | Cefalexin | Cephalexin PMP 500 | 500mg | Viên | 1,350 |
116 | Cefixim | Imerixx 200 | 200mg | Viên | 5,900 |
117 | Cefixim | Imexime 50 | 50mg | Gói | 5,000 |
118 | Cefoperazon | Ceraapix | 1g | Lọ | 43,500 |
119 | Cefotaxim | Claforan | 1g | Lọ | 69,000 |
120 | Cefotaxim | Imetoxim 1g | 1g | Lọ | 18,270 |
121 | Cefotaxim | Fortaacef 1g | 1g | Lọ | 7,640 |
122 | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | Viên | 9,800 |
123 | Cefpodoxim | CEBEST | 100mg | Gói | 8,800 |
124 | Cefpodoxim | CEBEST | 50mg | Gói | 6,500 |
125 | Ceftazidim | Demozidim | 1g | Lọ | 25,900 |
126 | Ceftazidim | Zidimbiotic 1000 | 1g | Lọ | 15,645 |
127 | Ceftriaxon | Noviceftrin 2g IV | 2g | Lọ | 96,000 |
128 | Cefuroxim | Negacef 500 | 500 mg | Viên | 7,400 |
129 | Cefuroxim | Negacef 250 | 250mg | Viên | 3,340 |
130 | Celecoxib | Conoges 200 | 200mg | Viên | 2,200 |
131 | Chè dây. | Ampelop | 625mg | Viên | 1,278 |
132 | Chè dây. | Chè dây | 1500mg | Viên | 780 |
133 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên | 37 |
134 | Cinnarizin | Cinnarizin | 25mg | Viên | 48 |
135 | Ciprofloxacin | Basmicin 400 | 400mg/200ml | Lọ | 85,500 |
136 | Ciprofloxacin | Proxacin 1% | 200mg/20ml | Lọ | 136,000 |
137 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 0,3% | 0,3% /5ml | Lọ | 2,027 |
138 | Ciprofloxacin | Viprolox 500 | 500mg | Viên | 3,045 |
139 | Clarithromycin | Remeclar 500 | 500mg | Viên | 17,600 |
140 | Clarithromycin | CLARIVIDI 500 | 500mg | Viên | 2,100 |
141 | Clindamycin | Clyodas 300 | 300mg | viên | 1,491 |
142 | Clobetasol propionat | Knevate | 0,05%/10g | tuýp | 11,000 |
143 | Clopidogrel | RIDLOR | 75mg | Viên | 1,099 |
144 | Clopidogrel | Dogrel SaVi | 75mg | Viên | 1,030 |
145 | Clopidogrel | G5 Duratrix | 75mg | Viên | 315 |
146 | Clotrimazol | Camisept | 0,5mg/1ml, 125ml | Chai | 52,500 |
147 | Clotrimazol | Patylcrem | 1%/10g | tuýp | 5,800 |
148 | Clotrimazol + betamethason | CANASONE C.B | 0,1 g/100g 1 g/100g | tuýp | 15,000 |
149 | Codein + terpin hydrat | Terpin-Codein 15 | 15mg +100mg | viên | 628 |
150 | Cồn 70° | ALCOOL 70º | 1000ml | Chai | 28,875 |
151 | Cồn boric | CỒN BORIC 3% | 3%/10ml | Chai | 6,300 |
152 | Crotamiton | Stadeurax | 2g/20g | tuýp | 24,000 |
153 | Đan sâm, Tam thất, Borneol. | Viên hộ tâm OPCARDIO | 450mg; 141mg; 8mg | Viên | 950 |
154 | Desloratadin | Deslora | 5mg | Viên | 1,550 |
155 | Dexamethason | Dexamethason | ʺ 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) ʺ | Ống | 777 |
156 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | A.T Panthenol | 5%, 15g | tuýp | 15,570 |
157 | Dextromethorphan | VACORIDEX 30 | 30mg | viên | 1,000 |
158 | Dextromethorphan | Rodilar | 15mg | viên | 130 |
159 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | 120mg, 1200mg, 240mg, 180mg, 120mg, 120mg, 120mg | Viên | 5,500 |
160 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 10mg/2ml | Ống | 7,720 |
161 | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | viên | 240 |
162 | Diclofenac | Elaria | 75mg/3ml | Ống | 8,900 |
163 | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Ống | 950 |
164 | Diclofenac | Elaria 100mg | 100mg | Viên | 13,500 |
165 | Diclofenac | Diclofenac | 100mg | Viên | 11,200 |
166 | Diclofenac | Diclofenac 50mg | 50mg | Viên | 93 |
167 | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | 800mg; 200mg; 200mg; 200mg | Viên | 1,950 |
168 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | BỔ GAN P/H | 125mg + 100mg + 25mg | Viên | 600 |
169 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | Bình Can | Cao khô Diệp hạ châu (2g), Cao khô Nhân trần (2g), Cao khô Bồ công anh (1g) | Viên | 1,450 |
170 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | Phyllantol | 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g | Viên | 1,680 |
171 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô | VG-5 | 500mg, 1820mg, 350mg, 850mg | Viên | 968 |
172 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. | Mát gan giải độc – HT | 600mg, 500mg, 600mg, 1g, 600mg, 240mg | Ống | 3,500 |
173 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) | Gói | 4,620 |
174 | Diệp hạ châu. | Diệp Hạ Châu | 150mg | Viên | 300 |
175 | Digoxin | Digoxin/Anfarm | 0,5 mg/2 ml | ống | 24,500 |
176 | Digoxin | DIGORICH | 0,25mg | viên | 590 |
177 | Diltiazem | Tilhasan 60 | 60mg | viên | 714 |
178 | Diosmectit | Cezmeta | 3g | Gói | 735 |
179 | Diosmin | Diosfort | 600mg | Viên | 5,950 |
180 | Diosmin + hesperidin | Venokern 500mg | 450mg; 50mg | viên | 2,860 |
181 | Diosmin + hesperidin | Dacolfort | 450mg; 50mg | viên | 700 |
