Bảng giá Hóa chất – VTYT năm 2022 – 2023

BẢNG GIÁ HOÁ CHẤT-VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2022-2023

( Căn cứ theo Quyết định số: 1549/QĐ-TTYT, ngày 14/10/2022 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Phú Tân về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu, gói thầu: Mua Hoá chất, sinh phẩm y tế, vật tư y tế

năm 2022)

STT Tên hàng hoá ĐVT Đơn giá
(có VAT)
SĐK / GPNK / TKHQ Hãng
sản xuất
1 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1” Cái 844 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
2 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cở Cái 570 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
3 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cở Cái 1,485 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
4 Bơm tiêm 5ml Cái 593 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
5 Kim 18G Cái 280 2100129ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
6 Bông y tế thấm nước gói 1kg Kg 127,000 200002250/PCBA-HCM Bông Bạch Tuyết
7 Dây truyền máu Bộ 5,300 161/170000035/PCBPL-BYT La-med Healthcare
8 Kim luồn tĩnh mạch 18G Cây 2,570 161/170000035/PCBPL-BYT La-med Healthcare
9 Kim luồn tĩnh mạch 20G Cây 2,570 161/170000035/PCBPL-BYT La-med Healthcare
10 Kim luồn tĩnh mạch 22G Cây 2,570 161/170000035/PCBPL-BYT La-med Healthcare
11 Kim luồn tĩnh mạch 24G Cây 2,810 161/170000035/PCBPL-BYT La-med Healthcare
12 Băng bột bó gãy xương Eko gips 10cm x 2,7m Cuộn 7,500 190000002/PCBA-ĐL Anji Honde
13 Băng bột bó gãy xương Eko gips 15cm x 2,7m Cuộn 11,000 190000002/PCBA-ĐL Anji Honde
14 Chỉ tan tự nhiên catgut chromic 2/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, cong 1/2 vòng tròn Tép 16,000 TKHQ 103845567010 Huaiyin
15 Băng keo lụa 5cm x 5m Cuộn 21,500 PTN 170000001/PCBA-ĐL Honnes
16 Băng dính 2,5cm x 5m Cuộn 8,500 PTN 190000004/PCBA-ĐL Jinhua Jingdi
17 Chỉ phẩu thuật Catgut Chromic số 1 Round bodiel 40mm, 75cm, 1/2 Cirele Tép 17,000 TKHQ 103845567010 Huaiyin
18 Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0, dài ≥ 70 cm; kim tam giác Tép 18,000 3792NK/BYT-TB-CT SMI
19 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 1/0, dài ≥ 90cm; kim tròn Tép 42,000 3792NK/BYT-TB-CT SMI
20 Kim chọc dò tuỷ sống các số Cây 16,200 TKHQ 104372138840 TMT 
21 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m Cuộn 275,000 180000006/PCBA-ĐL Anqing Kangminga
22 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m Cuộn 620,000 180000006/PCBA-ĐL Anqing Kangminga
23 Phim chụp X-Quang kích thước 24x30cm Tấm 7,800 210000268/PCBA-HCM Agfa
24 Phim chụp X-Quang kích thước 30x40cm Tấm 11,500 210000268/PCBA-HCM Agfa
25 Phim chụp X-Quang kích thước 35x35cm Tấm 12,700 210000268/PCBA-HCM Agfa
26 Bơm tiêm 50ml có luer lock cho máy bơm tiêm điện Cái 5,500 220000013/PCBB-HCM Suzhou Yudu
27 Đầu col xanh 200-2000ul Cái 100 170000953/PCBA-HCM Ningbo Greemed
28 Ống nghiệm đông máu (Serum) Ống 750 170000386/PCBA-HCM An Phát
29 Ống nghiệm EDTA (nắp cao su) có vạch 2ml Ống 1,020 170000387/PCBA-HCM An Phát
30 Ống nghiệm heparin (nắp đen) Ống 769 170000388/PCBA-HCM An Phát
31 Ống HCT (Hemetocrite) Tube 46,000 180000579/PCBA-HCM Vitrex
32 Chỉ khâu Plain catgut 2.0 + kim tròn (75cm, 26mm, 1/2C) Tép 19,800 2100144ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
33 Khẩu trang y tế 4 lớp Cái 580 200000104/PCBA-BD Đỉnh Hưng Phát
34 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m Cuộn 446,400 180000008/PCBA-LA Đồng Thịnh Phát
35 Chỉ khâu Nylon 3/O + kim tam giác Tép 13,750 2100152/ĐKLH/BYT-TB-CT Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
36 Gel siêu âm Can 120,000 190000423/PCBA-HCM USASEN  
37 Sond dạ dày số 16 Sợi 2,950 09A/2019/BYT-TB-CT MPV 
