GIÁ DỊCH VỤ CÔNG KHÁM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 78/NQ-HĐND ngày 27 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh An Giang)
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2025)
Đơn vị tính: Đồng
Số thứ tự | Tên dịch vụ phê duyệt giá (Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT) | Mức giá do quỹ BHYT thanh toán | Mức giá không thuộc quỹ BHYT thanh toán |
1 | Khám Nội | 39.800 | 39.800 |
2 | Khám Nhi | 39.800 | 39.800 |
3 | Khám Lao | 39.800 | 39.800 |
4 | Khám Da liễu | 39.800 | 39.800 |
5 | Khám tâm thần | 39.800 | 39.800 |
6 | Khám Nội tiết | 39.800 | 39.800 |
7 | Khám YHCT | 39.800 | 39.800 |
8 | Khám Phục hồi chức năng | 39.800 | 39.800 |
9 | Khám Ngoại | 39.800 | 39.800 |
10 | Khám Phụ sản | 39.800 | 39.800 |
11 | Khám Mắt | 39.800 | 39.800 |
12 | Khám Mắt | 39.800 | 39.800 |
13 | Khám Tai mũi họng | 39.800 | 39.800 |
14 | Khám Răng hàm mặt | 39.800 | 39.800 |
15 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | |
16 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |