Bảng giá Thuốc năm 2021 – 2022

BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2021-2022

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 400/QĐ-TTYT ngày 04/05/2021 của

Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Phú Tân)

STT Tên hoạt chất Tên thuốc Nồng độ – Hàm lượng ĐVT Đơn giá
1 Acenocoumarol TEGRUCIL-4 4mg viên 585
2 Acetazolamid ACETAZOLAMID 250mg viên 693
3 Acetyl leucin Stadleucin 500mg viên 2,200
4 Acetyl leucin Aleucin 500mg viên 462
5 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) Aspirin Stella 81mg 81mg viên 290
6 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) ASPIRIN 81 81mg viên 68
7 Acetylsalicylic acid + clopidogrel PFERTZEL 75mg + 75mg Viên 3,990
8 Aciclovir AGICLOVIR 800 800mg viên 1,140
9 Aciclovir Acyclovir 3% 3%, 5g tuýp 43,000
10 Acid amin* Amiparen – 10 10%, 200ml Chai 63,000
11 Acid amin* Amiparen – 5 5%/200ml Chai 53,000
12 Acid amin* Aminoleban 8%, 200ml Chai 104,000
13 Acid amin* Kidmin 7,2%/200ml Chai 115,000
14 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. Tioga 1,25g + 37,5g + 12,5g + 31,25g + 6,25g Viên 920
15 Albendazol Azoltel 400 400mg Viên 3,500
16 Albendazol ADAZOL 400mg Viên 1,675
17 Albumin Albunorm 20% 20%/50ml Lọ 579,000
18 Alfuzosin Alsiful S.R Tablets 10mg 10 mg viên 7,200
19 Alfuzosin Gourcuff-5 5 mg Viên 5,000
20 Alimemazin ATILENE 2,5mg, 5ml Ống 2,600
21 Alimemazin Thelizin 5mg Viên 83
22 Allopurinol Angut 300 300mg Viên 580
23 Allopurinol Darinol 300 300mg Viên 455
24 Allopurinol Sadapron 100 100mg Viên 1,750
25 Alverin citrat SPAS-AGI 40mg viên 108
26 Ambroxol Ambroxol 30mg Viên 124
27 Amikacin Vinphacine 500mg/2ml ống 7,350
28 Aminophylin Diaphyllin Venosum 4,8%/5ml Ống 11,829
29 Amiodaron hydroclorid Cordarone 150mg/3ml 150mg/ 3ml Ống 30,048
30 Amiodaron hydroclorid BFS – Amiron 150mg/ 3ml Lọ 24,000
31 Amiodaron hydroclorid Aldarone 200 mg viên 2,800
32 Amitriptylin hydroclorid Amitriptylin 25mg 25mg viên 138
33 Amlodipin SaVi Amlodipin 10 10mg viên 800
34 Amlodipin Kavasdin 10 10mg viên 335
35 Amlodipin Stadovas 5 Tab 5 mg viên 410
36 Amlodipin Stadovas 5 CAP 5 mg viên 730
37 Amlodipin Kavasdin 5 5 mg viên 87
38 Amlodipin + lisinopril Lisonorm 5mg + 10mg viên 5,250
39 Amlodipin + losartan Troysar AM 5mg +  50mg viên 5,200
40 Amlodipin + valsartan Exforge 5mg + 80mg viên 9,987
41 Amoxicilin Fabamox 500 500mg Viên 1,280
42 Amoxicilin AUMOXTINE 500 500mg Viên 452
43 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 1g/200mg Lọ 28,497
44 Amoxicilin + acid clavulanic Iba-Mentin 1000mg/62,5mg 1000 mg + 62,5 mg Viên 15,981
45 Amoxicilin + acid clavulanic Curam 1000mg Tab 10×8ʹs 875mg + 125mg Viên 7,169
46 Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 625mg 500mg + 125mg Viên 1,729
47 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 625 500mg + 125mg Viên 1,699
48 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 500mg/62,5mg 500mg + 62,5mg Gói 1,775
49 Amoxicilin + acid clavulanic Imefed 250mg/31,25mg 250mg + 31,25mg Gói 7,500
50 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 250mg/31,25mg 250mg + 31,25mg Gói 1,176
51 Amylase + lipase + protease Pancres 4080IU,3400IU,238IU viên 3,000
52 Atenolol Atenolol 50mg Viên 100
53 Atorvastatin Zentocor 40mg 40mg viên 11,000
54 Atorvastatin Atorvastatin SaVi 40 40mg viên 1,785
55 Atorvastatin Vaslor-40 40mg viên 621
56 Atorvastatin  HYPOLIP-20 20mg viên 495
57 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Mezapulgit 2,5g + 0,5g/2,5g + 0,3g + 0,2g Gói 1,029
58 Azithromycin Zaromax 500 500mg Viên 3,100
59 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo,Bạch phàn Tinh dầu bạc hà. Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ 0,9g + 1,708g + 3,250g + 1,875g + 0,656g + 1,208g +1,666g + 1,875g + 6,250g +  1,406g +0,591g+ 0,208g +0,1g Chai/125ml 19,200
60 Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn 0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g. Gói 4,000
61 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn,Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g Gói 4,000
62 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu. Đại tràng PV 350mg; 115mg; 60mg; 70mg; 235mg; 115mg; 115mg; 235mg; 115mg; 115mg; 115mg; 115mg; 235mg Viên 900
63 Baclofen Baclofus 10 10mg viên 1,029
64 Bambuterol Respamxol 20 20mg viên 1,995
65 Betahistin Betaserc 24mg 24mg Viên 5,962
66 Betahistin Betahistin 24 A.T 24mg viên 378
67 Betahistin BETAHISTINE BLUEPHARMA 16mg viên 1,890
68 Betahistin Betahistin 16 A.T 16mg viên 208
69 Betamethason Hemprenol 0,064%; 20g Tuýp 26,800
70 Bisoprolol Bisostad 5 5mg viên 725
71 Bisoprolol SaViProlol 2,5 2,5mg viên 335
72 Bisoprolol SaViProlol 2,5 2,5 mg viên 335
73 Bisoprolol MAXXPROLOL 2.5 2,5mg viên 176
74 Bisoprolol + hydroclorothiazid Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2,5mg; 6,25mg Viên 2,200
75 Bồ bồ. Giải độc gan Vinaplant 200mg gói 3,000
