GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN (Kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang) (Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2020) |
||||
STT |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Đơn vị tính | Giá BHYT TT 13/TT-BYT | Giá không BHYT TT14 |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 32.800 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 | 653.000 |
3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
4 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 222.000 |
5 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459.000 | 459.000 |
6 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459.000 | 459.000 |
7 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 | 32.900 |
8 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 11.100 |
9 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 11.100 |
10 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317.000 | 317.000 |
11 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 216.000 |
12 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
13 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 57.600 |
14 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
15 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 | 247.000 |
16 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 | 30.100 |
17 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
18 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
19 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247.000 | 247.000 |
20 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 | 43.900 |
21 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
22 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
23 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
24 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
25 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
26 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
27 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
28 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
29 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
30 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
31 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 | 559.000 |
32 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 49.900 |
33 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 479.000 |
34 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
35 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373.000 | 373.000 |
36 | Thông bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
37 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 | 198.000 |
38 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 | 52.500 |
39 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 | 107.000 |
40 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
41 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
42 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 | 589.000 |
43 | Thụt tháo | Lần | 82.100 | 82.100 |
44 | Thụt giữ | Lần | 82.100 | 82.100 |
45 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
46 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762.000 | 762.000 |
47 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 | 43.900 |
48 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
49 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597.000 | 597.000 |
50 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
51 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134.000 | 134.000 |
52 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.200 | 15.200 |
53 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39.100 | 39.100 |
54 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12.600 | 12.600 |
55 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43.900 | 43.900 |
56 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 176.000 |
57 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
58 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143.000 | 143.000 |
59 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 | 678.000 |
60 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185.000 | 185.000 |
61 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 | 20.400 |
62 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178.000 | 178.000 |
63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 | 43.900 |
64 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 | 247.000 |
65 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 | 30.100 |
66 | Điện tim thường | Lần | 32.800 | 32.800 |
67 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198.000 | 198.000 |
68 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319.000 | 319.000 |
69 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64.300 | 64.300 |
70 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 | 11.100 |
71 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52.500 | 52.500 |
72 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134.000 | 134.000 |
73 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50.700 | 50.700 |
74 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110.000 | 110.000 |
75 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
76 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 | 198.000 |
77 | Rửa bàng quang | Lần | 198.000 | 198.000 |
78 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 137.000 |
79 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 | 137.000 |
80 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
81 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
82 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 | 244.000 |
83 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | 580.000 | 580.000 |
84 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244.000 | 244.000 |
85 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
86 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43.900 | 43.900 |
87 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 176.000 | 176.000 |
88 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558.000 | 558.000 |
89 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 176.000 | 176.000 |
90 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 558.000 | 558.000 |
91 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65.600 | 65.600 |
92 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82.100 | 82.100 |
93 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 | 82.100 |
94 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114.000 | 114.000 |
95 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114.000 | 114.000 |
96 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110.000 | 110.000 |
97 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653.000 | 653.000 |
98 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 32.800 |
99 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 43.900 |
100 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11.100 | 11.100 |
101 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
102 | Mở khí quản | Lần | 719.000 | 719.000 |
103 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
104 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143.000 | 143.000 |
105 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559.000 | 559.000 |
106 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 | 559.000 |
107 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
108 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 | 20.400 |
109 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20.400 | 20.400 |
110 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 | 317.000 |
111 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459.000 | 459.000 |
112 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 | 247.000 |
113 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57.600 | 57.600 |
114 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 49.900 |
115 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110.000 | 110.000 |
116 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373.000 | 373.000 |
117 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 302.000 | 302.000 |
118 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 | 198.000 |
119 | Thông tiểu | Lần | 90.100 | 90.100 |
120 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64.300 | 64.300 |
121 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 | 52.500 |
122 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
123 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
124 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
125 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
126 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 | 589.000 |
127 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
128 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 | 82.100 |
129 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15.200 | 15.200 |
130 | Laser châm | Lần | 47.400 | 47.400 |
131 | Xông khói thuốc | Lần | 37.900 | 37.900 |
132 | Sắc thuốc thang | Lần | 12.500 | 12.500 |
133 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 49.400 |