182 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. | Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) | 1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. | Viên | 2,975 |
183 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | 250mg/20ml | Lọ | 68,250 |
184 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection | 250mg/50ml | Lọ | 144,900 |
185 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | Thấp khớp Nam Dược | 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g | Viên | 2,050 |
186 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | V.phonte | Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) | Viên | 780 |
187 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. | Độc Hoạt Ký Sinh | 7,2g; 0,9g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 3,6g; 7,2g; 1,8g; 3,6g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 1,8g | Viên | 150 |
188 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo. | Độc hoạt tang ký sinh. VT | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g | Gói | 4,200 |
189 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. | Độc Hoạt Ký Sinh | 214,3mg; 26,9mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 107,6mg; 214,3mg; 53,8mg; 107,6mg; 53,8mg; 53,8mg; 26,9mg; 53,8mg | Viên | 740 |
190 | Domperidon | Apidom | 1mg/1ml, 10ml | Gói | 4,345 |
191 | Domperidon | AGIMOTI | 1mg/1ml, 5ml | Gói | 915 |
192 | Domperidon | Domperidon | 10mg | viên | 55 |
193 | Đồng sulfat | Gynocare | 0,1g/50g | tuýp | 30,000 |
194 | Dopamin hydroclorid | Dopamine hydrochloride 4% | 200mg/5ml | Ống | 19,950 |
195 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 mg | 100mg | Viên | 473 |
196 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | 40mg/ 2ml | Ống | 5,306 |
197 | Drotaverin clohydrat | Vinopa | 40mg/2ml | Ống | 2,350 |
198 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | 80mg | viên | 1,050 |
199 | Đương quy, Bạch quả. | Bổ huyết ích não | 0.3g, 0.04g | Viên | 1,250 |
200 | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | Thập toàn đại bổ | 480mg, 480mg, 720mg, 480mg, 720mg, 384mg, 720mg, 384mg, 384mg, 384mg | Viên | 1,230 |
201 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | Xương Khớp Nhất Nhất | 750 mg ;600mg ;600mg ; 450mg ;450mg ;300mg ; 300mg ;300mg ;600mg ; 600mg ; 450mg ; 450mg ; 300mg ; 300mg | viên | 4,500 |
202 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | Đại bổ khí huyết | 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 250mg | Viên | 830 |
203 | Dydrogesteron | Duphaston | 10mg | Viên | 7,728 |
204 | Ebastin | BASTINFAST 10 | 10mg | Viên | 765 |
205 | Enalapril | Renapril 5mg | 5mg | Viên | 388 |
206 | Enoxaparin (natri) | Lovenox | 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml | Bơm tiêm | 113,163 |
207 | Enoxaparin (natri) | Gemapaxane | 6000IU/0,6ml | Bơm tiêm | 95,000 |
208 | Enoxaparin (natri) | Lovenox | 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml | Bơm tiêm | 85,381 |
209 | Enoxaparin (natri) | Gemapaxane | 4000IU/0,4ml | Bơm tiêm | 70,000 |
210 | Eperison | Meyerison | 50mg | viên | 254 |
211 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 0,1%/1mg/1ml | Ống | 1,386 |
212 | Eprazinon | Savi Eprazinone 50 | 50mg | viên | 1,500 |
213 | Erythromycin | Medskin Ery | 0,4g | tuýp | 9,950 |
214 | Esomeprazol | Solezol | 40 mg | Lọ | 60,000 |
215 | Esomeprazol | Esogas | 40mg | Lọ | 9,345 |
216 | Esomeprazol | Emanera 40mg gastro-resistant capsules | 40mg | viên | 16,800 |
217 | Esomeprazol | SaVi Esomeprazole 40 | 40mg | viên | 1,650 |
218 | Esomeprazol | STADNEX 40 CAP | 40mg | Viên | 7,500 |
219 | Esomeprazol | Emanera 20mg | 20mg | Viên | 9,000 |
220 | Esomeprazol | Esomeprazol 20mg | 20mg | viên | 294 |
221 | Etodolac | Etodax 300 | 300mg | Viên | 3,500 |
222 | Etodolac | Zensunel Cap | 200mg | Viên | 3,400 |
223 | Etodolac | ETODAGIM | 200mg | Viên | 780 |
224 | Fenofibrat | Mibefen NT 145 | 145mg | viên | 3,150 |
225 | Fenofibrat | LIPAGIM 300 | 300mg | viên | 420 |
226 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 10ml | 0,05mg/nhát xịt + 0,02mg/nhát xịt | Bình | 132,323 |
227 | Fentanyl | Fentanyl – Hameln 50mcg/ml | 0,1mg/2ml | Ống | 12,600 |
228 | Fexofenadin | Danapha – Telfadin | 60mg | Viên | 1,840 |
229 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên | 236 |
230 | Fluconazol | Upetal | 150mg | viên | 25,800 |
231 | Fluconazol | Fluconazole Stella 150mg | 150mg | viên | 8,500 |
232 | Flunarizin | Reinal | 10mg | viên | 400 |
233 | Fluorometholon | Flumetholon 0,1 | 1mg/ml | Lọ | 30,072 |
234 | Fluticason propionat | MESECA | 50mcg / liều xịt, lọ 60 liều | Lọ | 96,000 |