76 Brimonidin tartrat Alphagan P 7,5mg/5ml Lọ 103,335
77 Brinzolamid Azopt Drop 10mg/ml Lọ 116,700
78 Brinzolamid + timolol AZARGA 10mg/ml + 5mg/ml Lọ 310,800
79 Bromhexin hydroclorid Bromhexine A.T 4mg/5ml Ống 1,785
80 Bromhexin hydroclorid Bromhexin 8mg viên 35
81 Budesonid BENITA 64mcg/ liều xịt, chai 120 liều Lọ 90,000
82 Budesonid Pulmicort Respules 0,5mg/ml Ống 24,906
83 Budesonid + formoterol Symbicort Rapihaler Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Bình 486,948
84 Budesonid + formoterol Symbicort Turbuhaler Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Bình 286,440
85 Bupivacain hydroclorid Marcaine Spinal Heavy 0.5% (5mg/ml) – 4ml Ống 37,872
86 Calci carbonat + calci gluconolactat CALCIUM STELLA 500MG 0,3g+2,94g viên 3,500
87 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium VPC 500 0,3g+2,94g viên 1,260
88 Calci carbonat + vitamin D3 Calci D-Hasan 1250mg  + 440IU viên 1,197
89 Calci carbonat + vitamin D3 AGI-CALCI 1250mg  + 200IU viên 840
90 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan 1250mg + 125IU viên 840
91 Calci glucoheptonat + vitamin D3 Letbaby (550mg + 200UI) 5ml Ống 3,679
92 Calci gluconat Growpone 10% 10% 10ml Ống 13,300
93 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat A.T Calmax (0,456g + 0,426g)/ 10ml Ống 1,281
94 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat Notired Eff Strawberry 456mg + 426mg viên 4,557
95 Calci lactat A.T Calmax 500 500mg/10ml Ống 3,200
96 Calci lactat Calsfull 500mg Viên 2,150
97 Calci lactat Calcium Lactate 300 Tablets 300mg viên 2,000
98 Calcipotriol Trozimed 1,5mg/30g, tuýp 100,000
99 Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. Pharnanca 20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 400mg Viên 2,250
100 Candesartan Candekern 16mg Tablet 16mg Viên 6,700
101 Candesartan + hydrochlorothiazid Cancetil Plus 16mg + 12,5mg Viên 1,780
102 Candesartan + hydrochlorothiazid Acantan HTZ 8-12.5 8mg + 12,5mg Viên 3,192
103 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin Dopolys-S 14mg+300mg+300mg viên 3,219
104 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. Crila Forte 500mg Viên 4,995
105 Captopril Captopril Stella 25mg 25mg viên 495
106 Captopril Captopril 25mg viên 104
107 Carbetocin Duratocin 100mcg/1ml Lọ 398,000
108 Carbetocin Hemotocin 100mcg/1ml Lọ 346,000
109 Carvedilol Coryol 6,25mg 6,25mg Viên 2,793
110 Carvedilol Peruzi-6,25 6,25mg Viên 500
111 Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. Bảo mạch hạ huyết áp 0.5g, 0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.6g Viên 2,700
112 Cefaclor Vitraclor 125mg 125mg Gói 1,184
113 Cefadroxil Cefadroxil PMP 500mg 500mg Viên 1,950
114 Cefadroxil Fabadroxil 500 500mg Viên 2,100
115 Cefalexin Cephalexin PMP 500 500mg Viên 1,350
116 Cefixim Imerixx 200 200mg Viên 5,900
117 Cefixim Imexime 50 50mg Gói 5,000
118 Cefoperazon Ceraapix 1g Lọ 43,500
119 Cefotaxim Claforan 1g Lọ 69,000
120 Cefotaxim Imetoxim 1g 1g Lọ 18,270
121 Cefotaxim Fortaacef 1g 1g Lọ 7,640
122 Cefpodoxim Cepoxitil 200 200mg Viên 9,800
123 Cefpodoxim CEBEST 100mg Gói 8,800
124 Cefpodoxim CEBEST 50mg Gói 6,500
125 Ceftazidim Demozidim 1g Lọ 25,900
126 Ceftazidim Zidimbiotic 1000 1g Lọ 15,645
127 Ceftriaxon Noviceftrin 2g IV 2g Lọ 96,000
128 Cefuroxim Negacef 500 500 mg Viên 7,400
129 Cefuroxim Negacef 250 250mg Viên 3,340
130 Celecoxib Conoges 200 200mg Viên 2,200
131 Chè dây. Ampelop 625mg Viên 1,278
132 Chè dây. Chè dây 1500mg Viên 780
133 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clorpheniramin 4mg Viên 37
134 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Viên 48
135 Ciprofloxacin Basmicin 400 400mg/200ml Lọ 85,500
136 Ciprofloxacin Proxacin 1% 200mg/20ml Lọ 136,000
137 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3%  0,3% /5ml Lọ 2,027
138 Ciprofloxacin Viprolox 500 500mg Viên 3,045
139 Clarithromycin Remeclar 500 500mg Viên 17,600
140 Clarithromycin CLARIVIDI 500 500mg Viên 2,100
141 Clindamycin Clyodas 300 300mg viên 1,491
142 Clobetasol propionat Knevate 0,05%/10g tuýp 11,000
143 Clopidogrel RIDLOR 75mg Viên 1,099
144 Clopidogrel Dogrel SaVi 75mg Viên 1,030
145 Clopidogrel G5 Duratrix 75mg Viên 315
146 Clotrimazol Camisept 0,5mg/1ml, 125ml Chai 52,500
147 Clotrimazol Patylcrem 1%/10g tuýp 5,800
148 Clotrimazol + betamethason CANASONE C.B 0,1 g/100g 1 g/100g tuýp 15,000
149 Codein + terpin hydrat Terpin-Codein 15 15mg +100mg viên 628
150 Cồn 70° ALCOOL 70º 1000ml Chai 28,875
151 Cồn boric CỒN BORIC 3% 3%/10ml Chai 6,300
152 Crotamiton Stadeurax 2g/20g tuýp 24,000
153 Đan sâm, Tam thất, Borneol. Viên hộ tâm OPCARDIO 450mg; 141mg; 8mg Viên 950
154 Desloratadin Deslora 5mg Viên 1,550
155 Dexamethason Dexamethason ʺ 4mg/ 1ml  ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) ʺ Ống 777
156 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) A.T Panthenol 5%, 15g tuýp 15,570