38 Dây hút dịch phẫu thuật đường kính trong 8mm, dài 2.0m Cái 8,500 190000005/PCBA-NB MPV 
39 Găng y tế sản khoa đã tiệt trùng Đôi 14,600 170002178/PCBA-HCM Nam Tín
40 Kẹp rốn Cái 990 170000003/PCBA-NB MPV
41 Lưỡi dao số 20 Cái 840 220001262/PCBB-HCM Ribbel 
42 Túi đựng nước tiểu 2 lít có dây treo Cái 4,650 200000012/PCBA-NB MPV
43 Dây dẫn bơm tiêm tự động Sợi 5,250 220000007/PCBB-BYT Disposafe
44 Nẹp cẳng chân ngắn T-P Cái 102,400 170002779/PCBA-HCM Gia Hứng
45 Nón giấy phẩu thuật Cái 1,000 200000033/PCBA-ĐNa Danameco
46 Hộp huỷ kim 6,8 Cái 24,000   Tương Lai
47 Găng tay phẫu thuật size 6,5 Đôi 5,290 2100025ĐKLH/BYT-TB-CT Merufa 
48 Phim X-Quang KTS Drystar DT5.0001B 20x25cm Tấm 15,750 220000397/PCBA-HCM Agfa NV
49 Phim X-Quang KTS Drystar DT5.0001B 25x30cm Tấm 26,880 220000397/PCBA-HCM Agfa NV
50 Gạc y tế khổ 0,8m Mét 3,885 200002259/PCBA-HCM Bông Bạch Tuyết
51 Bình huỷ kim nhỏ Cái 10,920 190000008/PCBA-ĐN Tương Lai
52 Gạc ổ bụng có sợi cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp (tiệt trùng) Miếng 6,040 200002259/PCBA-HCM Bông Bạch Tuyết
53 Gạc ổ bụng có sợi cản quang 40cm x 30cm x 6 lớp (tiệt trùng) Miếng 7,056 200002259/PCBA-HCM Bông Bạch Tuyết
54 Bơm tiêm insulin 100IU liền kim Cái 1,050 220000695/PCBB-BYT Zibo Eastmed
55 Dây oxy 2 nhánh các cỡ (người lớn, trẻ em) Sợi 4,600 200000095
/PCBA-HCM
Zibo Eastmed
56 Găng tay khám bệnh các số Đôi 1,575 190000237/PCBA-HCM Top Glove
57 Túi đo lượng máu sau sanh Cái 6,090 170002341/PCBA-HCM Hưng Phát
58 Nút chặn đuôi kim luồn Cái 945 200000087/PCBA-HCM Zibo Eastmed
59 Giấy điện tim 63mm x 30m Cuộn 15,230 200000228/PCBA-HCM Tianjin
60 Airway nhựa các số Cái 3,916 180000555/PCBA-HCM Changzhou operson
61 Băng cá nhân (dính tốt, không kích ứng da) Miếng 158 170002610/PCBA-HN An phú
62 Test nhanh chẩn đoán HCV Test 17,997 SPCĐ-TTB-611-17 Asan
Pharmaceutical
Co., Ltd
63 Test xét nghiệm nhanh tìm kháng thể chẩn đoán sốt xuất huyết Test 42,483 SPCĐ-TTB-539-17 Asan
Pharmaceutical
Co., Ltd
64 Test nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết Test 53,991 SPCĐ-TTB-540-17 Asan
Pharmaceutical
Co., Ltd
65 Test nhanh chẩn đoán HBsAg Test 10,983 SPCĐ-TTB-542-17 Asan
Pharmaceutical
Co., Ltd
66 Test xét nghiệm Troponin I trong máu Test 45,000 190000816/PCBA-HCM Citest Diagnostics Inc
67 Test nhanh chẩn đoán HIV Test 41,000 4778/BYT-TB-CT Alere Medical
68 Test thử ma túy tổng hợp 4 chỉ số Test 41,770 190001163/PCBA-HCM Việt Mỹ
69 Que thử đường huyết và thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim (Vivacheck) Bộ 5,900 9973NK/BYT-TB-CT Vivacheck/Tianjin
70 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật Chai 84,000 VNDP-HC-101-05-17 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec
71 Dung dịch tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế Chai 346,500 190000001/PCBA-VP Công ty cổ phần công nghệ Lavitec
72 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (đã được hoạt hoá) Can 319,830 05B/2019/BYT-TB-CT Công ty cổ phần công nghệ Lavitec
73 Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn ruột khác Hộp 184,800 170000001/PCBA-VP Lavitec
74 Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm Hộp 184,800 170000001/PCBA-VP Lavitec
75 Mội trường phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm Hộp 184,800 170000001/PCBA-VP Lavitec
76 Nước rửa phim hiện hãm hình Bộ 900,000 170003003/PCBA-HCM Agfa
77 ALBUMIN ml 2,268 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
78 SGPT ml 5,445 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
79 SGOT ml 5,868 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
80 BILIRUBIN (DIRECT) ml 3,868 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
81 UREA ml 4,968 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