235 | Furosemid | Vinzix | 20mg/2ml | ống | 714 |
236 | Furosemid | Uloviz | 40mg | viên | 2,800 |
237 | Furosemid | AGIFUROS | 40mg | viên | 95 |
238 | Fusidic acid | Pusadine | 20mg/g; 5g | Tuýp | 15,000 |
239 | Fusidic acid + betamethason | Fudareus-B | 2% + 0,1%; 15g | tuýp | 44,800 |
240 | Fusidic acid + hydrocortison | VEDANAL FORT | (100mg+50mg)/5g; tuýp 10g | tuýp | 60,000 |
241 | Gabapentin | Mezapentin 600 | 600mg | Viên | 1,890 |
242 | Gabapentin | Neupencap | 300mg | Viên | 475 |
243 | Gentamicin | GENTAMICIN 80mg/2ml | 80mg/2ml | ống | 1,218 |
244 | Ginkgo biloba | Ginkgo 3000 | 60mg | viên | 5,980 |
245 | Gliclazid | GLY4PAR 30 | 30mg | viên | 700 |
246 | Gliclazid | Dorocron MR 30mg | 30mg | viên | 268 |
247 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | viên | 267 |
248 | Gliclazid | Gluzitop MR 60 | 60mg | viên | 693 |
249 | Gliclazid | Glycinorm-80 | 80mg | viên | 1,880 |
250 | Gliclazid + metformin | Melanov-M | 80mg +500mg | viên | 3,748 |
251 | Gliclazid + metformin | Glizym-M | 80mg +500mg | viên | 3,200 |
252 | Glimepirid | Diaprid 2 | 2mg | viên | 1,100 |
253 | Glimepirid | Flodilan-2 | 2mg | viên | 200 |
254 | Glimepirid | Diaprid 4 | 4mg | viên | 1,130 |
255 | Glimepirid | GLIMEGIM 4 | 4mg | viên | 270 |
256 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-2. | 2mg + 500mg | viên | 3,000 |
257 | Glimepirid + metformin | Comiaryl 2mg/500mg | 2mg + 500mg | viên | 2,499 |
258 | Glucosamin | Atigluco 1500 sac | 1500mg | Gói | 1,155 |
259 | Glucosamin | Cisse | 750mg | Viên | 380 |
260 | Glucose | Glucose 30% | 30%, 250ml | Chai | 11,025 |
261 | Glucose | Glucose 10% | 10%, 500ml | Chai | 8,983 |
262 | Glucose | Glucose 5% | 5%, 500ml | Chai | 7,495 |
263 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Glyceryl Trinitrate – Hameln 1mg/ml | 1mg/ml, ống 10ml | ống | 80,283 |
264 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | A.T Nitroglycerin inj | 5mg/5ml | Ống | 48,993 |
265 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Nitralmyl 0.6 | 0,6mg | viên | 2,200 |
266 | Guaiazulen + dimethicon | GEBHART | 4mg + 3g | Gói | 3,900 |
267 | Gừng. | Viên sủi gừng – HT | Dịch chiết gừng (tương đương gừng khô 1g) 120mg | viên | 3,500 |
268 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ. | Phong tê thấp | 400mg, 400mg, 400mg, 800mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg | Viên | 1,560 |
269 | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Cát cánh, Can khương | Cảm mạo thông | 210mg + 175mg+ 140mg+ 175mg +175mg + 175mg +140mg + 105mg + 53mg +105mg+ 88mg + 35mg | Viên | 1,800 |
270 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | Vạn Xuân Hộ não tâm | Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) | Viên | 1,010 |
271 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | HOASTEX | 45g; 11,25g; 83,7mg | Chai | 33,500 |
272 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | HOASTEX | 2,5g; 0,625g; 4,65mg. | gói | 2,150 |
273 | Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. | Dạ dày tá tràng –f | 126mg, 274mg, 500mg | Viên | 1,150 |
274 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | Phong Thấp ACP | Hy thiêm (600mg), Ngũ gia bì gai (800mg), Thiên niên kiện (300mg), Cầu tích (50mg), Thổ phục linh (50mg) | Viên | 930 |
275 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. | Hỏa long | 0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g | gói | 3,950 |
276 | Hydrocortison | FORSANCORT | 1% – 10g | tuýp | 18,200 |
277 | Hydroxypropylmethylcellulose | SYSEYE | 45mg/15ml | Lọ | 30,000 |
278 | Imidapril | Wright-F | 10mg | Viên | 1,450 |
279 | Imidapril | Idatril 5mg | 5mg | Viên | 3,900 |
280 | Imipenem + cilastatin* | Pythinam | 500mg+500mg | Lọ | 71,000 |
281 | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% | Lọ | 68,000 |
282 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | Lantus Solostar | 300IU/3ml | Bút tiêm | 277,000 |
283 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | NovoMix 30 FlexPen | 100U/ml | Bút tiêm | 227,850 |
284 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Actrapid | 1000IU/10ml | Lọ | 65,000 |
285 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 | 1000IU/10ml | Lọ | 65,000 |
286 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 | 1000IU/10ml | Lọ | 65,000 |
287 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Mixtard 30 FlexPen 100 IU/ml | 100 IU/ml | Bút tiêm | 77,000 |
288 | Irbesartan | Irbepro 150 | 150mg | viên | 3,490 |
289 | Irbesartan | Irbesartan – AM | 150mg | viên | 509 |
290 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Irbelorzed 150/12,5 | 150mg + 12,5mg | viên | 1,701 |