157 Dextromethorphan VACORIDEX 30 30mg viên 1,000
158 Dextromethorphan Rodilar 15mg viên 130
159 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt 120mg, 1200mg, 240mg, 180mg, 120mg, 120mg, 120mg Viên 5,500
160 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 10mg/2ml Ống 7,720
161 Diazepam Diazepam 5mg 5mg viên 240
162 Diclofenac Elaria 75mg/3ml Ống 8,900
163 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Ống 950
164 Diclofenac Elaria 100mg 100mg Viên 13,500
165 Diclofenac Diclofenac 100mg Viên 11,200
166 Diclofenac Diclofenac  50mg 50mg Viên 93
167 Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU  800mg; 200mg; 200mg; 200mg Viên 1,950
168 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. BỔ GAN P/H 125mg + 100mg + 25mg Viên 600
169 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. Bình Can Cao khô Diệp hạ châu (2g), Cao khô Nhân trần (2g), Cao khô Bồ công anh (1g) Viên 1,450
170 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. Phyllantol 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g Viên 1,680
171 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô VG-5 500mg, 1820mg, 350mg, 850mg Viên 968
172 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. Mát gan giải độc – HT 600mg, 500mg, 600mg, 1g, 600mg, 240mg Ống 3,500
173 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. Diệp hạ châu Vạn Xuân Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) Gói 4,620
174 Diệp hạ châu. Diệp Hạ Châu 150mg Viên 300
175 Digoxin Digoxin/Anfarm 0,5 mg/2 ml ống 24,500
176 Digoxin DIGORICH 0,25mg viên 590
177 Diltiazem Tilhasan 60 60mg viên 714
178 Diosmectit Cezmeta 3g Gói 735
179 Diosmin Diosfort 600mg Viên 5,950
180 Diosmin + hesperidin Venokern 500mg 450mg; 50mg viên 2,860
181 Diosmin + hesperidin Dacolfort 450mg; 50mg viên 700
182 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) 1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. Viên 2,975
183 Dobutamin Dobutamine-hameln 12,5mg/ml 250mg/20ml Lọ 68,250
184 Dobutamin Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection 250mg/50ml Lọ 144,900
185 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. Thấp khớp Nam Dược 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g Viên 2,050
186 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. V.phonte Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) Viên 780
187 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. Độc Hoạt Ký Sinh 7,2g; 0,9g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 1,8g; 3,6g; 7,2g; 1,8g; 3,6g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 1,8g Viên 150
188 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo. Độc hoạt tang ký sinh. VT Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g Gói 4,200
189 Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. Độc Hoạt Ký Sinh 214,3mg; 26,9mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 107,6mg; 214,3mg; 53,8mg; 107,6mg; 53,8mg; 53,8mg; 26,9mg; 53,8mg Viên 740
190 Domperidon Apidom 1mg/1ml, 10ml Gói 4,345
191 Domperidon AGIMOTI 1mg/1ml, 5ml Gói 915
192 Domperidon Domperidon 10mg viên 55
193 Đồng sulfat Gynocare 0,1g/50g tuýp 30,000
194 Dopamin hydroclorid Dopamine hydrochloride 4% 200mg/5ml Ống 19,950
195 Doxycyclin Doxycyclin 100 mg 100mg Viên 473
196 Drotaverin clohydrat No-Spa 40mg/2ml 40mg/ 2ml Ống 5,306
197 Drotaverin clohydrat Vinopa 40mg/2ml Ống 2,350
198 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte 80mg viên 1,050
199 Đương quy, Bạch quả. Bổ huyết ích não 0.3g, 0.04g Viên 1,250
200 Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. Thập toàn đại bổ 480mg, 480mg, 720mg, 480mg, 720mg, 384mg,  720mg, 384mg, 384mg, 384mg Viên 1,230
201 Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. Xương Khớp Nhất Nhất 750 mg ;600mg ;600mg ; 450mg ;450mg ;300mg ; 300mg ;300mg ;600mg  ; 600mg  ; 450mg ; 450mg ; 300mg ; 300mg viên 4,500
202 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. Đại bổ khí huyết 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 250mg Viên 830
203 Dydrogesteron Duphaston 10mg Viên 7,728
204 Ebastin BASTINFAST 10 10mg Viên 765
205 Enalapril Renapril 5mg 5mg Viên 388
206 Enoxaparin (natri) Lovenox 6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml Bơm tiêm 113,163
207 Enoxaparin (natri) Gemapaxane 6000IU/0,6ml Bơm tiêm 95,000
208 Enoxaparin (natri) Lovenox 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml Bơm tiêm 85,381
209 Enoxaparin (natri) Gemapaxane 4000IU/0,4ml Bơm tiêm 70,000
210 Eperison Meyerison 50mg viên 254
211 Epinephrin (adrenalin) Adrenalin 0,1%/1mg/1ml Ống 1,386
212 Eprazinon Savi Eprazinone 50 50mg viên 1,500
213 Erythromycin Medskin Ery 0,4g tuýp 9,950
214 Esomeprazol Solezol 40 mg Lọ 60,000
215 Esomeprazol Esogas 40mg Lọ 9,345
216 Esomeprazol Emanera 40mg gastro-resistant capsules 40mg viên 16,800
217 Esomeprazol SaVi Esomeprazole 40 40mg viên 1,650
