GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 78/NQ-HĐND ngày 27 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh An Giang)

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2025)

Đơn vị tính: Đồng

Số thứ tự Tên dịch vụ phê duyệt giá (Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT) Mức giá do quỹ BHYT thanh toán Mức giá không thuộc quỹ BHYT thanh toán
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900 39.900
2 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685.500 685.500
3 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.158.500 1.158.500
4 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300 252.300
5 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532.400 532.400
6 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532.400 532.400
7 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40.300 40.300
8 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14.100 14.100
9 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14.100 14.100
10 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373.600 373.600
11 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500 248.500
12 Đặt nội khí quản 600.500 600.500
13 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64.300 64.300
14 Thay ống nội khí quản 600.500 600.500
15 Thay canuyn mở khí quản 263.700 263.700
16 Vận động trị liệu hô hấp 32.900 32.900
17 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500 27.500
18 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27.500 27.500
19 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263.700 263.700
20 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600 58.600
21 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
22 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
23 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
24 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
25 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
26 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
27 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
28 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
29 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
30 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
31 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
32 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400 58.400
33 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500 532.500
34 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800 101.800
35 Mở thông bàng quang trên xương mu 405.500 405.500
36 Thông bàng quang 101.800 101.800
37 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500 230.500
38 Soi đáy mắt cấp cứu 60.000 60.000
39 Chọc dịch tủy sống 126.900 126.900
40 Đặt ống thông dạ dày 101.800 101.800
41 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000 152.000
42 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622.500 622.500
43 Thụt tháo 92.400 92.400
44 Thụt giữ 92.400 92.400
45 Đặt ống thông hậu môn 92.400 92.400
46 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 885.800 885.800
47 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600 58.600
48 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700 153.700
49 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659.900 659.900
50 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2.310.600 2.310.600
51 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148.600 148.600
52 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000 16.000
53 Định nhóm máu tại giường 42.100 42.100
54 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600 13.600
55 Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) 136.000 136.000
56 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58.600 58.600
57 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900 195.900
58 Chọc dò dịch màng phổi 153.700 153.700
59 Chọc hút khí màng phổi 162.900 162.900
60 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729.400 729.400
61 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192.300 192.300
62 Khí dung thuốc giãn phế quản 27.500 27.500
63 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194.700 194.700
64 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600 58.600
65 Thay canuyn mở khí quản 263.700 263.700
66 Vận động trị liệu hô hấp 32.900 32.900
67 Điện tim thường 39.900 39.900
68 Nghiệm pháp atropin 215.800 215.800
69 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365.100 365.100
70 Chọc dò dịch não tủy 126.900 126.900
71 Ghi điện não thường quy 75.200 75.200
72 Hút đờm hầu họng 14.100 14.100
73 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60.000 60.000
74 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148.600 148.600
75 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64.900 64.900
76 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700 126.700
77 Đặt sonde bàng quang 101.800 101.800
78 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500 230.500
79 Rửa bàng quang 230.500 230.500
80 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153.700 153.700
81 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153.700 153.700
82 Đặt ống thông dạ dày 101.800 101.800
83 Đặt ống thông hậu môn 92.400 92.400
84 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu 276.500 276.500
85 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi 677.500 677.500
86 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317.000 317.000
87 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 276.500 276.500
88 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000 152.000
89 Siêu âm ổ bụng 58.600 58.600
90 Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 195.900 195.900
91 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 586.300 586.300
92 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195.900 195.900
93 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586.300 586.300
94 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71.600 71.600
95 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92.400 92.400
96 Thụt tháo phân 92.400 92.400
97 Hút dịch khớp gối 129.600 129.600
98 Hút nang bao hoạt dịch 129.600 129.600
99 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685.500 685.500
100 Siêu âm màng phổi 58.600 58.600
101 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14.100 14.100
102 Đặt nội khí quản 600.500 600.500
103 Mở khí quản 759.800 759.800
104 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153.700 153.700
105 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 162.900 162.900
106 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
107 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
108 Chọc thăm dò màng phổi 153.700 153.700
109 Khí dung thuốc cấp cứu 27.500 27.500
110 Khí dung thuốc thở máy 27.500 27.500
111 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373.600 373.600
112 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532.400 532.400
113 Thay canuyn mở khí quản 263.700 263.700
114 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64.300 64.300
115 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400 58.400
116 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700 126.700
117 Mở thông bàng quang trên xương mu 405.500 405.500
118 Vận động trị liệu bàng quang 318.700 318.700
119 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500 230.500
120 Thông tiểu 101.800 101.800
121 Điện não đồ thường quy 75.200 75.200
122 Chọc dịch tủy sống 126.900 126.900
123 Soi đáy mắt cấp cứu 60.000 60.000
124 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153.700 153.700
125 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700 153.700
126 Đặt ống thông dạ dày 101.800 101.800
127 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000 152.000
128 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622.500 622.500
129 Đặt sonde hậu môn 92.400 92.400
130 Thụt tháo phân 92.400 92.400
131 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000 16.000
132 Xông khói thuốc 45.300 45.300
133 Sắc thuốc thang 14.000 14.000
134 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54.800 54.800
135 Đặt thuốc YHCT 51.100 51.100
136 Bó thuốc 57.600 57.600
137 Chườm ngải 37.000 37.000
138 Hào châm 76.300 76.300
139 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78.300 78.300
140 Điện châm điều trị chứng ù tai 78.300 78.300
141 Điện châm điều trị giảm thị lực 78.300 78.300
142 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300 78.300
143 Điện châm điều trị giảm thính lực 78.300 78.300
144 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78.300 78.300
145 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 78.300 78.300
146 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300 78.300
147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76.000 76.000
148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76.000 76.000
149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76.000 76.000
150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76.000 76.000
151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76.000 76.000
152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76.000 76.000
153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 76.000 76.000
154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76.000 76.000
155 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.000 37.000
156 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.000 37.000
157 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.000 37.000
158 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.000 37.000
159 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.000 37.000
160 Cứu điều trị liệt thể hàn 37.000 37.000
161 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.000 37.000
162 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.000 37.000
163 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37.000 37.000
164 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.000 37.000
165 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.000 37.000
166 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.000 37.000