291 | Isofluran | Aerrane 250ml | 100%; 250ml | Chai | 520,000 |
292 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Imidu 60 mg | 60mg | viên | 1,953 |
293 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Imidu 60 mg | 60mg | viên | 1,953 |
294 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Isosorbid | 10mg | viên | 160 |
295 | Isotretinoin | Myspa | 10mg | viên | 2,400 |
296 | Itraconazol | Spulit | 100mg | viên | 16,800 |
297 | Itraconazol | IFATRAX | 100mg | viên | 4,150 |
298 | Ivabradin | Ivaswift 7.5 | 7,5mg | Viên | 6,000 |
299 | Kali clorid | Kali Clorid | 500mg | Viên | 745 |
300 | Kali clorid | Kaldyum | 600mg | Viên | 2,000 |
301 | Kali clorid | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | 1g/10ml | Ống | 5,500 |
302 | Kali clorid | Kali Clorid 10% | 10%, 10ml | Ống | 1,390 |
303 | Kali iodid + Natri iodid | Eyaren Ophthalmic Drops | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Lọ | 29,190 |
304 | Kẽm gluconat | Zinbebe | 70mg/5ml* 50ml | Lọ | 24,999 |
305 | Kẽm gluconat | Ocekem DT | 105mg/15mg Zn | viên | 3,988 |
306 | Kẽm gluconat | A.T Zinc | 70 mg | viên | 180 |
307 | Kẽm sulfat | Grazincure | 10 mg/5ml | Chai | 29,700 |
308 | Ketamin | Ketamine Hydrochloride injection | 500mg/10ml | Lọ | 52,500 |
309 | Ketoconazol | Bikozol | 20mg/1g;5g | tuýp | 3,276 |
310 | Ketorolac | Acular | 0,5% | Lọ | 67,245 |
311 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) | 1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg. 1150mg. 750mg. | Viên | 2,650 |
312 | Kim tiền thảo. | Kim tiền thảo –F | 3500mg | Viên | 390 |
313 | Kim tiền thảo. | Kim tiền thảo –F | 3500mg | Viên | 390 |
314 | Lá sen, Lá vông , Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ. | MIMOSA Viên an thần | 180mg; 600mg; 600mg; 150mg; 638mg | Viên | 1,260 |
315 | Lá xoài. | Dung dịch dùng ngoài Manginovim | 0,2% mangiferin | Hộp | 31,980 |
316 | Lacidipin | MAXXCARDIO LA 4 | 4mg | Viên | 2,118 |
317 | Lactobacillus acidophilus | Andonbio | 75mg | Gói | 1,230 |
318 | Lactulose | Laevolac | 10g/15ml | Gói | 2,667 |
319 | Lactulose | COMPANITY | 670mg/ml; 7,5ml | Ống | 3,300 |
320 | Lansoprazol | Savi Lansoprazole 30 | 30mg | viên | 895 |
321 | Lansoprazol | Lansoprazol | 30mg | viên | 295 |
322 | Levocetirizin | Clanzen | 5mg | Viên | 155 |
323 | Levofloxacin | Levogolds | 750mg/150ml | Chai/Túi | 250,000 |
324 | Levofloxacin | Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml | 500mg/100ml | Chai | 74,970 |
325 | Levofloxacin | Cravit 1.5% | 15mg/ml | Lọ | 115,999 |
326 | Levofloxacin | Eyexacin | 25mg/5ml (0,5%) | Lọ | 9,849 |
327 | Levofloxacin | Kaflovo | 500mg | viên | 1,330 |
328 | Levothyroxin (muối natri) | Disthyrox | 100 mcg | viên | 273 |
329 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | Lignospan Standard | 36mg + 0,018mg – ống 1,8ml | Ống | 11,760 |
330 | Lidocain + prilocain | Emla | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg | Tuýp | 37,120 |
331 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain Kabi 2% | 2%/ 2ml | Ống | 373 |
332 | Lidocain hydroclodrid | LIDOCAIN | 10%/38g | Lọ | 159,000 |
333 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | XOANGSPRAY | 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g | Chai | 35,000 |
334 | Lisinopril | Liprilex | 5mg | Viên | 3,360 |
335 | Lisinopril | SAVI LISINOPRIL 5 | 5mg | Viên | 1,200 |
336 | Lisinopril + hydroclorothiazid | UmenoHCT 20/12,5 | 20mg + 12,5 mg | viên | 2,520 |
337 | Lisinopril + hydroclorothiazid | UmenoHCT 10/12,5 | 10mg + 12,5mg | viên | 2,625 |
338 | Loratadin | Lorastad 10 Tab. | 10mg | Viên | 850 |
339 | L-Ornithin – L- aspartat | HEPA-MERZ | 5g/10ml | Ống | 120,000 |
340 | Losartan | SaVi Losartan 50 | 50mg | Viên | 800 |
341 | Losartan | Pyzacar 25 mg | 25mg | Viên | 1,890 |
342 | Losartan | AGILOSART 25 | 25mg | Viên | 170 |
343 | Losartan + hydroclorothiazid | Colosar-Denk 50/12.5 | 50mg + 12,5mg | Viên | 5,397 |
344 | Losartan + hydroclorothiazid | Combizar | 50mg + 12,5mg | Viên | 1,878 |
345 | Loxoprofen | Loxorox | 60mg | Viên | 3,600 |
346 | Loxoprofen | Loxoprofen | 60mg | Viên | 504 |
347 | Lynestrenol | Orgametril | 5mg | Viên | 1,900 |
348 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | Phong tê thấp HD New | 70mg, 70mg, 70mg, 60mg, 40mg, 80mg, 80mg, 100mg | Viên | 1,495 |
349 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg | Viên | 840 |
350 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | Frentine | 50mg ;20mg ; 13mg ; 8mg ; 6mg ; 3mg | viên | 1,800 |
351 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | Marathone | 50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg | Viên | 1,155 |