82 URIC ACID ml 6,200 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
83 HUM ASY Control 2 ml 105,000 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
84 HUM ASY Control 3 ml 105,000 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
85 GAMMA GT ml 6,800 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
86 CRP ml 32,000 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
87 CRP CALIB. SERIES (Multi-point, liquid)(5-200mg/l) ml 404,800 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
88 CRP CONTROL LEVEL 2 (Liquid) ml 404,800 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
89 Alkaline Washing Solution ml 2,200 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
90 ETHANOL ml 42,504 PTN: 180000847/PCBA-HCM Chema Diagnostica Di Marco Fiore 
91 NORMAL CONTROL AMMONIA/ETHANOL/CO2 1 X 10 ML ml 605,783 GPNK: 9506NK/BYT-TB-CT Chema Diagnostica Di Marco Fiore 
92 AMYLASE ml 19,860 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
93 MAGNESIUM ml 8,600 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
94 GLUCOSE ml 4,200 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
95 CHOLESTEROL ml 5,300 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
96 HDL CHOLESTEROL ml 42,680 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
97 CLINICAL CHEMISTRY CALIBRATION SERUM LEVEL 3 ml 110,268 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
98 BILIRUBIN (TOTAL) ml 4,068 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
99 CREATININE ml 8,686 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
100 TOTAL PROTEIN ml 2,268 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
101 TRIGLYCERIDES ml 7,868 GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd
102 Anti A monoclonal Lọ 99,000 SPCĐ-TTB-750-19 Spectrum
103 Anti A+B monoclonal Lọ 99,000 SPCĐ-TTB-751-19 Spectrum
104 Anti B monoclonal Lọ 99,000 SPCĐ-TTB-752-19 Spectrum
105 Anti D monoclonal Lọ 175,000 SPCĐ-TTB-753-19 Spectrum
106 Ngoại kiểm tra HbA1c Hộp 6,655,000 PTN Số: 200000566/PCBA-HCM  ngày 14/04/2020
TKHQ số: 104765069840 ngày 08/06/2022
Randox
107 Ngoại kiểm tra huyết học Hộp 3,740,000 PTN Số: 200000569/PCBA-HCM  ngày 14/04/2020
TKHQ số: 104765069840 ngày 08/06/2022
Randox
108 Ngoại kiểm tra sinh hoá Hộp 7,280,000 PTN Số: 200000566/PCBA-HCM  ngày 14/04/2020
TKHQ số: 104437748660 ngày 24/12/2021
Randox
109 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động Hộp 709,800 200000310/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company
110 Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hoá hợp nhóm máu 37 độ C hoặc tương đương Hộp 6,070,050 281/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols
111 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động Hộp 1,604,400 170000218/PCBA-HN Diagnostic Grifols
112 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động Hộp 2,247,000 200000099/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company
113 Chất kiểm chứng mức bất thường cao cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Hộp 2,958,900 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
114 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Hộp 3,100,650 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
115 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Hộp 2,508,450 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
116 Hoá chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu Hộp 5,557,650 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
117 Hoá chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu Hộp 3,388,350 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