167 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.000 37.000
168 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 216.500 216.500
169 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) 286.500 286.500
170 Trích mủ mắt 510.700 510.700
171 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] 99.400 99.400
172 Bơm hơi tiền phòng 1.244.100 1.244.100
173 Cắt chỉ khâu da 40.300 40.300
174 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 280.500 280.500
175 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 631.000 631.000
176 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861.000 861.000
177 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455.500 455.500
178 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991.000 991.000
179 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631.000 631.000
180 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369.500 369.500
181 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112.500 112.500
182 Nhổ răng sữa 46.600 46.600
183 Nhổ chân răng sữa 46.600 46.600
184 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36.500 36.500
185 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280.500 280.500
186 Thông vòi nhĩ 98.300 98.300
187 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64.300 64.300
188 Trích nhọt ống tai ngoài 218.500 218.500
189 Làm Proetz 69.300 69.300
190 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286.500 286.500
191 Đốt nhiệt họng hạt 89.400 89.400
192 Đốt lạnh họng hạt 141.500 141.500
193 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22.000 22.000
194 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194.700 194.700
195 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269.500 269.500
196 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289.500 289.500
197 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] 354.200 354.200
198 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.932.800 2.932.800
199 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2.212.300 2.212.300
200 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3.116.800 3.116.800
201 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2.538.800 2.538.800
202 Dẫn lưu dịch màng bụng 153.700 153.700
203 Chọc hút áp xe thành bụng 218.500 218.500
204 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771.000 771.000
205 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 351.000 351.000
206 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 351.000 351.000
207 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 351.000 351.000
208 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
209 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
210 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399.000 399.000
211 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
212 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
213 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
214 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
215 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
216 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
217 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
218 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
219 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
220 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399.000 399.000
221 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.721.300 4.721.300
222 Cắt polyp trực tràng 1.108.300 1.108.300
223 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873.000 873.000
224 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3.226.900 3.226.900
225 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 2.493.700 2.493.700
226 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3.226.900 3.226.900
227 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2.493.700 2.493.700
228 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4.102.500 4.102.500
229 Trích áp xe phần mềm lớn 218.500 218.500
230 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289.500 289.500
231 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] 269.500 269.500
232 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354.200 354.200
233 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64.300 64.300
234 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400 121.400
235 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600 148.600
236 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600 193.600
237 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600 275.600
238 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194.700 194.700
239 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289.500 289.500
240 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372.700 372.700
241 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 300.100 300.100
242 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167.000 167.000
243 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 434.600 434.600
244 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 256.600 256.600
245 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 434.600 434.600
246 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 256.600 256.600
247 Trích rạch áp xe nhỏ 218.500 218.500
248 Tháo bột các loại 61.400 61.400
249 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889.700 889.700
250 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399.000 399.000
251 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399.000 399.000
252 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399.000 399.000
253 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399.000 399.000
254 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399.000 399.000
255 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399.000 399.000
256 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399.000 399.000
257 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 399.000 399.000
258 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 351.000 351.000
259 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351.000 351.000
260 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399.000 399.000
261 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399.000 399.000
262 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399.000 399.000
263 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399.000 399.000
264 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399.000 399.000
265 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399.000 399.000
266 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399.000 399.000
267 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380.200 380.200
268 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44.800 44.800
269 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264.700 264.700
270 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.955.600 2.955.600
271 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.620.900 3.620.900
272 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3.620.900 3.620.900
273 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.561.600 4.561.600
274 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.872.600 2.872.600
275 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 2.092.800 2.092.800
276 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279.500 279.500
277 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452.800 452.800
278 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719.800 719.800
279 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719.800 719.800
280 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279.500 279.500
281 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218.500 218.500
282 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452.800 452.800
283 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178.500 178.500
284 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 240.900 240.900
285 Điện châm [kim ngắn] 78.300 78.300
286 Ôn châm [kim ngắn] 76.300 76.300
287 laser châm 52.100 52.100
288 Kéo nắn cột sống cổ 54.800 54.800
289 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54.800 54.800
290 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119.200 119.200
291 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119.200 119.200
292 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119.200 119.200
293 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78.300 78.300
294 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78.300 78.300
295 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78.300 78.300
296 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78.300 78.300
297 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78.300 78.300
298 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78.300 78.300
299 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78.300 78.300
300 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300 78.300
301 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78.300 78.300
302 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78.300 78.300
303 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300 78.300
304 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78.300 78.300
305 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78.300 78.300
306 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78.300 78.300
307 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78.300 78.300
308 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78.300 78.300
309 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78.300 78.300
310 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300 78.300
311 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78.300 78.300
312 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78.300 78.300
313 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78.300 78.300
314 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156.400 156.400
315 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156.400 156.400
316 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156.400 156.400