218 Esomeprazol STADNEX 40 CAP 40mg  Viên 7,500
219 Esomeprazol Emanera 20mg 20mg Viên 9,000
220 Esomeprazol Esomeprazol 20mg 20mg viên 294
221 Etodolac Etodax 300 300mg Viên 3,500
222 Etodolac Zensunel Cap 200mg Viên 3,400
223 Etodolac ETODAGIM 200mg Viên 780
224 Fenofibrat Mibefen NT 145 145mg viên 3,150
225 Fenofibrat LIPAGIM 300 300mg viên 420
226 Fenoterol + ipratropium Berodual 10ml 0,05mg/nhát xịt + 0,02mg/nhát xịt Bình 132,323
227 Fentanyl Fentanyl – Hameln 50mcg/ml 0,1mg/2ml Ống 12,600
228 Fexofenadin Danapha – Telfadin 60mg Viên 1,840
229 Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Viên 236
230 Fluconazol Upetal 150mg viên 25,800
231 Fluconazol Fluconazole Stella 150mg 150mg viên 8,500
232 Flunarizin Reinal 10mg viên 400
233 Fluorometholon Flumetholon 0,1 1mg/ml Lọ 30,072
234 Fluticason propionat MESECA 50mcg / liều xịt, lọ  60 liều Lọ 96,000
235 Furosemid Vinzix 20mg/2ml ống 714
236 Furosemid Uloviz 40mg viên 2,800
237 Furosemid AGIFUROS 40mg viên 95
238 Fusidic acid Pusadine 20mg/g; 5g Tuýp 15,000
239 Fusidic acid + betamethason Fudareus-B 2% + 0,1%;  15g tuýp 44,800
240 Fusidic acid + hydrocortison VEDANAL FORT (100mg+50mg)/5g; tuýp 10g tuýp 60,000
241 Gabapentin Mezapentin 600 600mg Viên 1,890
242 Gabapentin Neupencap 300mg Viên 475
243 Gentamicin GENTAMICIN 80mg/2ml 80mg/2ml ống 1,218
244 Ginkgo biloba Ginkgo 3000 60mg viên 5,980
245 Gliclazid GLY4PAR 30 30mg viên 700
246 Gliclazid Dorocron MR 30mg 30mg viên 268
247 Gliclazid Pyme Diapro MR 30mg viên 267
248 Gliclazid Gluzitop MR 60 60mg viên 693
249 Gliclazid Glycinorm-80 80mg viên 1,880
250 Gliclazid + metformin Melanov-M 80mg +500mg viên 3,748
251 Gliclazid + metformin Glizym-M 80mg +500mg viên 3,200
252 Glimepirid Diaprid 2 2mg viên 1,100
253 Glimepirid Flodilan-2 2mg viên 200
254 Glimepirid Diaprid 4 4mg viên 1,130
255 Glimepirid GLIMEGIM 4 4mg viên 270
256 Glimepirid + metformin PERGLIM M-2. 2mg + 500mg viên 3,000
257 Glimepirid + metformin Comiaryl 2mg/500mg 2mg + 500mg viên 2,499
258 Glucosamin Atigluco 1500 sac 1500mg Gói 1,155
259 Glucosamin Cisse 750mg Viên 380
260 Glucose Glucose 30% 30%, 250ml Chai 11,025
261 Glucose Glucose 10% 10%, 500ml Chai 8,983
262 Glucose Glucose 5% 5%, 500ml Chai 7,495
263 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Glyceryl Trinitrate – Hameln 1mg/ml 1mg/ml, ống 10ml ống 80,283
264 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)  A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml Ống 48,993
265 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Nitralmyl 0.6 0,6mg viên 2,200
266 Guaiazulen + dimethicon GEBHART 4mg + 3g Gói 3,900
267 Gừng. Viên sủi gừng – HT Dịch chiết gừng (tương đương gừng khô 1g) 120mg viên 3,500
268 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ. Phong tê thấp 400mg, 400mg, 400mg, 800mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg Viên 1,560
269 Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Cát cánh, Can khương Cảm mạo thông 210mg + 175mg+ 140mg+ 175mg +175mg + 175mg +140mg + 105mg + 53mg +105mg+ 88mg  + 35mg Viên 1,800
270 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. Vạn Xuân Hộ não tâm Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg  (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) Viên 1,010
271 Húng chanh, Núc nác, Cineol. HOASTEX 45g; 11,25g; 83,7mg Chai 33,500
272 Húng chanh, Núc nác, Cineol. HOASTEX 2,5g; 0,625g; 4,65mg. gói 2,150
273 Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. Dạ dày tá tràng –f 126mg, 274mg, 500mg Viên 1,150
274 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. Phong Thấp ACP Hy thiêm (600mg), Ngũ gia bì gai (800mg), Thiên niên kiện (300mg), Cầu tích (50mg), Thổ phục linh (50mg) Viên 930
275 Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. Hỏa long 0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g gói 3,950
276 Hydrocortison FORSANCORT 1% – 10g tuýp 18,200
277 Hydroxypropylmethylcellulose SYSEYE 45mg/15ml Lọ 30,000
278 Imidapril Wright-F 10mg Viên 1,450
279 Imidapril Idatril 5mg 5mg Viên 3,900
280 Imipenem + cilastatin* Pythinam 500mg+500mg Lọ 71,000
281 Indomethacin Indocollyre 0,1% Lọ 68,000
282 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Lantus Solostar 300IU/3ml Bút  tiêm 277,000
283 Insulin analog trộn, hỗn hợp NovoMix 30 FlexPen 100U/ml Bút tiêm 227,850
284 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn Actrapid 1000IU/10ml Lọ 65,000
285 Insulin người trộn, hỗn hợp Mixtard 30 1000IU/10ml Lọ 65,000
286 Insulin người trộn, hỗn hợp Mixtard 30 1000IU/10ml Lọ 65,000
287 Insulin người trộn, hỗn hợp Mixtard 30 FlexPen 100 IU/ml 100 IU/ml Bút tiêm 77,000
288 Irbesartan Irbepro 150 150mg viên 3,490
289 Irbesartan Irbesartan – AM 150mg viên 509
290 Irbesartan + hydroclorothiazid Irbelorzed 150/12,5 150mg + 12,5mg viên 1,701
291 Isofluran Aerrane 250ml 100%; 250ml Chai 520,000