134 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45.400 | 45.400 |
135 | Bó thuốc | Lần | 50.500 | 50.500 |
136 | Chườm ngải | Lần | 35.500 | 35.500 |
137 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 65.500 | 65.500 |
138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 65.500 | 65.500 |
139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65.500 | 65.500 |
140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 65.500 | 65.500 |
141 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 65.500 | 65.500 |
142 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 65.500 | 65.500 |
143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 65.500 | 65.500 |
144 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | 65.500 | 65.500 |
145 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65.500 | 65.500 |
146 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
147 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
148 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
149 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
150 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
151 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
152 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
153 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
154 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
155 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
156 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
157 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
158 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
159 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
160 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 205.000 | 205.000 |
161 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 275.000 | 275.000 |
162 | Nội soi tai | Lần | 40.000 | 40.000 |
163 | Nội soi mũi | Lần | 40.000 | 40.000 |
164 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | 40.000 |
165 | Chích mủ mắt | Lần | 452.000 | 452.000 |
166 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186.000 | 186.000 |
167 | Tập nhược thị | Lần | 31.700 | 31.700 |
168 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665.000 | 665.000 |
169 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82.100 | 82.100 |
170 | Khâu da mi | Lần | 1.440.000 | 1.440.000 |
171 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
172 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52.500 | 52.500 |
173 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32.900 | 32.900 |
174 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | 247.000 | 247.000 |
175 | Điều trị tủy lại | Lần | 954.000 | 954.000 |
176 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 565.000 | 565.000 |
177 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 795.000 | 795.000 |
178 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 422.000 | 422.000 |
179 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 925.000 | 925.000 |
180 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 565.000 | 565.000 |
181 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 337.000 | 337.000 |
182 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337.000 | 337.000 |
183 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 97.000 | 97.000 |
184 | Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
185 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
186 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 | 32.300 |
187 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 247.000 | 247.000 |
188 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 247.000 | 247.000 |
189 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86.600 | 86.600 |
190 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52.600 | 52.600 |
191 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186.000 | 186.000 |
192 | Làm Proetz | Lần | 57.600 | 57.600 |
193 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275.000 | 275.000 |
194 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79.100 | 79.100 |
195 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 130.000 | 130.000 |
196 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20.500 | 20.500 |
197 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178.000 | 178.000 |
198 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237.000 | 237.000 |
199 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257.000 | 257.000 |
200 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305.000 | 305.000 |
201 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 790.000 |
202 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
203 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
204 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2.660.000 | 2.660.000 |
205 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.710.000 | 3.710.000 |
206 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 280.000 |
207 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.844.000 | 2.844.000 |
208 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137.000 | 137.000 |
209 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186.000 | 186.000 |
210 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
211 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
212 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
213 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 285.000 | 285.000 |
214 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Lần | 285.000 | 285.000 |
215 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
216 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
217 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333.000 | 333.000 |
218 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
219 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
220 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
221 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
222 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
223 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
224 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
225 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
226 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
227 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
228 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.289.000 | 4.289.000 |
229 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.038.000 |
230 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807.000 | 807.000 |
231 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
232 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
233 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
234 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186.000 | 186.000 |
235 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257.000 | 257.000 |
236 | Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
237 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237.000 | 237.000 |
238 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305.000 | 305.000 |
239 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32.900 | 32.900 |
240 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57.600 | 57.600 |
241 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112.000 | 112.000 |
242 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134.000 | 134.000 |
243 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179.000 | 179.000 |
244 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240.000 | 240.000 |
245 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82.400 | 82.400 |
246 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178.000 | 178.000 |
247 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257.000 | 257.000 |
248 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
249 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 254.000 |
250 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 | 399.000 |
251 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 | 221.000 |
252 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 | 399.000 |
253 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221.000 | 221.000 |
254 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 | 399.000 |
255 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 221.000 | 221.000 |
256 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 186.000 |
257 | Tháo bột các loại | Lần | 52.900 | 52.900 |
258 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682.000 | 682.000 |
259 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
260 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
261 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
262 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
263 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
264 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
265 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
266 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
267 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285.000 | 285.000 |
268 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 285.000 | 285.000 |