317 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156.400 156.400
318 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156.400 156.400
319 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156.400 156.400
320 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156.400 156.400
321 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156.400 156.400
322 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156.400 156.400
323 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156.400 156.400
324 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156.400 156.400
325 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156.400 156.400
326 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156.400 156.400
327 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156.400 156.400
328 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156.400 156.400
329 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156.400 156.400
330 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78.300 78.300
331 Điện châm điều trị lác cơ năng 78.300 78.300
332 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300 78.300
333 Điện châm điều trị đau răng 78.300 78.300
334 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78.300 78.300
335 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78.300 78.300
336 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77.100 77.100
337 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77.100 77.100
338 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77.100 77.100
339 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77.100 77.100
340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76.000 76.000
341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76.000 76.000
342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76.000 76.000
343 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76.000 76.000
344 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76.000 76.000
345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76.000 76.000
346 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76.000 76.000
347 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.000 37.000
348 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.698.800 2.698.800
349 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] 771.000 771.000
350 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.925.900 1.925.900
351 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1.696.400 1.696.400
352 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7.381.300 7.381.300
353 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 3.433.300 3.433.300
354 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3.433.300 3.433.300
355 Lấy sỏi bàng quang 4.569.100 4.569.100
356 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3.546.600 3.546.600
357 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.920.900 1.920.900
358 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1.475.400 1.475.400
359 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.920.900 1.920.900
360 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1.475.400 1.475.400
361 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.509.500 1.509.500
362 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1.920.900 1.920.900
363 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1.475.400 1.475.400
364 Nong niệu đạo 273.500 273.500
365 Cắt bỏ tinh hoàn 2.490.900 2.490.900
366 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2.035.200 2.035.200
367 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.490.900 2.490.900
368 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2.035.200 2.035.200
369 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.509.500 1.509.500
370 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.509.500 1.509.500
371 Cắt hẹp bao quy đầu 1.509.500 1.509.500
372 Mở rộng lỗ sáo 1.509.500 1.509.500
373 Mở thông dạ dày 2.683.900 2.683.900
374 Mở thông dạ dày [gây tê] 2.276.100 2.276.100
375 Mở bụng thăm dò 2.683.900 2.683.900
376 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2.276.100 2.276.100
377 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2.683.900 2.683.900
378 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2.276.100 2.276.100
379 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.993.400 3.993.400
380 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.993.400 3.993.400
381 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.705.700 2.705.700
382 Tháo xoắn ruột non 2.705.700 2.705.700
383 Tháo lồng ruột non 2.705.700 2.705.700
384 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.993.400 3.993.400
385 Cắt ruột non hình chêm 3.993.400 3.993.400
386 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5.100.100 5.100.100
387 Gỡ dính sau mổ lại 2.705.700 2.705.700
388 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3.142.500 3.142.500
389 Đóng mở thông ruột non 3.993.400 3.993.400
390 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 4.764.100 4.764.100
391 Nối tắt ruột non – ruột non 4.764.100 4.764.100
392 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.815.900 2.815.900
393 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2.277.400 2.277.400
394 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.815.900 2.815.900
395 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2.277.400 2.277.400
396 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2.815.900 2.815.900
397 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3.142.500 3.142.500
398 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2.432.400 2.432.400
399 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.815.900 2.815.900
400 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2.277.400 2.277.400
401 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2.683.900 2.683.900
402 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2.276.100 2.276.100
403 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.993.400 3.993.400
404 Làm hậu môn nhân tạo 2.683.900 2.683.900
405 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2.276.100 2.276.100
406 Lấy dị vật trực tràng 3.993.400 3.993.400
407 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.993.400 3.993.400
408 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2.816.900 2.816.900
409 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2.276.400 2.276.400
410 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.816.900 2.816.900
411 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2.276.400 2.276.400
412 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2.816.900 2.816.900
413 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2.276.400 2.276.400
414 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2.816.900 2.816.900
415 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.509.500 1.509.500
416 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.509.500 1.509.500
417 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2.119.400 2.119.400
418 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1.569.000 1.569.000
419 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.501.900 2.501.900
420 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1.959.100 1.959.100
421 Dẫn lưu áp xe gan 3.142.500 3.142.500
422 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2.432.400 2.432.400
423 Mở thông túi mật 2.396.200 2.396.200
424 Cắt lách do chấn thương 4.943.100 4.943.100
425 Khâu vết thương lách 3.433.300 3.433.300
426 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.512.900 3.512.900
427 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2.816.800 2.816.800
428 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.512.900 3.512.900
429 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2.816.800 2.816.800
430 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.512.900 3.512.900
431 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2.816.800 2.816.800
432 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.512.900 3.512.900
433 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2.816.800 2.816.800
434 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3.512.900 3.512.900
435 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2.816.800 2.816.800
436 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3.512.900 3.512.900
437 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.512.900 3.512.900
438 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2.816.800 2.816.800
439 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.512.900 3.512.900
440 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2.816.800 2.816.800
441 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.512.900 3.512.900
442 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2.816.800 2.816.800
443 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2.396.200 2.396.200
444 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2.396.200 2.396.200
445 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.833.400 2.833.400
446 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 2.104.300 2.104.300
447 Khâu vết thương thành bụng 2.396.200 2.396.200
448 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.683.900 2.683.900
449 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2.276.100 2.276.100
450 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3.302.900 3.302.900
451 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2.604.700 2.604.700
452 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3.302.900 3.302.900
453 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2.604.700 2.604.700
454 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4.324.900 4.324.900
455 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5.204.600 5.204.600
456 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4.304.000 4.304.000
457 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4.102.500 4.102.500
458 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3.044.900 3.044.900
459 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 2.583.600 2.583.600