292 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Imidu 60 mg 60mg viên 1,953
293 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Imidu 60 mg 60mg viên 1,953
294 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Isosorbid 10mg viên 160
295 Isotretinoin Myspa 10mg viên 2,400
296 Itraconazol Spulit 100mg viên 16,800
297 Itraconazol IFATRAX 100mg viên 4,150
298 Ivabradin Ivaswift 7.5 7,5mg Viên 6,000
299 Kali clorid Kali Clorid 500mg Viên 745
300 Kali clorid Kaldyum 600mg Viên 2,000
301 Kali clorid Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 1g/10ml Ống 5,500
302 Kali clorid Kali Clorid 10% 10%, 10ml Ống 1,390
303 Kali iodid + Natri iodid Eyaren Ophthalmic Drops (3mg + 3mg)/1ml; 10ml Lọ 29,190
304 Kẽm gluconat Zinbebe 70mg/5ml* 50ml Lọ 24,999
305 Kẽm gluconat Ocekem DT 105mg/15mg Zn viên 3,988
306 Kẽm gluconat A.T Zinc 70 mg viên 180
307 Kẽm sulfat Grazincure 10 mg/5ml Chai 29,700
308 Ketamin Ketamine Hydrochloride injection 500mg/10ml Lọ 52,500
309 Ketoconazol Bikozol 20mg/1g;5g tuýp 3,276
310 Ketorolac Acular 0,5% Lọ 67,245
311 Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang)  1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg.  1150mg. 750mg. Viên 2,650
312 Kim tiền thảo. Kim tiền thảo –F 3500mg Viên 390
313 Kim tiền thảo. Kim tiền thảo –F 3500mg Viên 390
314 Lá sen, Lá vông , Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ. MIMOSA Viên an thần 180mg; 600mg; 600mg;  150mg; 638mg Viên 1,260
315 Lá xoài. Dung dịch dùng ngoài Manginovim 0,2% mangiferin Hộp 31,980
316 Lacidipin MAXXCARDIO LA 4 4mg Viên 2,118
317 Lactobacillus acidophilus Andonbio 75mg Gói 1,230
318 Lactulose Laevolac 10g/15ml Gói 2,667
319 Lactulose COMPANITY 670mg/ml; 7,5ml Ống 3,300
320 Lansoprazol Savi Lansoprazole 30 30mg viên 895
321 Lansoprazol Lansoprazol 30mg viên 295
322 Levocetirizin Clanzen 5mg Viên 155
323 Levofloxacin Levogolds 750mg/150ml Chai/Túi 250,000
324 Levofloxacin Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml 500mg/100ml Chai 74,970
325 Levofloxacin Cravit 1.5% 15mg/ml Lọ 115,999
326 Levofloxacin Eyexacin 25mg/5ml (0,5%) Lọ 9,849
327 Levofloxacin Kaflovo 500mg viên 1,330
328 Levothyroxin (muối natri) Disthyrox 100 mcg viên 273
329 Lidocain + epinephrin (adrenalin) Lignospan Standard 36mg + 0,018mg – ống 1,8ml Ống 11,760
330 Lidocain + prilocain Emla Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg Tuýp 37,120
331 Lidocain hydroclodrid Lidocain Kabi 2% 2%/ 2ml Ống 373
332 Lidocain hydroclodrid LIDOCAIN 10%/38g Lọ 159,000
333 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. XOANGSPRAY  1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g Chai 35,000
334 Lisinopril Liprilex 5mg Viên 3,360
335 Lisinopril SAVI LISINOPRIL 5 5mg Viên 1,200
336 Lisinopril + hydroclorothiazid UmenoHCT 20/12,5 20mg + 12,5 mg viên 2,520
337 Lisinopril + hydroclorothiazid UmenoHCT 10/12,5 10mg + 12,5mg viên 2,625
338 Loratadin Lorastad 10 Tab. 10mg Viên 850
339 L-Ornithin – L- aspartat HEPA-MERZ 5g/10ml Ống 120,000
340 Losartan SaVi Losartan 50 50mg Viên 800
341 Losartan Pyzacar 25 mg 25mg Viên 1,890
342 Losartan AGILOSART 25 25mg Viên 170
343 Losartan + hydroclorothiazid Colosar-Denk 50/12.5 50mg + 12,5mg Viên 5,397
344 Losartan + hydroclorothiazid Combizar 50mg + 12,5mg Viên 1,878
345 Loxoprofen Loxorox 60mg Viên 3,600
346 Loxoprofen Loxoprofen 60mg Viên 504
347 Lynestrenol Orgametril 5mg Viên 1,900
348 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. Phong tê thấp HD New 70mg, 70mg, 70mg, 60mg, 40mg, 80mg, 80mg, 100mg Viên 1,495
349 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. FENGSHI-OPC Viên phong thấp 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg Viên 840
350 Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. Frentine 50mg ;20mg ; 13mg ; 8mg ; 6mg ; 3mg viên 1,800
351 Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. Marathone 50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg Viên 1,155
352 Macrogol Akigol 10g Gói 3,500
353 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid Fortrans 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g Gói 29,999
354 Magnesi hydroxyd  + nhôm hydroxyd  + Simethicon Grangel 600mg + 599,8mg + 60mg Gói 2,000
355 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive 400 mg + 300 mg Gói 2,394
356 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Varogel S 800,4mg + 611,76 mg, 10ml Gói 2,940
357 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Mylenfa II 200mg +200mg+20mg viên 504
358 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon AQUIMA 400 mg +351,9mg +50mg Gói 3,300
359 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Trimafort 800,4mg + 400mg + 80mg Gói 3,948
360 Magnesi sulfat Magnesi sulfat Kabi 15% 15%,  0,15g/ml, 10ml Ống 2,625
361 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Alusi 500mg+250mg viên 1,600
362 Manitol Mannitol 20%, 250ml Chai 18,375