269 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
270 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
271 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
272 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
273 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
274 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
275 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
276 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332.000 | 332.000 |
277 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 43.100 | 43.100 |
278 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231.000 | 231.000 |
279 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.772.000 | 2.772.000 |
280 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
281 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
282 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
283 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.477.000 | 2.477.000 |
284 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 246.000 |
285 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392.000 | 392.000 |
286 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 616.000 |
287 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 616.000 |
288 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 246.000 |
289 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186.000 | 186.000 |
290 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392.000 | 392.000 |
291 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166.000 | 166.000 |
292 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221.000 | 221.000 |
293 | Điện châm | Lần | 67.300 | 67.300 |
294 | Ôn châm | Lần | 65.300 | 65.300 |
295 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45.300 | 45.300 |
296 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45.300 | 45.300 |
297 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105.000 | 105.000 |
298 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105.000 | 105.000 |
299 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 105.000 | 105.000 |
300 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 67.300 |
301 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 67.300 |
302 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 | 67.300 |
303 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 67.300 |
304 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 67.300 | 67.300 |
305 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 67.300 |
306 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 67.300 |
307 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 67.300 |
308 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 67.300 |
309 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 67.300 |
310 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 | 67.300 |
311 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
312 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 67.300 |
313 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 | 67.300 |
314 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 67.300 |
315 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
316 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 67.300 |
317 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 67.300 |
318 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 | 67.300 |
319 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
320 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lần | 67.300 | 67.300 |
321 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 | 143.000 |
322 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 | 143.000 |
323 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 143.000 |
324 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 143.000 |
325 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 | 143.000 |
326 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 | 143.000 |
327 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 143.000 |
328 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 | 143.000 |
329 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 143.000 |
330 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
331 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 | 67.300 |
332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65.500 | 65.500 |
333 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2.318.000 | 2.318.000 |
334 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 705.000 | 705.000 |
335 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.756.000 | 1.756.000 |
336 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6.799.000 | 6.799.000 |
337 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
338 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
339 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
340 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
341 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
342 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
343 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
344 | Nong niệu đạo | Lần | 241.000 | 241.000 |
345 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
346 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
347 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
348 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
349 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
350 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
351 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
352 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
353 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
354 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
355 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
356 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
357 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
358 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
359 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
360 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
361 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
362 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
363 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
364 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
365 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.293.000 | 4.293.000 |
366 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4.293.000 | 4.293.000 |
367 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
368 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
369 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
370 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
371 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
372 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
373 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
374 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
375 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
376 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
377 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
378 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
379 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
380 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
381 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
382 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
383 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
384 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1.898.000 | 1.898.000 |
385 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.248.000 | 2.248.000 |
386 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
387 | Mở thông túi mật | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
388 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
389 | Khâu vết thương lách | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
390 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
391 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
392 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
393 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
394 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
395 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
396 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
397 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
398 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
399 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
400 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
401 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.612.000 | 2.612.000 |
402 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
403 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
404 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
405 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
406 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
407 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
408 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2.790.000 | 2.790.000 |
409 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
410 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
411 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