352 | Macrogol | Akigol | 10g | Gói | 3,500 |
353 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | Fortrans | 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g | Gói | 29,999 |
354 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | Grangel | 600mg + 599,8mg + 60mg | Gói | 2,000 |
355 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | 400 mg + 300 mg | Gói | 2,394 |
356 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Varogel S | 800,4mg + 611,76 mg, 10ml | Gói | 2,940 |
357 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Mylenfa II | 200mg +200mg+20mg | viên | 504 |
358 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | AQUIMA | 400 mg +351,9mg +50mg | Gói | 3,300 |
359 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Trimafort | 800,4mg + 400mg + 80mg | Gói | 3,948 |
360 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfat Kabi 15% | 15%, 0,15g/ml, 10ml | Ống | 2,625 |
361 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Alusi | 500mg+250mg | viên | 1,600 |
362 | Manitol | Mannitol | 20%, 250ml | Chai | 18,375 |
363 | Mebendazol | Fubenzon | 500mg | Viên | 5,000 |
364 | Mebendazol | MEBENDAZOL | 500mg | Viên | 1,370 |
365 | Meloxicam | Reumokam | 15mg | Ống | 18,500 |
366 | Meloxicam | Trosicam 15mg | 15mg | Viên | 7,800 |
367 | Meloxicam | Mebilax 15 | 15mg | Viên | 600 |
368 | Meloxicam | Kamelox 15 | 15mg | Viên | 102 |
369 | Meloxicam | Trosicam 7.5mg | 7,5mg | Viên | 4,900 |
370 | Meloxicam | Meloxicam-Teva 7.5mg | 7,5mg | Viên | 1,200 |
371 | Meloxicam | Mebilax 7,5 | 7,5mg | Viên | 224 |
372 | Metformin | Metformin Stella 1000 mg | 1000mg | viên | 2,000 |
373 | Metformin | Metformine EG 1000mg | 1000mg | viên | 560 |
374 | Metformin | DH-Metglu XR 1000 | 1000mg | viên | 1,995 |
375 | Metformin | Metformin Stella 500 mg | 500mg | viên | 519 |
376 | Metformin | DH-Metglu XR 500 | 500mg | viên | 1,185 |
377 | Methocarbamol | Mycotrova 1000 | 1000mg | Viên | 2,499 |
378 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | 0,2mg/ml | Ống | 11,550 |
379 | Methyl prednisolon | Creao Inj. | 40mg | Lọ | 29,967 |
380 | Methyl prednisolon | Metipred Tablet | 16mg | viên | 3,100 |
381 | Methyl prednisolon | Menison 16mg | 16mg | viên | 1,350 |
382 | Methyl prednisolon | Medsolu 4 mg | 4mg | Viên | 890 |
383 | Methyldopa | AGIDOPA | 250mg | Viên | 520 |
384 | Metoclopramid | Elitan | 10mg/2ml | Ống | 14,200 |
385 | Metoclopramid | Metoran | 10mg/2ml | Ống | 1,210 |
386 | Metronidazol | Trichopol | 500mg/100ml | Túi | 30,500 |
387 | Metronidazol | Metronidazol Kabi | 500mg/100ml | Chai | 7,559 |
388 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | 250mg | viên | 136 |
389 | Metronidazol + neomycin + nystatin | NEO-TERGYNAN | 500mg + 65000UI + 100000UI | Viên | 11,800 |
390 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Neostyl | 500mg + 65000UI + 100000UI | viên | 1,290 |
391 | Midazolam | Midanium | 5mg/1ml | Ống | 17,950 |
392 | Midazolam | Zodalan | 5mg/1ml | Ống | 14,700 |
393 | Minocyclin | Zalenka | 50mg | Viên | 5,940 |
394 | Misoprostol | Heraprostol | 200mcg | Viên | 3,410 |
395 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | Fleet Enema | 19g/7g, 133ml | Chai | 59,000 |
396 | Morphin | Morphin 30mg | 30mg | Viên | 6,489 |
397 | Moxifloxacin | Rvmoxi | 400mg/100ml | Chai | 235,000 |
398 | Moxifloxacin | Bluemoxi | 400mg | viên | 48,300 |
399 | Moxifloxacin | Moxifloxan 5mg/ml eye drops solution | 0,5%, 5ml | Lọ | 83,000 |
400 | Moxifloxacin | Moxifloxacin 0,5% | 25mg/ 5ml | Lọ | 13,635 |
401 | Moxifloxacin + dexamethason | Dexamoxi | 0,5% + 0,1% | Ống | 5,500 |
402 | Mupirocin | BACTEROCIN OINT | 2%, 5g | tuýp | 36,000 |
403 | N-Acetylcystein | Dismolan | 200mg/10ml | Ống | 3,650 |
404 | N-acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Gói | 399 |
405 | Naftidrofuryl | Naftizine | 200mg | viên | 4,473 |
406 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/ml | Ống | 43,995 |
407 | Naphazolin | Naphazolin MKP | 0,05 %/15ml | Chai | 2,625 |
408 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | Refresh Tears | 0,5% | Lọ | 64,102 |
409 | Natri clorid | Nasomom Clean&Clear | 0,9%-70ml | Chai | 22,890 |
410 | Natri clorid | NATRI CLORID 0,9% | 0,9%, 10ml | Lọ | 1,210 |
411 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%, 500ml | Chai | 6,306 |
412 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%, 100ml | Chai | 6,650 |
413 | Natri clorid | Natri clorid 3% | 3%, 100ml | Chai | 8,190 |
414 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | 27,9g= (3,5 g + 1,5 g + 2,545 g + 20 g) | Gói | 1,428 |