363 Mebendazol Fubenzon 500mg Viên 5,000
364 Mebendazol MEBENDAZOL 500mg Viên 1,370
365 Meloxicam Reumokam 15mg Ống 18,500
366 Meloxicam Trosicam 15mg 15mg Viên 7,800
367 Meloxicam Mebilax 15 15mg Viên 600
368 Meloxicam Kamelox 15 15mg Viên 102
369 Meloxicam Trosicam 7.5mg 7,5mg Viên 4,900
370 Meloxicam Meloxicam-Teva 7.5mg 7,5mg Viên 1,200
371 Meloxicam Mebilax 7,5 7,5mg Viên 224
372 Metformin Metformin Stella 1000 mg 1000mg viên 2,000
373 Metformin Metformine EG 1000mg 1000mg viên 560
374 Metformin DH-Metglu XR 1000 1000mg viên 1,995
375 Metformin Metformin Stella 500 mg 500mg viên 519
376 Metformin DH-Metglu XR 500 500mg viên 1,185
377 Methocarbamol Mycotrova 1000 1000mg Viên 2,499
378 Methyl ergometrin maleat Vingomin 0,2mg/ml Ống 11,550
379 Methyl prednisolon Creao Inj. 40mg Lọ 29,967
380 Methyl prednisolon Metipred Tablet 16mg viên 3,100
381 Methyl prednisolon Menison 16mg 16mg viên 1,350
382 Methyl prednisolon Medsolu 4 mg 4mg Viên 890
383 Methyldopa AGIDOPA 250mg Viên 520
384 Metoclopramid Elitan 10mg/2ml Ống 14,200
385 Metoclopramid Metoran 10mg/2ml Ống 1,210
386 Metronidazol Trichopol 500mg/100ml Túi 30,500
387 Metronidazol Metronidazol Kabi 500mg/100ml Chai 7,559
388 Metronidazol Metronidazol 250mg 250mg viên 136
389 Metronidazol + neomycin + nystatin NEO-TERGYNAN 500mg + 65000UI + 100000UI Viên 11,800
390 Metronidazol + neomycin + nystatin Neostyl 500mg + 65000UI + 100000UI viên 1,290
391 Midazolam Midanium 5mg/1ml Ống 17,950
392 Midazolam Zodalan 5mg/1ml Ống 14,700
393 Minocyclin Zalenka 50mg Viên 5,940
394 Misoprostol Heraprostol 200mcg Viên 3,410
395 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat Fleet Enema 19g/7g, 133ml Chai 59,000
396 Morphin Morphin 30mg 30mg Viên 6,489
397 Moxifloxacin Rvmoxi 400mg/100ml Chai 235,000
398 Moxifloxacin Bluemoxi 400mg viên 48,300
399 Moxifloxacin Moxifloxan  5mg/ml eye drops solution 0,5%, 5ml Lọ 83,000
400 Moxifloxacin Moxifloxacin 0,5%  25mg/ 5ml Lọ 13,635
401 Moxifloxacin + dexamethason Dexamoxi 0,5% + 0,1% Ống 5,500
402 Mupirocin BACTEROCIN OINT 2%, 5g tuýp 36,000
403 N-Acetylcystein Dismolan 200mg/10ml Ống 3,650
404 N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Gói 399
405 Naftidrofuryl Naftizine 200mg viên 4,473
406 Naloxon hydroclorid Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection 0,4mg/ml Ống 43,995
407 Naphazolin Naphazolin MKP 0,05 %/15ml Chai 2,625
408 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) Refresh Tears 0,5% Lọ 64,102
409 Natri clorid Nasomom Clean&Clear 0,9%-70ml Chai 22,890
410 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%, 10ml Lọ 1,210
411 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%, 500ml Chai 6,306
412 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%, 100ml Chai 6,650
413 Natri clorid Natri clorid 3% 3%, 100ml Chai 8,190
414 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan Oresol 27,9g= (3,5 g + 1,5 g + 2,545 g + 20 g) Gói 1,428
415 Natri hyaluronat VITOL 21.6mg/12ml (0,18%) Lọ 53,000
416 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 0,84g/ 10ml Ống 22,500
417 Neomycin + polymyxin B + dexamethason MEPOLY 35mg; 100.000IU;10mg/10ml Lọ 37,000
418 Neostigmin metylsulfat (bromid) Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Ống 9,345
419 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG 400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg Viên 779
420 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. Hamov Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với  150mg; 150mg; 150mg; 300mg) Viên 830
421 Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. Viên nang sâm nhung HT 20mg, 25mg, 50mg Viên 4,000
422 Nhân sâm, Tam thất. Nhân sâm tam thất TW3 50mg, 20mg viên 1,200
423 Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. Thanh nhiệt tiêu độc Livergood 1000mg, 670mg, 340mg, 670mg, 125mg, 340mg viên 2,100
424 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm. Giải độc gan Xuân Quang 1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. Viên 2,650
425 Nhũ dịch lipid Smoflipid 20% 20%, 250ml Chai 150,000
426 Nicardipin Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 10mg/10ml Ống 124,999
427 Nicardipin Vincardipin 10mg/10ml ống 84,000
428 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20mg Viên 483
429 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20mg Viên 483
430 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Levonor 1mg/ml, 4ml Ống 37,250
431 Nước cất pha tiêm Nước vô khuẩn MKP 500ml Chai 8,608
432 Nước cất pha tiêm Nước cất ống nhựa 5ml Ống 350
433 Nystatin Binystar 25.000IU Gói 925
434 Nystatin NYSTATIN 500.000I.U 500000UI viên 630
435 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác,Camphor,Riềng. Cồn xoa bóp 0,9g; 4,5g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 2,7g; 0,9g; 4,5g chai 23,100
436 Octreotid Octreotide 0.1mg/ml Lọ/Ống 88,788