412 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
413 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.731.000 | 1.731.000 |
414 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
415 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.731.000 | 1.731.000 |
416 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624.000 | 624.000 |
417 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344.000 | 344.000 |
418 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 | 319.000 |
419 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164.000 | 164.000 |
420 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
421 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 | 399.000 |
422 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 | 399.000 |
423 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 | 221.000 |
424 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
425 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254.000 | 254.000 |
426 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
427 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
428 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 254.000 |
429 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
430 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
431 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212.000 | 212.000 |
432 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 335.000 | 335.000 |
433 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 | 234.000 |
434 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162.000 | 162.000 |
435 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 | 335.000 |
436 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624.000 | 624.000 |
437 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 | 259.000 |
438 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 335.000 |
439 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 335.000 |
440 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 335.000 |
441 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234.000 | 234.000 |
442 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 | 144.000 |
443 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 | 234.000 |
444 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335.000 | 335.000 |
445 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335.000 | 335.000 |
446 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 | 234.000 |
447 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 | 259.000 |
448 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410.000 | 410.000 |
449 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242.000 | 242.000 |
450 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410.000 | 410.000 |
451 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242.000 | 242.000 |
452 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558.000 | 558.000 |
453 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 | 182.000 |
454 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.269.000 |
455 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 | 2.269.000 |
456 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
457 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 | 2.920.000 |
458 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
459 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719.000 | 719.000 |
460 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 | 21.400 |
461 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 178.000 |
462 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 220.000 | 220.000 |
463 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.288.000 |
464 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246.000 | 246.000 |
465 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 34.000 | 34.000 |
466 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
467 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
468 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
469 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
470 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.133.000 |
471 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
472 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 455.000 |
473 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 820.000 |
474 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.334.000 |
475 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 | 834.000 |
476 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1.990.000 | 1.990.000 |
477 | Cắt polyp mũi | Lần | 663.000 | 663.000 |
478 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
479 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
480 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
481 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
482 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
483 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.935.000 |
484 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
485 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
486 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
487 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
488 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
489 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
490 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 2.048.000 |
491 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
492 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
493 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
494 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
495 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2.945.000 | 2.945.000 |
496 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4.027.000 | 4.027.000 |
497 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 4.307.000 | 4.307.000 |
498 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4.307.000 | 4.307.000 |
499 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5.929.000 | 5.929.000 |
500 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.332.000 | 2.332.000 |
501 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.202.000 | 4.202.000 |
502 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.342.000 | 3.342.000 |
503 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4.838.000 | 4.838.000 |
504 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.585.000 | 4.585.000 |
505 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
506 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55.000 | 55.000 |
507 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 | 1.002.000 |
508 | Nội xoay thai | Lần | 1.406.000 | 1.406.000 |
509 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | 1.227.000 |
510 | Forceps | Lần | 952.000 | 952.000 |
511 | Giác hút | Lần | 952.000 | 952.000 |
512 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 | 1.564.000 |
513 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587.000 | 587.000 |
514 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | 2.248.000 |
515 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 | 706.000 |
516 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 | 85.600 |
517 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.407.000 | 2.407.000 |
518 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281.000 | 281.000 |
519 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 | 344.000 |
520 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549.000 | 549.000 |
521 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 117.000 |
522 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 807.000 |
523 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
524 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
525 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
526 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.355.000 | 3.355.000 |
527 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
528 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3.507.000 | 3.507.000 |
529 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3.725.000 | 3.725.000 |
530 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
531 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.766.000 | 3.766.000 |
532 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.677.000 | 2.677.000 |
533 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.710.000 | 3.710.000 |
534 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.109.000 | 4.109.000 |
535 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3.668.000 | 3.668.000 |
536 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
537 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.612.000 | 2.612.000 |
538 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.935.000 |
539 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388.000 | 388.000 |
540 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 159.000 | 159.000 |
541 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 2.048.000 |
542 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 | 573.000 |
543 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | 1.898.000 |