415 | Natri hyaluronat | VITOL | 21.6mg/12ml (0,18%) | Lọ | 53,000 |
416 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 0,84g/ 10ml | Ống | 22,500 |
417 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | 35mg; 100.000IU;10mg/10ml | Lọ | 37,000 |
418 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Neostigmine-hameln | 0,5mg/ml | Ống | 9,345 |
419 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG | 400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg | Viên | 779 |
420 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. | Hamov | Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với 150mg; 150mg; 150mg; 300mg) | Viên | 830 |
421 | Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. | Viên nang sâm nhung HT | 20mg, 25mg, 50mg | Viên | 4,000 |
422 | Nhân sâm, Tam thất. | Nhân sâm tam thất TW3 | 50mg, 20mg | viên | 1,200 |
423 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | 1000mg, 670mg, 340mg, 670mg, 125mg, 340mg | viên | 2,100 |
424 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm. | Giải độc gan Xuân Quang | 1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. | Viên | 2,650 |
425 | Nhũ dịch lipid | Smoflipid 20% | 20%, 250ml | Chai | 150,000 |
426 | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Ống | 124,999 |
427 | Nicardipin | Vincardipin | 10mg/10ml | ống | 84,000 |
428 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | 20mg | Viên | 483 |
429 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | 20mg | Viên | 483 |
430 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Levonor | 1mg/ml, 4ml | Ống | 37,250 |
431 | Nước cất pha tiêm | Nước vô khuẩn MKP | 500ml | Chai | 8,608 |
432 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa | 5ml | Ống | 350 |
433 | Nystatin | Binystar | 25.000IU | Gói | 925 |
434 | Nystatin | NYSTATIN 500.000I.U | 500000UI | viên | 630 |
435 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác,Camphor,Riềng. | Cồn xoa bóp | 0,9g; 4,5g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 2,7g; 0,9g; 4,5g | chai | 23,100 |
436 | Octreotid | Octreotide | 0.1mg/ml | Lọ/Ống | 88,788 |
437 | Ofloxacin | Oflovid Ophthalmic Ointment | 0,3% | Tuýp | 74,530 |
438 | Ofloxacin | Biloxcin Eye | 0,3%; 5ml | Lọ | 2,373 |
439 | Ofloxacin | Remecilox 200 | 200mg | viên | 3,050 |
440 | Ofloxacin | AGOFLOX | 200mg | viên | 276 |
441 | Olopatadin hydroclorid | OLEVID | 2mg/ml | Lọ | 88,000 |
442 | Omeprazol | Omeprazol Normon 40mg | 40mg | Lọ | 35,000 |
443 | Omeprazol | Kagasdine | 20mg | viên | 128 |
444 | Oxacilin | Oxacilin 1g | 1g | Lọ | 30,000 |
445 | Oxytocin | Vinphatoxin | 5UI/ml | Ống | 2,730 |
446 | Pantoprazol | Dogastrol 40mg | 40mg | viên | 1,880 |
447 | Pantoprazol | Pantoprazol | 40mg | viên | 343 |
448 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol Kabi AD | 1g/100ml | lọ | 36,000 |
449 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol Kabi 1000 | 1g/100ml | Chai | 12,390 |
450 | Paracetamol (acetaminophen) | Apotel | 1g/6,7ml | Ống | 44,478 |
451 | Paracetamol (acetaminophen) | BABEMOL | 120mg/5ml | Gói | 1,800 |
452 | Paracetamol (acetaminophen) | PARTAMOL TAB | 500mg | Viên | 480 |
453 | Paracetamol (acetaminophen) | Dopagan 500mg | 500mg | Viên | 226 |
454 | Paracetamol (acetaminophen) | AGI-TYFEDOL 500 | 500mg | Viên | 98 |
455 | Paracetamol (acetaminophen) | Partamol eff. | 500mg | viên | 980 |
456 | Paracetamol (acetaminophen) | Mypara | 500mg | Viên | 650 |
457 | Paracetamol (acetaminophen) | Panalganeffer 500 | 500mg | viên | 533 |
458 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 325 mg | 325mg | Gói | 1,300 |
459 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 250 | 250mg | Gói | 1,490 |
460 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 150 | 150mg | Gói | 870 |
461 | Paracetamol (acetaminophen) | Glotadol 150 | 150mg | Gói | 297 |
462 | Paracetamol (acetaminophen) | AGIMOL 80 | 80mg | Gói | 289 |
463 | Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan | Cadigesic-Flu | 160mg + 1mg +7,5mg | Chai | 28,280 |
464 | Paracetamol + codein phosphat | Partamol Codein Tab. | 500mg+ 30mg | Viên | 1,600 |
465 | Paracetamol + codein phosphat | Mypara extra | 500mg+ 30mg | Viên | 1,007 |
466 | Paracetamol + tramadol | Algotra 37,5mg/ 325mg | 325mg + 37,5mg | Viên | 8,900 |
467 | Paracetamol + tramadol | Utrahealth F.C Tablet | 325mg + 37,5mg | Viên | 4,000 |
468 | Paracetamol + tramadol | DinalvicVPC | 325mg + 37,5mg | Viên | 368 |
469 | Perindopril | COMEGIM | 4mg | viên | 338 |
470 | Perindopril | Tovecor 5 | 5 mg | Viên | 3,570 |
471 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/5mg | 5mg; 5mg | Viên | 6,589 |