460 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.226.900 3.226.900
461 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2.493.700 2.493.700
462 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3.302.900 3.302.900
463 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2.604.700 2.604.700
464 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3.302.900 3.302.900
465 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2.604.700 2.604.700
466 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3.302.900 3.302.900
467 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2.604.700 2.604.700
468 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.857.900 1.857.900
469 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.767.900 2.767.900
470 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2.149.000 2.149.000
471 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 379.600 379.600
472 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342.000 342.000
473 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187.000 187.000
474 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372.700 372.700
475 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 434.600 434.600
476 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 434.600 434.600
477 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 256.600 256.600
478 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] 372.700 372.700
479 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 300.100 300.100
480 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] 372.700 372.700
481 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372.700 372.700
482 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 300.100 300.100
483 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372.700 372.700
484 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372.700 372.700
485 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 242.400 242.400
486 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  [bột liền] 372.700 372.700
487 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257.000 257.000
488 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 192.400 192.400
489 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] 372.700 372.700
490 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] 659.600 659.600
491 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 282.000 282.000
492 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372.700 372.700
493 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] 372.700 372.700
494 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372.700 372.700
495 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 257.000 257.000
496 Nắn, bó bột gãy xương gót 167.000 167.000
497 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 257.000 257.000
498 Nắn, bó bột gãy Dupuptren  [bột liền] 372.700 372.700
499 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] 372.700 372.700
500 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257.000 257.000
501 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 282.000 282.000
502 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 182.000 182.000
503 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] 64.300 64.300
504 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500 89.500
505 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400 121.400
506 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600 148.600
507 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600 193.600
508 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600 275.600
509 Cắt chỉ 40.300 40.300
510 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 194.700 194.700
511 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269.500 269.500
512 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 289.500 289.500
513 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354.200 354.200
514 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458.200 458.200
515 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] 262.900 262.900
516 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458.200 458.200
517 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể 262.900 262.900
518 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648.200 648.200
519 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213.400 213.400
520 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.566.900 2.566.900
521 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.566.900 2.566.900
522 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.595.900 2.595.900
523 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.245.200 3.245.200
524 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.595.900 2.595.900
525 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759.800 759.800
526 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25.100 25.100
527 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194.700 194.700
528 Cắt sẹo khâu kín 3.683.600 3.683.600
529 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279.500 279.500
530 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771.000 771.000
531 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771.000 771.000
532 Cắt các u lành vùng cổ 2.928.100 2.928.100
533 Cắt các u lành tuyến giáp 2.140.700 2.140.700
534 Cắt các u nang giáp móng 2.289.300 2.289.300
535 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.322.100 1.322.100
536 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521.000 521.000
537 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952.100 952.100
538 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1.385.400 1.385.400
539 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 874.800 874.800
540 Cắt polyp ống tai [gây tê] 2.122.100 2.122.100
541 Cắt polyp ống tai [gây tê] 634.500 634.500
542 Cắt polyp mũi 705.900 705.900
543 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2.396.200 2.396.200
544 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.456.700 1.456.700
545 Cắt u lành dương vật 2.396.200 2.396.200
546 Cắt u vú lành tính 3.135.800 3.135.800
547 Cắt u vú lành tính [gây tê] 659.600 659.600
548 Mổ bóc nhân xơ vú 1.079.400 1.079.400
549 Cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900
550 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1.535.600 1.535.600
551 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.217.800 3.217.800
552 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2.651.700 2.651.700
553 Cắt u nang buồng trứng 3.217.800 3.217.800
554 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2.651.700 2.651.700
555 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.217.800 3.217.800
556 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2.651.700 2.651.700
557 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800 3.217.800
558 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2.651.700 2.651.700
559 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4.308.300 4.308.300
560 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3.536.400 3.536.400
561 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3.217.800 3.217.800
562 Cắt u thành âm đạo 2.268.300 2.268.300
563 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1.716.500 1.716.500
564 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400 1.369.400
565 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2.140.700 2.140.700
566 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2.140.700 2.140.700
567 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.456.700 1.456.700
568 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3.376.200 3.376.200
569 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2.631.000 2.631.000
570 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.395.200 4.395.200
571 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3.193.100 3.193.100
572 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 4.739.300 4.739.300
573 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] 3.578.900 3.578.900
574 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 4.739.300 4.739.300
575 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] 3.578.900 3.578.900
576 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 6.517.600 6.517.600
577 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] 5.268.900 5.268.900
578 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.604.800 2.604.800
579 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1.773.600 1.773.600
580 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4.570.200 4.570.200
581 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.596.900 3.596.900
582 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2.751.200 2.751.200
583 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5.206.200 5.206.200
584 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3.713.100 3.713.100
585 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.849.400 4.849.400
586 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3.576.400 3.576.400
587 Khâu tử cung do nạo thủng 3.054.800 3.054.800
588 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 55.000
589 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.191.900 1.191.900
590 Nội xoay thai 1.472.000 1.472.000
591 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.510.300 1.510.300
592 Forceps 1.141.900 1.141.900
593 Giác hút 1.141.900 1.141.900
594 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.663.600 1.663.600
595 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700.200 700.200
596 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.501.900 2.501.900
597 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1.959.100 1.959.100
598 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786.700 786.700
599 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94.600 94.600
600 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.520.200 2.520.200
601 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313.500 313.500
602 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376.500 376.500
603 Khâu vòng cổ tử cung 582.500 582.500