544 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.482.000 | 1.482.000 |
545 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 831.000 |
546 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
547 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 790.000 |
548 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382.000 | 382.000 |
549 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 682.000 |
550 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580.000 | 580.000 |
551 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 | 204.000 |
552 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772.000 | 772.000 |
553 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835.000 | 835.000 |
554 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 280.000 |
555 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 | 880.000 |
556 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 219.000 |
557 | Soi cổ tử cung | Lần | 61.500 | 61.500 |
558 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
559 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
560 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653.000 | 653.000 |
561 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 559.000 | 559.000 |
562 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | 107.000 | 107.000 |
563 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90.100 | 90.100 |
564 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119.000 | 119.000 |
565 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82.100 | 82.100 |
566 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 | 479.000 |
567 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
568 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
569 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302.000 | 302.000 |
570 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.152.000 | 1.152.000 |
571 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587.000 | 587.000 |
572 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456.000 | 456.000 |
573 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396.000 | 396.000 |
574 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183.000 | 183.000 |
575 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
576 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384.000 | 384.000 |
577 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2.654.000 | 2.654.000 |
578 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1.634.000 | 1.634.000 |
579 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963.000 | 963.000 |
580 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724.000 | 724.000 |
581 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 | 32.900 |
582 | Tập nhược thị | Lần | 31.700 | 31.700 |
583 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840.000 | 840.000 |
584 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870.000 | 870.000 |
585 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327.000 | 327.000 |
586 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 | 78.400 |
587 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400.000 | 400.000 |
588 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78.400 | 78.400 |
589 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 | 809.000 |
590 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 | 926.000 |
591 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 638.000 |
592 | Khâu giác mạc | Lần | 764.000 | 764.000 |
593 | Khâu củng mạc | Lần | 814.000 | 814.000 |
594 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
595 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1.104.000 | 1.104.000 |
596 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740.000 | 740.000 |
597 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740.000 | 740.000 |
598 | Múc nội nhãn | Lần | 539.000 | 539.000 |
599 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
600 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638.000 | 638.000 |
601 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.417.000 | 1.417.000 |
602 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845.000 | 845.000 |
603 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.068.000 | 1.068.000 |
604 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.640.000 | 1.640.000 |
605 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.837.000 | 1.837.000 |
606 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1.236.000 | 1.236.000 |
607 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
608 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47.500 | 47.500 |
609 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47.500 | 47.500 |
610 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47.500 | 47.500 |
611 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 | 94.400 |
612 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 | 59.400 |
613 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 64.400 |
614 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 | 809.000 |
615 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 | 35.200 |
616 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 32.900 |
617 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
618 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 | 47.900 |
619 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 36.700 |
620 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 78.400 |
621 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 35.200 |
622 | Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 | 41.600 |
623 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | 339.000 |
624 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82.100 | 82.100 |
625 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 | 82.100 |
626 | Rạch áp xe mi | Lần | 186.000 | 186.000 |
627 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186.000 | 186.000 |
628 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 | 52.500 |
629 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52.500 | 52.500 |
630 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Lần | 52.500 | 52.500 |
631 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52.500 | 52.500 |
632 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 107.000 | 107.000 |
633 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39.600 | 39.600 |
634 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 39.600 | 39.600 |
635 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107.000 | 107.000 |
636 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28.800 | 28.800 |
637 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25.900 | 25.900 |
638 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9.900 | 9.900 |
639 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36.200 | 36.200 |
640 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1.334.000 | 1.334.000 |
641 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 61.200 |
642 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178.000 | 178.000 |
643 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115.000 | 115.000 |
644 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954.000 | 954.000 |
645 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514.000 | 514.000 |
646 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155.000 | 155.000 |
647 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 514.000 | 514.000 |
648 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 155.000 | 155.000 |
649 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 | 52.600 |
650 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 | 20.500 |
651 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 | 62.900 |
652 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 447.000 |
653 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133.000 | 133.000 |
654 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.672.000 |
655 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278.000 | 278.000 |
656 | Phương pháp Proetz | Lần | 57.600 | 57.600 |
657 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116.000 | 116.000 |
658 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 | 116.000 |
659 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 | 205.000 |
660 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194.000 | 194.000 |
661 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 673.000 |
662 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | #N/A | #N/A |
663 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140.000 | 140.000 |
664 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263.000 | 263.000 |
665 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263.000 | 263.000 |
666 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | Lần | 116.000 | 116.000 |
667 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 | 40.800 |
668 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 | 40.800 |
669 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954.000 | 954.000 |
670 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79.100 | 79.100 |
