BẢNG GIÁ THUỐC CHẾ PHẨM YHCT NĂM 2023-2025

TT Tên thuốc Tên hoạt chất ĐVT Đơn giá 
1 Gừng Gừng Viên         770
2 Cảm mạo thông Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương Viên      1,600
3 Cảm cúm –f Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà Viên      1,050
4 Bài thạch Trường Phúc Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa Viên      2,050
5 Pharnanca Đan sâm, Tam thất Viên      2,240
6 BỔ GAN P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử Viên         600
7 Bình Can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Viên      1,365
8 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất Viên      1,675
9 Metrad Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp Viên      1,407
10 VG-5 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp  Viên          819
11 Livcol Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Viên      1,890
12 Diệp hạ châu Vạn Xuân Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Gói      4,620
13 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực  Viên       1,945
14 Forvim – ngân kiều giải độc Xuân Quang Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng viên      2,650
15 Kim tiền thảo Kim tiền thảo Viên         200
16 Desmodips Kim tiền thảo, Râu ngô  Viên       1,092
17 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa Viên      2,100
18 Giải độc gan Xuân Quang Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông Viên      2,650
19 Shinetadeno Pygeum africanum Viên      7,580
20 Thanh nhiệt tiêu độc –F Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo Viên         798
21 Tisore – Khu phong hóa thấp Xuân Quang Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo viên      2,975
22 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ Viên      2,050
23 V.phonte Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung Viên         780
24 Ích khớp nang – VT Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm Viên         685
25 Phong tê thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ Viên      1,600
26 Phong tê thấp TW3 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác Viên         819
27 Phong tê thấp HD New Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh Viên      1,400
28 FENGSHI-OPC Viên phong thấp  Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất Viên         840
29 THẤP KHỚP HOÀN P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện Gói      4,900
30 ĐẠI TRÀNG TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm Gói      4,000
31 Đại tràng khang Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu  Viên       1,740
32 Ampelop Chè dây Viên      1,278
33 Chè dây Trung Ương 1 Chè dây Viên         735
34 Suncurmin Nghệ vàng Chai    54,000
35 GasTro -Max Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo Gói      3,500
36 Dogarlic  Tỏi, Nghệ  Viên          510
37 Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương Viên      3,000
38 Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung Cao khô Trinh nữ hoàng cung  Viên       2,730
39 Tadimax Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế  Viên       3,450
40 Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê Gói      4,000
41 Fitôcoron –F Đan sâm, Tam thất, Băng phiến Viên         903
42 Hoàn an thần Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen Viên      5,600
43 Hoạt huyết dưỡng não  Đinh lăng, Bạch quả Viên         462
44 Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa Viên      5,200
45 Bổ huyết ích não BDF Đương quy, Bạch quả Viên      1,490
46 Dưỡng tâm an thần TW3 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn Viên         588
47 MIMOSA Viên an thần Bình vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá vông nem, Trinh nữ Viên         996
48 An thần bổ tâm -F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh Viên         798
49 Bearbidan Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa Viên      2,000
50 Flavital 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô Viên      2,700
51 Thuốc ho Tartaricus  Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn Chai    37,900
52 Bổ phế trị ho Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo Viên      1,806
53 THẬP TOÀN ĐẠI BỔ Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên         890
54 Fitôgra –F Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế Viên      3,990
55 Song hảo đại bổ tinh –F Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo Viên      1,260
56 Viên nang sâm nhung HT Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long Viên      4,000
57 Bảo thận đan Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế Viên         630
58 Fitôbetin-f Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế Viên      1,250
59 Bảo mạch hạ huyết áp Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa Viên      2,700
60 ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo Viên         790
61 HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa Viên         770
62 Vạn Xuân Hộ não tâm Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược Viên      1,010
63 Hamov Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật Viên         900
64 Superyin Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu Viên      1,260
65 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao  Viên       3,200
66 Fitôrhi –F Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà Viên         924
67 Thông xoang Nam Dược Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử Lọ    35,000
68 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo Viên      1,900
69 Xoang Vạn Xuân Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà Viên         800
70 Liệu trường phong Long não, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng, Tinh dầu quế Lọ    30,000
71 Cốt linh diệu Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não  Lọ     40,000