GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN

(Kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang) (Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2020)

STT Tiền giường Đơn vị tính Giá BHYT TT 13/TT-BYT Giá không BHYT 
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Lần 282,000 282,000
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Lần 149,100 149,100
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Lần 171,100 171,100
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 149,100 149,100
5 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 198,300 198,300
6 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 148,600 148,600
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Lần 149,100 149,100
8 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Lần 175,600 175,600
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi Lần 171,100 171,100
10 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 175,600 175,600
11 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Lần 198,300 198,300
12 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Lần 148,600 148,600
13 Giường Trạm y tế xã Lần 56,000 56,000