671 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130.000 | 130.000 |
672 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 193.000 |
673 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.500 |
674 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
675 | Thay canuyn | Lần | 247.000 | 247.000 |
676 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 | 20.400 |
677 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 | 263.000 |
678 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 290.000 | 290.000 |
679 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 513.000 | 513.000 |
680 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 508.000 | 508.000 |
681 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305.000 | 305.000 |
682 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32.900 | 32.900 |
683 | Thay băng vết mổ | Lần | 57.600 | 57.600 |
684 | Thay băng vết mổ | Lần | 112.000 | 112.000 |
685 | Thay băng vết mổ | Lần | 179.000 | 179.000 |
686 | Thay băng vết mổ | Lần | 240.000 | 240.000 |
687 | Thay băng vết mổ | Lần | 82.400 | 82.400 |
688 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186.000 | 186.000 |
689 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 | 134.000 |
690 | Lấy cao răng | Lần | 77.000 | 77.000 |
691 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565.000 | 565.000 |
692 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795.000 | 795.000 |
693 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422.000 | 422.000 |
694 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925.000 | 925.000 |
695 | Điều trị tủy lại | Lần | 954.000 | 954.000 |
696 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247.000 | 247.000 |
697 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247.000 | 247.000 |
698 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247.000 | 247.000 |
699 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247.000 | 247.000 |
700 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337.000 | 337.000 |
701 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337.000 | 337.000 |
702 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337.000 | 337.000 |
703 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 207.000 | 207.000 |
704 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342.000 | 342.000 |
705 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 342.000 | 342.000 |
706 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 342.000 | 342.000 |
707 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 342.000 | 342.000 |
708 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207.000 | 207.000 |
709 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102.000 | 102.000 |
710 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190.000 | 190.000 |
711 | Nhổ răng thừa | Lần | 207.000 | 207.000 |
712 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 158.000 |
713 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212.000 | 212.000 |
714 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212.000 | 212.000 |
715 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212.000 | 212.000 |
716 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212.000 | 212.000 |
717 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334.000 | 334.000 |
718 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271.000 | 271.000 |
719 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382.000 | 382.000 |
720 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 460.000 | 460.000 |
721 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97.000 | 97.000 |
722 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97.000 | 97.000 |
723 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103.000 | 103.000 |
724 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1.662.000 | 1.662.000 |
725 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 | 41.400 |
726 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 | 35.200 |
727 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 | 42.400 |
728 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 | 42.300 |
729 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 | 46.900 |
730 | Tập với ròng rọc | Lần | 11.200 | 11.200 |
731 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11.200 | 11.200 |
732 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 43.900 |
733 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 43.900 |
734 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 43.900 |
735 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 43.900 |
736 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82.300 | 82.300 |
737 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 43.900 |
738 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 43.900 |
739 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 43.900 |
740 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 43.900 |
741 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 43.900 |
742 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 43.900 |
743 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82.300 | 82.300 |
744 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82.300 | 82.300 |
745 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 | 222.000 |
746 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 | 222.000 |
747 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82.300 | 82.300 |
748 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 | 43.900 |
749 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181.000 | 181.000 |
750 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82.300 | 82.300 |
751 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 43.900 |
752 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 43.900 |
753 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 43.900 |
754 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 222.000 |
755 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 | 43.900 |
756 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 43.900 |
757 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 222.000 |
758 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 222.000 |
759 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222.000 | 222.000 |
760 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 | 43.900 |
761 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82.300 | 82.300 |
762 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43.900 | 43.900 |
763 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82.300 | 82.300 |
764 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 50.200 | 50.200 |
765 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | 69.200 |
766 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 50.200 | 50.200 |
767 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 50.200 | 50.200 |
768 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
769 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 50.200 | 50.200 |
770 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 50.200 | 50.200 |
771 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 50.200 | 50.200 |
772 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 50.200 | 50.200 |
773 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 50.200 | 50.200 |
774 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 50.200 | 50.200 |
775 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 50.200 | 50.200 |
776 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 13.100 | 13.100 |
777 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 65.400 |
778 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | 69.200 |
779 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 50.200 | 50.200 |
780 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 50.200 | 50.200 |
781 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
782 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
783 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 56.200 | 56.200 |
784 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
785 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 56.200 | 56.200 |
786 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
787 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 50.200 | 50.200 |
788 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 50.200 | 50.200 |
789 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 50.200 | 50.200 |
790 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 | 69.200 |
791 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 50.200 | 50.200 |
792 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 50.200 | 50.200 |
793 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
794 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
795 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 50.200 | 50.200 |
796 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
797 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
798 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 50.200 | 50.200 |
799 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56.200 | 56.200 |