118 Hoá chất dùng để pha loãng chất chuẩn trên hệ thống phân tích đông máu Hộp 732,900 200000094/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company
119 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu Hộp 3,207,750 810NK/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols
120 Gelcard định nhóm máu bằng
phương pháp hồng cầu mẫu, thực
hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu
ở 22 độ C
Hộp 4,170,600 810NK/BYT-TB-CT Diagnostic Grifols
121 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Hộp 3,364,200 3765NK/BYT-TB-CT Instrumentation Laboratory Company
122 Hoá chất dùng để súc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động Bình 2,338,350 200002047/PCBA-HN Instrumentation Laboratory Company
123 Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động Hộp 7,851,900 200000262/PCBA-HN Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ
124 Dụng cụ chuẩn bị huyền phù Test 31,647 220002457/PCBA-HN Dongguan Plastat Plastic Products Company Limited, Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ
125 Thuốc thử cho phản ứng nitrat ml 47,943 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
126 Thuốc thử cho phản ứng nitrat ml 47,838 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
127 Thuốc thử cho phản ứng tryptophan deaminase ml 54,243 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
128 Thuốc thử cho phản ứng Voges-Proskauer ml 47,943 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
129 Dụng cụ chuẩn bị huyền phù Test 47,040 220001711/PCBA-HN Beckman Coulter, Inc., Mỹ
130 Dụng cụ chuẩn bị huyền phù Test 56,091 220001710/PCBA-HN Beckman Coulter, Inc., Mỹ
131 Thuốc thử cho phản ứng indole ml 47,838 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
132 Dầu khoáng phủ lên bề mặt giếng phản ứng ml 5,754 210001333/PCBA-HN Beckman Coulter, Inc., Mỹ
133 Thuốc thử cho phản ứng phát hiện pyrrolidonyl peptidase ml 47,943 14878NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
134 Panel combo định danh nhanh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương Test 172,200 8105NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
135 Dụng cụ chuẩn bị huyền phù Test 51,681 220002477/PCBA-HN Plastikon Healthcare, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ
136 Nắp đậy panel Cái 87,990 220002359/PCBA-HN Beckman Coulter, Inc., Mỹ
137 Panel combo định danh nhanh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm Test 156,975 8105NK/BYT-TB-CT Beckman Coulter, Inc., Mỹ
138 Hoá chất pha loãng mL 149 190000866/PCBA-HCM Erba
139 Hoá chất ly giải hồng cầu và đếm Hemoglobin và số lượng Bạch cầu mL 7,600 13383NK/BYT-TB-CT Erba
140 Hoá chất để bách phân các thành phần bạch cầu thứ 1 mL 7,700 13383NK/BYT-TB-CT Erba
141 Hoá chất để bách phân các thành phần bạch cầu thứ 2 mL 3,950 13383NK/BYT-TB-CT Erba
142 Hoá chất rửa máy mL 14,000 190000866/PCBA-HCM Erba
143 Mẫu nội kiểm mức nồng độ 3 Bộ 3,960,000 13383NK/BYT-TB-CT Erba
144 Bộ thuốc thử điện giải 3 thông số Na/K/Cl Fluid Pack Hộp 8,400,000 7606NK/BYT-TB-CT Medica
145 Nước rửa hằng ngày cho máy điện giải – Daily Rinse Hộp 2,500,000 170002801/PCBA-HCM Medica
146 Dung dịch chuẩn (control) máy -Bi-level Quality Control kit Hộp 2,500,000 7606NK/BYT-TB-CT Medica
147 SERAFOL ABO + D thẻ nhóm máu ABO, Rh Test 18,500 5281/BYT-TB-CT Sifin Diagnostics GmbH
148 Bộ hóa chất nhuộm tế bào (EA 50 sol, Hematoxylin, OG 6 sol.) Bộ 2,995,000 200000580/PCBA-HCM Merck
149 Javel 10% Lít 9,250 TCCS 16:2016 Vedan
150 Nước cất Lít 8,900 TC : 01/THT THT
151 Bộ nhuộm Gram Bộ 214,000 180001893/PCBA-HCM Nam khoa
152 Môi trường cấy vi khuẩn Chai 52,000 180001888/PCBA-HCM Nam khoa
153 Thuốc thử Oxidase Đĩa 3,100 180002047/PCBA-HCM Nam khoa
154 Thạch chứa 5% máu cừu  (Blood agar) Đĩa 19,600 180001889/PCBA-HCM Nam khoa