472 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | 100mg/2ml | Ống | 17,850 |
473 | Phenobarbital | Garnotal | 100mg | Viên | 200 |
474 | Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. | GasTro-Max | 0,5g +1,5g +1,0g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g | gói 5g | 3,400 |
475 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vitamin K1 1mg/1ml | 1mg/ml | ống | 1,044 |
476 | Piracetam | Kacetam | 800mg | viên | 660 |
477 | Piroxicam | Hotemin | 20mg | Viên | 4,100 |
478 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Systane Ultra 5ml | 0,4% + 0,3% | Lọ | 60,100 |
479 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Novotane ultra | (0.4%+0.3%)-5ml | Ống | 45,000 |
480 | Povidon iodin | POVIDONE | 10%/90ml | Chai | 7,540 |
481 | Pravastatin | Pravastatin Savi 10 | 10mg | viên | 4,200 |
482 | Pravastatin | Fasthan 20 | 20mg | viên | 7,150 |
483 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Pred Forte | 1% w/v (10mg/ml) | Chai | 31,762 |
484 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Prednisolone 5mg | 5mg | viên | 93 |
485 | Pregabalin | Neurolin-150 | 150mg | Viên | 3,800 |
486 | Pregabalin | Davyca | 75mg | Viên | 850 |
487 | Progesteron | Utrogestan 200mg | 200mg | viên | 13,000 |
488 | Propofol | Fresofol 1% MCT/LCT | 1%, 20ml | Ống | 27,000 |
489 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | 1%, 20ml | Ống | 27,000 |
490 | Propranolol hydroclorid | Dorocardyl 40mg | 40mg | viên | 989 |
491 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | 100mg | viên | 735 |
492 | Propylthiouracil (PTU) | Propylthiouracil | 50mg | viên | 305 |
493 | Pygeum africanum. | Shinetadeno | 50mg | Viên | 9,800 |
494 | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | Superyin | Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) | Viên | 1,260 |
495 | Rabeprazol | RABICAD 20 | 20mg | Viên | 8,000 |
496 | Rabeprazol | Martaz | 20mg | Viên | 468 |
497 | Ringer lactat | Ringer lactate | 500ml | Chai | 7,353 |
498 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Lọ | 47,500 |
499 | Rosuvastatin | Ravastel-20 | 20mg | viên | 600 |
500 | Rosuvastatin | Rosuvastatin SaVi 10 | 10mg | viên | 1,180 |
501 | Rosuvastatin | ROTINVAST 10 | 10mg | viên | 310 |
502 | Rotundin | Rotundin 60 | 60mg | viên | 622 |
503 | Saccharomyces boulardii | MICEZYM 100 | 100mg=2,26 x 10^9 CFU | Gói | 3,948 |
504 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | Thanh nhiệt tiêu độc –F | 500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg | Viên | 800 |
505 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. | Panaxanti | 260mg, 260mg , 195mg, 195mg, 260mg, 260mg, 260mg, 260mg, 130mg, 130mg | Viên | 3,500 |
506 | Salbutamol + ipratropium | Combivent | 2,5mg + 0,5mg | Lọ | 16,074 |
507 | Salbutamol sulfat | Pro Salbutamol Inhaler | 0,024g/10ml | Bình | 52,000 |
508 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | 5mg/2,5ml | Ống | 8,400 |
509 | Salbutamol sulfat | Zensalbu nebules 2.5 | 2,5mg/2,5ml | Ống | 4,410 |
510 | Salbutamol sulfat | Atisalbu | 2mg/5ml; 10ml | Ống | 5,187 |
511 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Qbisalic | 3% +0.064%, 15g | tuýp | 16,200 |
512 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | 25mcg + 125mcg | Bình | 225,996 |
513 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | 310mg + 350mcg | Viên | 2,250 |
514 | Sắt fumarat + acid folic | Satavit | 162mg + 750mcg | viên | 835 |
515 | Sắt fumarat + acid folic | Femancia | 305 mg + 350 mcg | viên | 630 |
516 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Vigahom | 431,68 mg +11,65 mg +5 mg | Ống | 3,730 |
517 | Sắt sulfat + acid folic | Enpovid Fe Folic | 60mg +0,25mg | viên | 800 |
518 | Sevofluran | Sevorane | 100% w/w (250ml) | Chai | 3,578,600 |
519 | Sevofluran | Sevoflurane | 100%/250ml | Chai | 1,570,000 |
520 | Simethicon | AIR-X 120 | 120mg | Viên | 1,300 |
521 | Simethicon | Simethicon | 80 mg | viên | 338 |
522 | Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. | Bearbidan | 1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g | Viên | 1,980 |
523 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. | TIEUKHATLING Caps | 400mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 34mg; 30mg; 30mg; 20mg; 20mg; 100mg | Viên | 3,200 |
524 | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Gói | 420 |
525 | Spiramycin | Infecin 3 M.I.U | 3M UI | viên | 7,000 |
526 | Spiramycin + metronidazol | Kitaro | 750.000IU, 125mg | Viên | 3,180 |
527 | Spiramycin + metronidazol | Kamydazol | 750.000IU, 125mg | viên | 838 |