604 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139.000 139.000
605 Trích áp xe tầng sinh môn 873.000 873.000
606 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4.308.300 4.308.300
607 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3.536.400 3.536.400
608 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4.308.300 4.308.300
609 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] 3.536.400 3.536.400
610 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4.308.300 4.308.300
611 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.628.800 3.628.800
612 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800 3.217.800
613 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2.651.700 2.651.700
614 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.939.300 3.939.300
615 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4.157.300 4.157.300
616 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.217.800 3.217.800
617 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2.651.700 2.651.700
618 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4.197.200 4.197.200
619 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.949.800 2.949.800
620 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4.142.300 4.142.300
621 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3.456.900 3.456.900
622 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4.541.300 4.541.300
623 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 4.110.800 4.110.800
624 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3.054.800 3.054.800
625 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.833.400 2.833.400
626 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2.104.300 2.104.300
627 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900
628 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436.200 436.200
629 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 191.500 191.500
630 Cắt u thành âm đạo 2.268.300 2.268.300
631 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1.716.500 1.716.500
632 Lấy dị vật âm đạo 653.700 653.700
633 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400 2.119.400
634 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1.569.000 1.569.000
635 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.754.800 1.754.800
636 Trích áp xe tuyến Bartholin 951.600 951.600
637 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400 1.369.400
638 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885.400 885.400
639 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414.500 414.500
640 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889.700 889.700
641 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627.100 627.100
642 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236.500 236.500
643 Nạo hút thai trứng 914.600 914.600
644 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929.400 929.400
645 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500 312.500
646 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1.069.900 1.069.900
647 Trích áp xe vú 251.500 251.500
648 Soi cổ tử cung 68.100 68.100
649 Cắt u vú lành tính 3.135.800 3.135.800
650 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2.595.700 2.595.700
651 Bóc nhân xơ vú 1.079.400 1.079.400
652 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685.500 685.500
653 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000
654 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126.900 126.900
655 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101.800 101.800
656 Rửa dạ dày sơ sinh 152.000 152.000
657 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92.400 92.400
658 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248.500 248.500
659 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500
660 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2.455.100 2.455.100
661 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500
662 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352.300 352.300
663 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.265.200 1.265.200
664 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700.200 700.200
665 Hút thai dưới siêu âm 522.000 522.000
666 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429.500 429.500
667 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199.700 199.700
668 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500
669 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2.455.100 2.455.100
670 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450.000 450.000
671 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL 2.752.600 2.752.600
672 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1.722.100 1.722.100
673 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] 1.083.600 1.083.600
674 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 930.200 930.200
675 Gọt giác mạc đơn thuần 860.200 860.200
676 Lấy dị vật trong củng mạc 1.013.600 1.013.600
677 Cắt u da mi không ghép 812.100 812.100
678 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812.100 812.100
679 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.252.600 1.252.600
680 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40.300 40.300
681 Tập nhược thị 43.600 43.600
682 Cắt bỏ túi lệ 930.200 930.200
683 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960.200 960.200
684 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] 359.500 359.500
685 Cắt bỏ chắp có bọc 85.500 85.500
686 Khâu cò mi, tháo cò 452.400 452.400
687 Trích dẫn lưu túi lệ 85.500 85.500
688 Khâu da mi đơn giản 897.100 897.100
689 Khâu phục hồi bờ mi 813.600 813.600
690 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1.043.500 1.043.500
691 Khâu phủ kết mạc 698.800 698.800
692 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799.600 799.600
693 Khâu củng mạc 849.600 849.600
694 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.244.100 1.244.100
695 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799.600 799.600
696 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.202.600 1.202.600
697 Bơm hơi /khí tiền phòng 830.200 830.200
698 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830.200 830.200
699 Múc nội nhãn 599.800 599.800
700 Phẫu thuật quặm [1 mi  – gây mê] 1.351.400 1.351.400
701 Phẫu thuật quặm  [1 mi  – gây tê ] 698.800 698.800
702 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây mê] 1.572.200 1.572.200
703 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê] 935.200 935.200
704 Phẫu thuật quặm [3 mi  – gây tê] 1.188.600 1.188.600
705 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] 1.833.000 1.833.000
706 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây mê] 2.068.800 2.068.800
707 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây tê ] 1.387.000 1.387.000
708 Cắt chỉ khâu giác mạc 40.300 40.300
709 Tiêm dưới kết mạc 55.000 55.000
710 Tiêm cạnh nhãn cầu 55.000 55.000
711 Tiêm hậu nhãn cầu 55.000 55.000
712 Bơm thông lệ đạo 105.800 105.800
713 Bơm thông lệ đạo 65.100 65.100
714 Lấy dị vật kết mạc 71.500 71.500
715 Khâu kết mạc [gây tê] 897.100 897.100
716 Lấy calci kết mạc 40.900 40.900
717 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40.300 40.300
718 Cắt chỉ khâu kết mạc 40.300 40.300
719 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53.600 53.600
720 Bơm rửa lệ đạo 41.200 41.200
721 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85.500 85.500
722 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40.900 40.900
723 Rửa cùng đồ 48.300 48.300
724 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344.200 344.200
725 Bóc sợi giác mạc 99.400 99.400
726 Bóc giả mạc 99.400 99.400
727 Rạch áp xe mi 218.500 218.500
728 Rạch áp xe túi lệ 218.500 218.500
729 Soi đáy mắt trực tiếp 60.000 60.000
730 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60.000 60.000
731 Soi đáy mắt bằng Schepens 60.000 60.000
732 Soi góc tiền phòng 60.000 60.000
733 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130.900 130.900
734 Test thử cảm giác giác mạc 46.400 46.400
735 Test phát hiện khô mắt 46.400 46.400
736 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130.900 130.900
737 Đo nhãn áp 31.600 31.600
738 Đo khúc xạ máy 12.700 12.700
739 Đo khúc xạ giác mạc 41.900 41.900
740 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] 874.800 874.800
741 Trích rạch màng nhĩ 69.300 69.300
742 Khâu vết rách vành tai 194.700 194.700
743 Bơm hơi vòi nhĩ 126.500 126.500
744 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1.075.700 1.075.700
745 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] 530.700 530.700
746 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170.600 170.600
747 Chọc hút dịch vành tai 64.300 64.300
748 Làm thuốc tai 22.000 22.000
749 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70.300 70.300
750 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489.900 489.900
751 Bẻ cuốn mũi 165.500 165.500
752 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2.804.100 2.804.100
753 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1.326.200 1.326.200
754 Chọc rửa xoang hàm 310.500 310.500
755 Phương pháp Proetz 69.300 69.300
756 Nhét bấc mũi sau 139.000 139.000
757 Nhét bấc mũi trước 139.000 139.000
758 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] 216.500 216.500
759 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213.900 213.900
760 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 705.500 705.500
761 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153.600 153.600
762 Trích áp xe sàn miệng 295.500 295.500
763 Trích áp xe quanh Amidan 295.500 295.500
764 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139.000 139.000
765 Lấy dị vật họng miệng 43.100 43.100
766 Lấy dị vật hạ họng 43.100 43.100
767 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1.075.700 1.075.700
768 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89.400 89.400
769 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141.500 141.500
770 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 225.500 225.500
771 Bơm thuốc thanh quản 22.000 22.000
772 Đặt nội khí quản 600.500 600.500
773 Thay canuyn 263.700 263.700
774 Khí dung mũi họng 27.500 27.500
775 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295.500 295.500
776 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321.400 321.400
777 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545.500 545.500
778 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549.900 549.900
779 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194.700 194.700
780 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269.500 269.500
781 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289.500 289.500
782 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354.200 354.200
783 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40.300 40.300
784 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400 121.400
785 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600 193.600
786 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600 275.600
787 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218.500 218.500
788 Lấy cao răng [hai hàm] 159.100 159.100
789 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92.500 92.500
790 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631.000 631.000
791 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861.000 861.000
792 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455.500 455.500
793 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991.000 991.000
794 Điều trị tủy lại 987.500 987.500
795 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280.500 280.500
796 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280.500 280.500
797 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280.500 280.500
798 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369.500 369.500
799 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369.500 369.500
800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369.500 369.500
801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239.500 239.500
802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398.600 398.600
803 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398.600 398.600
804 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398.600 398.600
805 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398.600 398.600
806 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500 239.500
807 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600 110.600
808 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200 217.200
809 Nhổ răng thừa 239.500 239.500
810 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178.900 178.900
811 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245.500 245.500
812 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245.500 245.500
813 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245.500 245.500
814 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245.500 245.500
815 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380.100 380.100
816 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296.100 296.100
817 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415.500 415.500
818 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493.500 493.500
819 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112.500 112.500
820 Nhổ răng sữa 46.600 46.600
821 Nhổ chân răng sữa 46.600 46.600
822 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800 110.800
823 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.832.000 1.832.000
824 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100 41.100
825 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900 44.900
826 Điều trị bằng siêu âm 48.700 48.700
827 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900 40.900
828 Điều trị bằng Parafin 46.000 46.000
829 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800 51.800
830 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59.300 59.300
831 Tập với ròng rọc 14.700 14.700
832 Tập với xe đạp tập 14.700 14.700
833 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800 54.800
834 Siêu âm tuyến giáp 58.600 58.600
835 Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600 58.600
836 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58.600 58.600
837 Siêu âm hạch vùng cổ 58.600 58.600
838 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89.300 89.300
839 Siêu âm màng phổi 58.600 58.600
840 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58.600 58.600
841 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600 58.600
842 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600 58.600
843 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600 58.600
844 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600 58.600
845 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89.300 89.300
846 Siêu âm doppler gan lách 89.300 89.300
847 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252.300 252.300
848 Siêu âm doppler động mạch thận 252.300 252.300
849 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89.300 89.300
850 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600 58.600
851 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195.600 195.600
852 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89.300 89.300
853 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600 58.600
854 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600 58.600
855 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600 58.600
856 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252.300 252.300
857 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58.600 58.600
858 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58.600 58.600
859 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252.300 252.300
860 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252.300 252.300
861 Siêu âm doppler tim, van tim 252.300 252.300
862 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600 58.600
863 Siêu âm doppler tuyến vú 89.300 89.300
864 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600 58.600
865 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89.300 89.300
866 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
867 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
868 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
869 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
870 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
871 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
872 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
873 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
874 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
875 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
876 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
877 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
878 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
879 Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
880 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
881 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
882 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
883 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
884 Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
885 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
886 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
887 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
888 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16.100 16.100
889 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
890 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
891 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
892 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
893 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
894 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
895 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
896 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
897 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
898 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
899 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
900 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
901 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
902 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
903 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
904 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
905 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
906 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
907 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
908 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
909 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
910 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
911 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
912 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
913 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
914 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
915 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
916 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
917 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
918 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
919 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
920 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
921 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
922 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
923 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
924 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
925 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
926 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
927 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
928 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
929 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
930 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
931 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
932 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
933 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
934 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
935 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
936 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
937 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
938 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
939 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
940 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
941 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
942 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
943 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
944 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
945 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
946 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
947 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
948 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
949 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
950 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
951 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
952 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
953 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
954 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
955 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
956 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
957 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
958 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
959 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
960 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
961 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
962 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
963 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
964 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
965 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
966 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
967 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
968 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
969 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
970 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
971 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
972 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
973 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
974 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
975 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
976 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
977 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
978 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
979 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
980 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
981 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
982 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
983 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
984 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
985 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
986 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
987 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
988 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
989 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
990 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
991 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
992 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] 64.300 64.300
993 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300
994 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
995 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300
996 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
997 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
998 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 109.300 109.300
999 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] 264.800 264.800
1000 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300
1001 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300
1002 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300
1003 Chụp X-quang tại giường 73.300 73.300
1004 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586.300 586.300
1005 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 545.500 545.500
1006 Nội soi tai mũi họng 116.100 116.100
1007 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493.800 493.800
1008 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276.500 276.500
1009 Điện tim thường 39.900 39.900
1010 Ghi điện não đồ thông thường 75.200 75.200
1011 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166.200 166.200
1012 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400 68.400
1013 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68.400 68.400
1014 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59.500 59.500
1015 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500 43.500
1016 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43.500 43.500
1017 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43.500 43.500
1018 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43.500 43.500
1019 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60.800 60.800
1020 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60.800 60.800
1021 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300 110.300
1022 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110.300 110.300
1023 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31.100 31.100
1024 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55.900 55.900
1025 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600 13.600
1026 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100 52.100
1027 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16.000 16.000
1028 Định lượng FDP 148.400 148.400
1029 Thời gian phục hồi canxi 33.500 33.500
1030 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40.900 40.900
1031 Định lượng sắt huyết thanh 33.600 33.600
1032 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39.700 39.700
1033 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500 43.500
1034 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700 49.700
1035 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70.800 70.800
1036 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74.600 74.600
1037 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74.600 74.600
1038 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28.400 28.400
1039 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18.600 18.600
1040 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18.600 18.600
1041 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700 39.700
1042 Tìm giun chỉ trong máu 37.300 37.300
1043 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24.800 24.800
1044 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300 37.300
1045 Tìm tế bào Hargraves 69.600 69.600
1046 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800 44.800
1047 Cặn Addis 44.800 44.800
1048 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58.300 58.300
1049 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95.300 95.300
1050 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190.400 190.400
1051 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600 18.600
1052 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32.300 32.300
1053 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.300 37.300
1054 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 494.300 494.300
1055 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31.100 31.100
1056 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73.200 73.200
1057 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80.500 80.500
1058 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80.500 80.500
1059 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42.100 42.100
1060 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42.100 42.100
1061 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42.100 42.100
1062 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62.200 62.200
1063 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800 24.800
1064 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200 22.200
1065 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49.700 49.700
1066 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31.100 31.100
1067 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 93.300 93.300
1068 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33.500 33.500
1069 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33.500 33.500
1070 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000 87.000
1071 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000 87.000
1072 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000 87.000
1073 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000 87.000
1074 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24.800 24.800
1075 Thời gian đông máu 13.600 13.600
1076 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 22.400
1077 Định lượng Albumin [Máu] 22.400 22.400
1078 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22.400 22.400
1079 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400 22.400
1080 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300 95.300
1081 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 22.400
1082 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 22.400
1083 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400 22.400
1084 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400 22.400
1085 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605.100 605.100
1086 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13.400 13.400
1087 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16.800 16.800
1088 Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.400 13.400
1089 Định lượng Calcitonin [Máu] 139.200 139.200
1090 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28.000 28.000
1091 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000 28.000
1092 Định lượng Cortisol (máu) 95.300 95.300