800 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 50.200 | 50.200 |
801 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
802 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
803 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 56.200 | 56.200 |
804 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
805 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
806 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
807 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
808 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 69.200 | 69.200 |
809 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 50.200 | 50.200 |
810 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 | 69.200 |
811 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 50.200 | 50.200 |
812 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
813 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 56.200 | 56.200 |
814 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 50.200 | 50.200 |
815 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 101.000 | 101.000 |
816 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 56.200 | 56.200 |
817 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 | 69.200 |
818 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558.000 | 558.000 |
819 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513.000 | 513.000 |
820 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104.000 | 104.000 |
821 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244.000 | 244.000 |
822 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64.300 | 64.300 |
823 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63.500 | 63.500 |
824 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63.500 | 63.500 |
825 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 55.300 | 55.300 |
826 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40.400 | 40.400 |
827 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40.400 | 40.400 |
828 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 40.400 | 40.400 |
829 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 40.400 | 40.400 |
830 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56.500 | 56.500 |
831 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56.500 | 56.500 |
832 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 102.000 | 102.000 |
833 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 102.000 | 102.000 |
834 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 28.800 | 28.800 |
835 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lần | 51.900 | 51.900 |
836 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12.600 | 12.600 |
837 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48.400 | 48.400 |
838 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14.900 | 14.900 |
839 | Định lượng FDP | Lần | 138.000 | 138.000 |
840 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 31.100 | 31.100 |
841 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Lần | 38.000 | 38.000 |
842 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32.300 | 32.300 |
843 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 | 36.900 |
844 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40.400 | 40.400 |
845 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 46.200 | 46.200 |
846 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65.800 | 65.800 |
847 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69.300 | 69.300 |
848 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 69.300 | 69.300 |
849 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26.400 | 26.400 |
850 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 17.300 | 17.300 |
851 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 17.300 | 17.300 |
852 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 | 36.900 |
853 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34.600 | 34.600 |
854 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.100 | 23.100 |
855 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34.600 | 34.600 |
856 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 64.600 | 64.600 |
857 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.100 | 43.100 |
858 | Cặn Addis | Lần | 43.100 | 43.100 |
859 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56.000 | 56.000 |
860 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần | 91.600 | 91.600 |
861 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 159.000 | 159.000 |
862 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17.300 | 17.300 |
863 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 30.000 | 30.000 |
864 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34.600 | 34.600 |
865 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | Lần | 464.000 | 464.000 |
866 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28.800 | 28.800 |
867 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 68.000 | 68.000 |
868 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74.800 | 74.800 |
869 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 74.800 | 74.800 |
870 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39.100 | 39.100 |
871 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39.100 | 39.100 |
872 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 39.100 | 39.100 |
873 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 57.700 | 57.700 |
874 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23.100 | 23.100 |
875 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20.700 | 20.700 |
876 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 46.200 | 46.200 |
877 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 28.800 | 28.800 |
878 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 86.600 | 86.600 |
879 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 | 31.100 |
880 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31.100 | 31.100 |
881 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 80.800 | 80.800 |
882 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80.800 | 80.800 |
883 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 80.800 | 80.800 |
884 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80.800 | 80.800 |
885 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23.100 | 23.100 |
886 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
887 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
888 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
889 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
890 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91.600 | 91.600 |
891 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
892 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
893 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
894 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
895 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 581.000 | 581.000 |
896 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12.900 | 12.900 |
897 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16.100 | 16.100 |
898 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 12.900 | 12.900 |
899 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
900 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26.900 | 26.900 |
901 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 91.600 | 91.600 |
902 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53.800 | 53.800 |
903 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.500 | 21.500 |
904 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.000 | 29.000 |
905 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32.300 | 32.300 |
906 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
907 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
908 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
909 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
910 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.200 | 19.200 |
911 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101.000 | 101.000 |
912 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
913 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
914 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
915 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32.300 | 32.300 |
916 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21.500 | 21.500 |
917 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
918 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32.300 | 32.300 |
919 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
920 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
921 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
922 | Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
923 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
924 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59.200 | 59.200 |
925 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
926 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29.000 | 29.000 |
927 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
928 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37.700 | 37.700 |