528 | Spironolacton | Entacron 25 | 25mg | viên | 1,533 |
529 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Sulfaprim F | 800mg+160mg | Viên | 460 |
530 | Sulpirid | Sulpirid 50mg | 50mg | viên | 125 |
531 | Tacrolimus | Dimustar 0,1% | 10mg/10g | tuýp | 80,000 |
532 | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | Thông xoang tán Nam Dược | 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg | Viên | 1,900 |
533 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | THẤP KHỚP HOÀN P/H | 0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g | gói | 4,900 |
534 | Telmisartan | AGIMSTAN | 40mg | viên | 348 |
535 | Tenofovir (TDF) | SaVi Tenofovir 300 | 300mg | Viên | 4,900 |
536 | Tenofovir (TDF) | Tenfovix | 300mg | Viên | 4,600 |
537 | Terbinafin (hydroclorid) | Terbisil 250mg Tablets | 250mg | viên | 13,860 |
538 | Terbutalin | Bricanyl | 0,5mg | Ống | 11,990 |
539 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | 1%, tube 5g | tuýp | 3,200 |
540 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | Flavital 500 | 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg , 500mg | Viên | 2,700 |
541 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục. | Viên nang bát vị | 800mg, 344mg, 244mg, 300mg, 300mg, 344mg, 16,7mg, 36,7mg | Viên | 710 |
542 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | Fitôbetin – f | 700mg, 530mg, 350mg, 350mg, 265mg, 180mg, 180mg, 265mg, 90mg, 90mg. | Viên | 1,150 |
543 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | Xoang Vạn Xuân | 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg | Viên | 800 |
544 | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. | Xoang Gadoman | 500mg, 350mg, 350mg, 150mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 50mg, 50mg, 50mg, 50mg | Viên | 2,268 |
545 | Timolol | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | 5mg/ml | Lọ | 42,200 |
546 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Tetraspan 6% solution for infusion | 6% | Chai | 85,400 |
547 | Tiropramid hydroclorid | Tiram | 100mg | viên | 1,050 |
548 | Tobramycin | Biracin-E | 0,3%/5ml | Lọ | 2,856 |
549 | Tobramycin + dexamethason | Dex-Tobrin | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Lọ | 43,919 |
550 | Tobramycin + dexamethason | Tobidex | 0,3% + 0,1% | Lọ | 6,153 |
551 | Tỏi, Nghệ. | Dogarlic | 140mg+15mg | Viên | 500 |
552 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) | 1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. | Viên | 2,900 |
553 | Tranexamic acid | Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M | 500mg/5ml | ống | 19,299 |
554 | Tranexamic acid | Cammic | 500mg/5ml | ống | 4,980 |
555 | Triamcinolon acetonid | Amcinol – Paste | 0,1g/100g x 5g | tuýp | 9,600 |
556 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 200 | 200mg | viên | 590 |
557 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35 mg | viên | 2,600 |
558 | Trimetazidin | Dozidine MR 35mg | 35mg | viên | 357 |
559 | Trimetazidin | Vaspycar MR | 35 mg | viên | 352 |
560 | Trimetazidin | Metazydyna | 20mg | viên | 1,800 |
561 | Trimetazidin | Vartel 20mg | 20mg | viên | 600 |
562 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. | Thuốc ho người lớn OPC | 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg | Chai | 23,000 |
563 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. | Thuốc ho trẻ em OPC | 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg. | Chai | 23,000 |
564 | Ursodeoxycholic acid | Ursobil | 300mg | viên | 16,000 |
565 | Ursodeoxycholic acid | Galcholic 200 | 200mg | viên | 3,339 |
566 | Valproat natri | Milepsy 200 | 200mg | Viên | 1,260 |
567 | Valsartan | VALSGIM 80 | 80mg | Viên | 785 |
568 | Vancomycin | Voxin | 1g | Lọ | 91,980 |
569 | Vitamin A | Vitamin A 5000 IU | 5000UI | viên | 249 |
570 | Vitamin A + D3 | Vitamin AD | 4000IU+400IU | viên | 599 |
571 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 250mg | viên | 295 |
572 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Tricobion H5000 | 50mg+250mg+ 5000mcg | Lọ | 7,100 |
573 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3B-Medi | 125mg 125mg 250mcg | viên | 1,176 |
574 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin – 3B | 100mg + 200mg + 200mcg | viên | 930 |
575 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | 250mg | viên | 304 |
576 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Obibebe | 5mg + 470mg | Ống | 3,990 |
577 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Magnesi B6 | 5mg + 470mg | viên | 117 |
578 | Vitamin C | AGI-VITAC | 500mg | Viên | 140 |
579 | Vitamin PP | VITAMIN PP | 500mg | Viên | 162 |