1093 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56.100 56.100
1094 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 22.400
1095 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200 30.200
1096 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33.600 33.600
1097 Định lượng Ferritin [Máu] 84.100 84.100
1098 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67.300 67.300
1099 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300 67.300
1100 Định lượng Glucose [Máu] 22.400 22.400
1101 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000 20.000
1102 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300 105.300
1103 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000
1104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100.900 100.900
1105 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000
1106 Định lượng Mg [Máu] 33.600 33.600
1107 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700 424.700
1108 Định lượng Phospho (máu) 22.400 22.400
1109 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400 22.400
1110 Định lượng Sắt [Máu] 33.600 33.600
1111 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300 67.300
1112 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67.300 67.300
1113 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000 28.000
1114 Định lượng Troponin T [Máu] 78.500 78.500
1115 Định lượng Troponin I [Máu] 78.500 78.500
1116 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700 61.700
1117 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 22.400
1118 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30.200 30.200
1119 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800
1120 Định lượng Amylase [niệu] 39.200 39.200
1121 Định lượng Axit Uric [niệu] 16.800 16.800
1122 Định lượng Canxi (niệu) 25.600 25.600
1123 Định lượng Cortisol (niệu) 95.300 95.300
1124 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800 16.800
1125 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28.000 28.000
1126 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22.400 22.400
1127 Định lượng Glucose (niệu) 14.400 14.400
1128 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800
1129 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44.800 44.800
1130 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800
1131 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800
1132 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800
1133 Định tính Porphyrin [niệu] 63.400 63.400
1134 Định lượng Protein (niệu) 14.400 14.400
1135 Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22.400 22.400
1136 Định lượng Urê (niệu) 16.800 16.800
1137 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600 28.600
1138 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23.400 23.400
1139 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13.400 13.400
1140 Phản ứng Pandy [dịch] 8.800 8.800
1141 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11.200 11.200
1142 Định lượng Amylase [dịch] 22.400 22.400
1143 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22.400 22.400
1144 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28.000 28.000
1145 Định lượng Creatinin [dịch] 22.400 22.400
1146 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13.400 13.400
1147 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22.400 22.400
1148 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800 8.800
1149 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28.000 28.000
1150 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4.900 4.900
1151 Định lượng Urê [dịch] 22.400 22.400
1152 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56.100 56.100
1153 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200 74.200
1154 Vi khuẩn test nhanh 261.000 261.000
1155 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000 261.000
1156 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213.800 213.800
1157 Vi hệ đường ruột 32.500 32.500
1158 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200 74.200
1159 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71.600 71.600
1160 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13.000 13.000
1161 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 720.500 720.500
1162 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74.200 74.200
1163 Vibrio cholerae nhuộm soi 74.200 74.200
1164 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200 74.200
1165 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74.200 74.200
1166 Chlamydia test nhanh 78.300 78.300
1167 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100 171.100
1168 Leptospira test nhanh 151.600 151.600
1169 Mycoplasma hominis test nhanh 261.000 261.000
1170 Salmonella Widal 194.700 194.700
1171 Streptococcus pyogenes ASO 45.500 45.500
1172 Treponema pallidum soi tươi 74.200 74.200
1173 Treponema pallidum nhuộm soi 74.200 74.200
1174 Treponema pallidum test nhanh 261.000 261.000
1175 Ureaplasma urealyticum test nhanh 261.000 261.000
1176 Virus test nhanh 261.000 261.000
1177 HBsAg test nhanh 58.600 58.600
1178 HBsAg miễn dịch bán tự động 81.700 81.700
1179 HBsAb test nhanh 65.200 65.200
1180 HBsAb miễn dịch bán tự động 78.300 78.300
1181 HBsAb định lượng 126.400 126.400
1182 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123.400 123.400
1183 HBcAb test nhanh 65.200 65.200
1184 HBc total miễn dịch bán tự động 78.300 78.300
1185 HBeAg test nhanh 65.200 65.200
1186 HBeAg miễn dịch bán tự động 104.400 104.400
1187 HCV Ab test nhanh 58.600 58.600
1188 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130.500 130.500
1189 HAV Ab test nhanh 130.500 130.500
1190 HAV IgM miễn dịch bán tự động 116.400 116.400
1191 HAV total miễn dịch bán tự động 110.800 110.800
1192 HEV Ab test nhanh 130.500 130.500
1193 HEV IgM test nhanh 130.500 130.500
1194 HEV IgM miễn dịch bán tự động 336.000 336.000
1195 HEV IgG miễn dịch bán tự động 336.000 336.000
1196 HEV IgG miễn dịch tự động 336.000 336.000
1197 HIV Ab test nhanh 58.600 58.600
1198 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142.500 142.500
1199 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500 142.500
1200 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500 142.500
1201 Dengue virus IgA test nhanh 261.000 261.000
1202 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168.600 168.600
1203 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500 142.500
1204 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168.600 168.600
1205 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168.600 168.600
1206 EV71 IgM/IgG test nhanh 125.000 125.000
1207 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41.700 41.700
1208 Hồng cầu trong phân test nhanh 71.600 71.600
1209 Đơn bào đường ruột soi tươi 45.500 45.500
1210 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45.500 45.500
1211 Trứng giun, sán soi tươi 45.500 45.500
1212 Trứng giun soi tập trung 45.500 45.500
1213 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45.500 45.500
1214 Cryptosporidium test nhanh 261.000 261.000
1215 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500 45.500
1216 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45.500 45.500
1217 Vi nấm soi tươi 45.500 45.500
1218 Vi nấm test nhanh 261.000 261.000
1219 Vi nấm nhuộm soi 45.500 45.500
1220 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190.400 190.400
1221 Tế bào học nước tiểu 190.400 190.400
1222 Tế bào học đờm 190.400 190.400
1223 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190.400 190.400
1224 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200 417.200
1225 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190.400 190.400
1226 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3.136.900 3.136.900
1227 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.818.700 2.818.700
1228 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.818.700 2.818.700
1229 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.818.700 2.818.700
1230 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.818.700 2.818.700
1231 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3.136.900 3.136.900
1232 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.431.900 3.431.900
1233 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.434.500 2.434.500
1234 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.434.500 2.434.500
1235 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.596.600 1.596.600
1236 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.503.300 5.503.300
1237 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771.000 771.000
1238 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771.000 771.000
1239 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1.043.500 1.043.500
1240 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) 812.100 812.100
1241 Khâu vết thương vùng môi 1.509.500 1.509.500
1242 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.767.900 2.767.900
1243 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2.149.000 2.149.000
1244 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.767.900 2.767.900
1245 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2.149.000 2.149.000
1246 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3.135.800 3.135.800
1247 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2.595.700 2.595.700
1248 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 3.226.900 3.226.900
1249 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] 2.493.700 2.493.700
1250 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.767.900 2.767.900
1251 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] 2.149.000 2.149.000
1252 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4.102.500 4.102.500
1253 Nối gân gấp 3.302.900 3.302.900
1254 Nối gân gấp [gây tê] 2.604.700 2.604.700
1255 Nối gân duỗi 3.302.900 3.302.900
1256 Nối gân duỗi [gây tê] 2.604.700 2.604.700
1257 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 252.500
1258 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 1.311.400
1259 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166.200