437 Ofloxacin Oflovid Ophthalmic Ointment 0,3% Tuýp 74,530
438 Ofloxacin Biloxcin Eye 0,3%; 5ml Lọ 2,373
439 Ofloxacin Remecilox 200 200mg viên 3,050
440 Ofloxacin AGOFLOX 200mg viên 276
441 Olopatadin hydroclorid OLEVID 2mg/ml Lọ 88,000
442 Omeprazol Omeprazol Normon 40mg 40mg Lọ 35,000
443 Omeprazol Kagasdine 20mg viên 128
444 Oxacilin Oxacilin 1g 1g Lọ 30,000
445 Oxytocin Vinphatoxin 5UI/ml Ống 2,730
446 Pantoprazol Dogastrol 40mg 40mg viên 1,880
447 Pantoprazol Pantoprazol 40mg viên 343
448 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol Kabi AD 1g/100ml lọ 36,000
449 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol Kabi 1000 1g/100ml Chai 12,390
450 Paracetamol (acetaminophen) Apotel 1g/6,7ml Ống 44,478
451 Paracetamol (acetaminophen) BABEMOL  120mg/5ml Gói 1,800
452 Paracetamol (acetaminophen) PARTAMOL TAB  500mg  Viên 480
453 Paracetamol (acetaminophen) Dopagan 500mg 500mg Viên 226
454 Paracetamol (acetaminophen) AGI-TYFEDOL 500 500mg Viên 98
455 Paracetamol (acetaminophen) Partamol eff. 500mg viên 980
456 Paracetamol (acetaminophen) Mypara 500mg Viên 650
457 Paracetamol (acetaminophen) Panalganeffer 500 500mg viên 533
458 Paracetamol (acetaminophen) Acepron 325 mg 325mg Gói 1,300
459 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 250 250mg Gói 1,490
460 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 150 150mg Gói 870
461 Paracetamol (acetaminophen) Glotadol 150 150mg Gói 297
462 Paracetamol (acetaminophen) AGIMOL 80 80mg Gói 289
463 Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan Cadigesic-Flu 160mg + 1mg +7,5mg Chai 28,280
464 Paracetamol + codein phosphat Partamol Codein Tab. 500mg+ 30mg Viên 1,600
465 Paracetamol + codein phosphat Mypara extra 500mg+ 30mg Viên 1,007
466 Paracetamol + tramadol Algotra 37,5mg/ 325mg 325mg + 37,5mg Viên 8,900
467 Paracetamol + tramadol Utrahealth F.C Tablet 325mg + 37,5mg Viên 4,000
468 Paracetamol + tramadol DinalvicVPC 325mg + 37,5mg Viên 368
469 Perindopril COMEGIM 4mg viên 338
470 Perindopril Tovecor 5 5 mg Viên 3,570
471 Perindopril + amlodipin Coveram 5mg/5mg 5mg; 5mg Viên 6,589
472 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml 100mg/2ml Ống 17,850
473 Phenobarbital Garnotal 100mg Viên 200
474 Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. GasTro-Max 0,5g +1,5g +1,0g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g gói 5g 3,400
475 Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 1mg/1ml 1mg/ml ống 1,044
476 Piracetam Kacetam 800mg viên 660
477 Piroxicam Hotemin 20mg Viên 4,100
478 Polyethylen glycol + propylen glycol Systane Ultra 5ml 0,4% + 0,3% Lọ 60,100
479 Polyethylen glycol + propylen glycol Novotane ultra (0.4%+0.3%)-5ml Ống 45,000
480 Povidon iodin POVIDONE 10%/90ml Chai 7,540
481 Pravastatin Pravastatin Savi 10 10mg viên 4,200
482 Pravastatin Fasthan 20 20mg viên 7,150
483 Prednisolon acetat (natri phosphate) Pred Forte 1% w/v (10mg/ml) Chai 31,762
484 Prednisolon acetat (natri phosphate) Prednisolone 5mg 5mg viên 93
485 Pregabalin Neurolin-150 150mg Viên 3,800
486 Pregabalin Davyca 75mg Viên 850
487 Progesteron Utrogestan 200mg 200mg viên 13,000
488 Propofol Fresofol 1% MCT/LCT 1%, 20ml Ống 27,000
489 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct 1%, 20ml Ống 27,000
490 Propranolol hydroclorid Dorocardyl 40mg 40mg viên 989
491 Propylthiouracil (PTU) Basethyrox 100mg viên 735
492 Propylthiouracil (PTU) Propylthiouracil 50mg viên 305
493 Pygeum africanum. Shinetadeno 50mg Viên 9,800
494 Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. Superyin Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) Viên 1,260
495 Rabeprazol RABICAD 20 20mg Viên 8,000
496 Rabeprazol Martaz 20mg Viên 468
497 Ringer lactat Ringer lactate 500ml Chai 7,353
498 Rocuronium bromid Rocuronium Kabi 10mg/ml 10mg/ml Lọ 47,500
499 Rosuvastatin Ravastel-20 20mg viên 600
500 Rosuvastatin Rosuvastatin SaVi 10 10mg viên 1,180
501 Rosuvastatin ROTINVAST 10 10mg viên 310
502 Rotundin Rotundin 60 60mg viên 622
503 Saccharomyces boulardii MICEZYM 100 100mg=2,26 x 10^9 CFU Gói 3,948
504 Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. Thanh nhiệt tiêu độc –F 500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg Viên 800
505 Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. Panaxanti 260mg, 260mg , 195mg, 195mg, 260mg, 260mg, 260mg, 260mg, 130mg, 130mg Viên 3,500
506 Salbutamol + ipratropium Combivent 2,5mg + 0,5mg Lọ 16,074
507 Salbutamol sulfat Pro Salbutamol Inhaler 0,024g/10ml Bình 52,000
508 Salbutamol sulfat Vinsalmol 5 5mg/2,5ml Ống 8,400
509 Salbutamol sulfat Zensalbu nebules 2.5 2,5mg/2,5ml Ống 4,410
510 Salbutamol sulfat  Atisalbu 2mg/5ml; 10ml Ống 5,187
511 Salicylic acid + betamethason dipropionat Qbisalic 3% +0.064%, 15g tuýp 16,200
512 Salmeterol + fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/125mcg 25mcg + 125mcg Bình 225,996