929 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16.100 | 16.100 |
930 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24.600 | 24.600 |
931 | Định lượng Cortisol (niệu) | Lần | 91.600 | 91.600 |
932 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.100 | 16.100 |
933 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
934 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
935 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 13.900 | 13.900 |
936 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
937 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
938 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
939 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
940 | Định tính Porphyrin [niệu] | Lần | 53.100 | 53.100 |
941 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13.900 | 13.900 |
942 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
943 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16.100 | 16.100 |
944 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.400 | 27.400 |
945 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 22.500 | 22.500 |
946 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Lần | 12.900 | 12.900 |
947 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.500 | 8.500 |
948 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Lần | 10.700 | 10.700 |
949 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 21.500 | 21.500 |
950 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21.500 | 21.500 |
951 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 26.900 | 26.900 |
952 | Định lượng Creatinin (dịch) | Lần | 21.500 | 21.500 |
953 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12.900 | 12.900 |
954 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21.500 | 21.500 |
955 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.500 | 8.500 |
956 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 26.900 | 26.900 |
957 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 27.400 | 27.400 |
958 | Định lượng Urê (dịch) | Lần | 21.500 | 21.500 |
959 | Định lượng CRP | Lần | 53.800 | 53.800 |
960 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
961 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
962 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 238.000 | 238.000 |
963 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 196.000 | 196.000 |
964 | Vi hệ đường ruột | Lần | 29.700 | 29.700 |
965 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68.000 | 68.000 |
966 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Lần | 65.600 | 65.600 |
967 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 11.900 | 11.900 |
968 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
969 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
970 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
971 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
972 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71.600 | 71.600 |
973 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156.000 | 156.000 |
974 | Leptospira test nhanh | Lần | 138.000 | 138.000 |
975 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
976 | Salmonella Widal | Lần | 178.000 | 178.000 |
977 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41.700 | 41.700 |
978 | Treponema pallidum soi tươi | Lần | 68.000 | 68.000 |
979 | Treponema pallidum nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
980 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
981 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
982 | Virus test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
983 | HBsAg test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
984 | HBsAg miễn dịch bán tự động | Lần | 74.700 | 74.700 |
985 | HBsAb test nhanh | Lần | 59.700 | 59.700 |
986 | HBsAb miễn dịch bán tự động | Lần | 71.600 | 71.600 |
987 | HBsAb định lượng | Lần | 116.000 | 116.000 |
988 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 113.000 | 113.000 |
989 | HBcAb test nhanh | Lần | 59.700 | 59.700 |
990 | HBc total miễn dịch bán tự động | Lần | 71.600 | 71.600 |
991 | HBeAg test nhanh | Lần | 59.700 | 59.700 |
992 | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 95.500 | 95.500 |
993 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
994 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 119.000 | 119.000 |
995 | HAV Ab test nhanh | Lần | 119.000 | 119.000 |
996 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 106.000 | 106.000 |
997 | HAV total miễn dịch bán tự động | Lần | 101.000 | 101.000 |
998 | HEV Ab test nhanh | Lần | 119.000 | 119.000 |
999 | HEV IgM test nhanh | Lần | 119.000 | 119.000 |
1000 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 313.000 | 313.000 |
1001 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 313.000 | 313.000 |
1002 | HEV IgG miễn dịch tự động | Lần | 313.000 | 313.000 |
1003 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
1004 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130.000 | 130.000 |
1005 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 130.000 | 130.000 |
1006 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130.000 | 130.000 |
1007 | Dengue virus IgA test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
1008 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 154.000 | 154.000 |
1009 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130.000 | 130.000 |
1010 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 154.000 | 154.000 |
1011 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 154.000 | 154.000 |
1012 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 114.000 | 114.000 |
1013 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38.200 | 38.200 |
1014 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65.600 | 65.600 |
1015 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1016 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1017 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1018 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41.700 | 41.700 |
1019 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1020 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
1021 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1022 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1023 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1024 | Vi nấm test nhanh | Lần | 238.000 | 238.000 |
1025 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1026 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 159.000 | 159.000 |
1027 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 159.000 | 159.000 |
1028 | Tế bào học đờm | Lần | 159.000 | 159.000 |
1029 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 159.000 | 159.000 |
1030 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 328.000 | 328.000 |
1031 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 349.000 | 349.000 |
1032 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 159.000 | 159.000 |
1033 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2.896.000 | 2.896.000 |
1034 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
1035 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
1036 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
1037 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
1038 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2.896.000 | 2.896.000 |
1039 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
1040 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2.167.000 | 2.167.000 |
1041 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2.167.000 | 2.167.000 |
1042 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1.456.000 | 1.456.000 |
1043 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5.071.000 | 5.071.000 |
1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
1045 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 705.000 | 705.000 |
1046 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926.000 | 926.000 |
1047 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Lần | 724.000 | 724.000 |
1048 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
1049 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
1050 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
1051 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.998.000 | 2.998.000 |
1052 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
1053 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
1054 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
1055 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
1056 | Nối gân gấp | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
1057 | Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
1058 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 119,000 | |
1059 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 143,000 | |
1060 | DOUBLE TEST | Lần | 450,000 | |
1061 | TRIPLE TEST | Lần | 450,100 | |
1062 | Định tính met-Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |
1063 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 222,000 | |
1064 | Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | Lần | 214,000 |