513 Sắt fumarat + acid folic Folihem 310mg + 350mcg Viên 2,250
514 Sắt fumarat + acid folic Satavit 162mg + 750mcg viên 835
515 Sắt fumarat + acid folic Femancia 305 mg + 350 mcg viên 630
516 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Vigahom 431,68 mg +11,65 mg +5 mg Ống 3,730
517 Sắt sulfat + acid folic Enpovid Fe Folic 60mg +0,25mg viên 800
518 Sevofluran Sevorane 100% w/w (250ml) Chai 3,578,600
519 Sevofluran Sevoflurane 100%/250ml Chai 1,570,000
520 Simethicon AIR-X 120 120mg Viên 1,300
521 Simethicon Simethicon 80 mg viên 338
522 Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. Bearbidan 1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g Viên 1,980
523 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. TIEUKHATLING Caps  400mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 34mg; 30mg; 30mg; 20mg; 20mg; 100mg Viên 3,200
524 Sorbitol Sorbitol 5g 5g Gói 420
525 Spiramycin Infecin 3 M.I.U 3M UI viên 7,000
526 Spiramycin + metronidazol Kitaro 750.000IU, 125mg Viên 3,180
527 Spiramycin + metronidazol Kamydazol 750.000IU, 125mg viên 838
528 Spironolacton Entacron 25 25mg viên 1,533
529 Sulfamethoxazol + trimethoprim Sulfaprim F 800mg+160mg Viên 460
530 Sulpirid Sulpirid 50mg 50mg viên 125
531 Tacrolimus Dimustar 0,1% 10mg/10g tuýp 80,000
532 Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. Thông xoang tán Nam Dược 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg Viên 1,900
533 Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. THẤP KHỚP HOÀN P/H 0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g gói 4,900
534 Telmisartan AGIMSTAN 40mg viên 348
535 Tenofovir (TDF) SaVi Tenofovir 300 300mg Viên 4,900
536 Tenofovir (TDF) Tenfovix 300mg Viên 4,600
537 Terbinafin (hydroclorid) Terbisil 250mg Tablets 250mg viên 13,860
538 Terbutalin Bricanyl 0,5mg Ống 11,990
539 Tetracyclin hydroclorid Tetracyclin 1% 1%, tube 5g tuýp 3,200
540 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. Flavital 500 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg , 500mg Viên 2,700
541 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục. Viên nang bát vị 800mg, 344mg, 244mg, 300mg, 300mg, 344mg, 16,7mg, 36,7mg Viên 710
542 Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. Fitôbetin – f 700mg, 530mg, 350mg, 350mg, 265mg, 180mg, 180mg, 265mg, 90mg,  90mg. Viên 1,150
543 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. Xoang Vạn Xuân 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg Viên 800
544 Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. Xoang Gadoman 500mg, 350mg, 350mg, 150mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 50mg, 50mg, 50mg, 50mg Viên 2,268
545 Timolol Timolol Maleate Eye Drops 0.5% 5mg/ml Lọ 42,200
546 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) Tetraspan 6% solution for infusion 6% Chai 85,400
547 Tiropramid hydroclorid Tiram 100mg viên 1,050
548 Tobramycin Biracin-E 0,3%/5ml Lọ 2,856
549 Tobramycin + dexamethason Dex-Tobrin 3mg/1ml + 1mg/1ml Lọ 43,919
550 Tobramycin + dexamethason Tobidex 0,3% + 0,1% Lọ 6,153
551 Tỏi, Nghệ. Dogarlic 140mg+15mg Viên 500
552 Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) 1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. Viên 2,900
553 Tranexamic acid Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M 500mg/5ml ống 19,299
554 Tranexamic acid Cammic 500mg/5ml ống 4,980
555 Triamcinolon acetonid Amcinol – Paste 0,1g/100g x 5g tuýp 9,600
556 Trimebutin maleat AGITRITINE 200 200mg viên 590
557 Trimetazidin Trimpol MR 35 mg viên 2,600
558 Trimetazidin Dozidine MR 35mg 35mg viên 357
559 Trimetazidin Vaspycar MR 35 mg viên 352
560 Trimetazidin Metazydyna 20mg viên 1,800
561 Trimetazidin Vartel 20mg 20mg viên 600
562 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. Thuốc ho người lớn OPC 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg Chai 23,000
563 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. Thuốc ho trẻ em OPC 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg. Chai 23,000
564 Ursodeoxycholic acid Ursobil 300mg viên 16,000
565 Ursodeoxycholic acid Galcholic 200 200mg viên 3,339
566 Valproat natri Milepsy 200 200mg Viên 1,260
567 Valsartan VALSGIM 80 80mg Viên 785
568 Vancomycin Voxin 1g Lọ 91,980
569 Vitamin A Vitamin A 5000 IU 5000UI viên 249
570 Vitamin A + D3 Vitamin AD 4000IU+400IU viên 599
571 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg viên 295
572 Vitamin B1 + B6 + B12 Tricobion H5000 50mg+250mg+ 5000mcg Lọ 7,100
573 Vitamin B1 + B6 + B12 3B-Medi 125mg 125mg 250mcg viên 1,176
574 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin – 3B 100mg + 200mg + 200mcg viên 930
575 Vitamin B6 Vitamin B6 250mg viên 304
576 Vitamin B6 + magnesi lactat Obibebe 5mg + 470mg Ống 3,990
577 Vitamin B6 + magnesi lactat Magnesi B6 5mg + 470mg viên 117
578 Vitamin C AGI-VITAC 500mg Viên 140
579 Vitamin PP VITAMIN PP 500mg Viên 162