BẢNG GIÁ HOÁ CHẤT-VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2022-2023 ( Căn cứ theo Quyết định số: 1549/QĐ-TTYT, ngày 14/10/2022 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Phú Tân về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu, gói thầu: Mua Hoá chất, sinh phẩm y tế, vật tư y tế năm 2022) |
|||||
STT | Tên hàng hoá | ĐVT | Đơn giá (có VAT) |
SĐK / GPNK / TKHQ | Hãng sản xuất |
1 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1” | Cái | 844 | 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
2 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cở | Cái | 570 | 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
3 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cở | Cái | 1,485 | 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
4 | Bơm tiêm 5ml | Cái | 593 | 2100032ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
5 | Kim 18G | Cái | 280 | 2100129ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
6 | Bông y tế thấm nước gói 1kg | Kg | 127,000 | 200002250/PCBA-HCM | Bông Bạch Tuyết |
7 | Dây truyền máu | Bộ | 5,300 | 161/170000035/PCBPL-BYT | La-med Healthcare |
8 | Kim luồn tĩnh mạch 18G | Cây | 2,570 | 161/170000035/PCBPL-BYT | La-med Healthcare |
9 | Kim luồn tĩnh mạch 20G | Cây | 2,570 | 161/170000035/PCBPL-BYT | La-med Healthcare |
10 | Kim luồn tĩnh mạch 22G | Cây | 2,570 | 161/170000035/PCBPL-BYT | La-med Healthcare |
11 | Kim luồn tĩnh mạch 24G | Cây | 2,810 | 161/170000035/PCBPL-BYT | La-med Healthcare |
12 | Băng bột bó gãy xương Eko gips 10cm x 2,7m | Cuộn | 7,500 | 190000002/PCBA-ĐL | Anji Honde |
13 | Băng bột bó gãy xương Eko gips 15cm x 2,7m | Cuộn | 11,000 | 190000002/PCBA-ĐL | Anji Honde |
14 | Chỉ tan tự nhiên catgut chromic 2/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, cong 1/2 vòng tròn | Tép | 16,000 | TKHQ 103845567010 | Huaiyin |
15 | Băng keo lụa 5cm x 5m | Cuộn | 21,500 | PTN 170000001/PCBA-ĐL | Honnes |
16 | Băng dính 2,5cm x 5m | Cuộn | 8,500 | PTN 190000004/PCBA-ĐL | Jinhua Jingdi |
17 | Chỉ phẩu thuật Catgut Chromic số 1 Round bodiel 40mm, 75cm, 1/2 Cirele | Tép | 17,000 | TKHQ 103845567010 | Huaiyin |
18 | Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0, dài ≥ 70 cm; kim tam giác | Tép | 18,000 | 3792NK/BYT-TB-CT | SMI |
19 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 1/0, dài ≥ 90cm; kim tròn | Tép | 42,000 | 3792NK/BYT-TB-CT | SMI |
20 | Kim chọc dò tuỷ sống các số | Cây | 16,200 | TKHQ 104372138840 | TMT |
21 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m | Cuộn | 275,000 | 180000006/PCBA-ĐL | Anqing Kangminga |
22 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m | Cuộn | 620,000 | 180000006/PCBA-ĐL | Anqing Kangminga |
23 | Phim chụp X-Quang kích thước 24x30cm | Tấm | 7,800 | 210000268/PCBA-HCM | Agfa |
24 | Phim chụp X-Quang kích thước 30x40cm | Tấm | 11,500 | 210000268/PCBA-HCM | Agfa |
25 | Phim chụp X-Quang kích thước 35x35cm | Tấm | 12,700 | 210000268/PCBA-HCM | Agfa |
26 | Bơm tiêm 50ml có luer lock cho máy bơm tiêm điện | Cái | 5,500 | 220000013/PCBB-HCM | Suzhou Yudu |
27 | Đầu col xanh 200-2000ul | Cái | 100 | 170000953/PCBA-HCM | Ningbo Greemed |
28 | Ống nghiệm đông máu (Serum) | Ống | 750 | 170000386/PCBA-HCM | An Phát |
29 | Ống nghiệm EDTA (nắp cao su) có vạch 2ml | Ống | 1,020 | 170000387/PCBA-HCM | An Phát |
30 | Ống nghiệm heparin (nắp đen) | Ống | 769 | 170000388/PCBA-HCM | An Phát |
31 | Ống HCT (Hemetocrite) | Tube | 46,000 | 180000579/PCBA-HCM | Vitrex |
32 | Chỉ khâu Plain catgut 2.0 + kim tròn (75cm, 26mm, 1/2C) | Tép | 19,800 | 2100144ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
33 | Khẩu trang y tế 4 lớp | Cái | 580 | 200000104/PCBA-BD | Đỉnh Hưng Phát |
34 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m | Cuộn | 446,400 | 180000008/PCBA-LA | Đồng Thịnh Phát |
35 | Chỉ khâu Nylon 3/O + kim tam giác | Tép | 13,750 | 2100152/ĐKLH/BYT-TB-CT | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
36 | Gel siêu âm | Can | 120,000 | 190000423/PCBA-HCM | USASEN |
37 | Sond dạ dày số 16 | Sợi | 2,950 | 09A/2019/BYT-TB-CT | MPV |
38 | Dây hút dịch phẫu thuật đường kính trong 8mm, dài 2.0m | Cái | 8,500 | 190000005/PCBA-NB | MPV |
39 | Găng y tế sản khoa đã tiệt trùng | Đôi | 14,600 | 170002178/PCBA-HCM | Nam Tín |
40 | Kẹp rốn | Cái | 990 | 170000003/PCBA-NB | MPV |
41 | Lưỡi dao số 20 | Cái | 840 | 220001262/PCBB-HCM | Ribbel |
42 | Túi đựng nước tiểu 2 lít có dây treo | Cái | 4,650 | 200000012/PCBA-NB | MPV |
43 | Dây dẫn bơm tiêm tự động | Sợi | 5,250 | 220000007/PCBB-BYT | Disposafe |
44 | Nẹp cẳng chân ngắn T-P | Cái | 102,400 | 170002779/PCBA-HCM | Gia Hứng |
45 | Nón giấy phẩu thuật | Cái | 1,000 | 200000033/PCBA-ĐNa | Danameco |
46 | Hộp huỷ kim 6,8 | Cái | 24,000 | Tương Lai | |
47 | Găng tay phẫu thuật size 6,5 | Đôi | 5,290 | 2100025ĐKLH/BYT-TB-CT | Merufa |
48 | Phim X-Quang KTS Drystar DT5.0001B 20x25cm | Tấm | 15,750 | 220000397/PCBA-HCM | Agfa NV |
49 | Phim X-Quang KTS Drystar DT5.0001B 25x30cm | Tấm | 26,880 | 220000397/PCBA-HCM | Agfa NV |
50 | Gạc y tế khổ 0,8m | Mét | 3,885 | 200002259/PCBA-HCM | Bông Bạch Tuyết |
51 | Bình huỷ kim nhỏ | Cái | 10,920 | 190000008/PCBA-ĐN | Tương Lai |
52 | Gạc ổ bụng có sợi cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp (tiệt trùng) | Miếng | 6,040 | 200002259/PCBA-HCM | Bông Bạch Tuyết |
53 | Gạc ổ bụng có sợi cản quang 40cm x 30cm x 6 lớp (tiệt trùng) | Miếng | 7,056 | 200002259/PCBA-HCM | Bông Bạch Tuyết |
54 | Bơm tiêm insulin 100IU liền kim | Cái | 1,050 | 220000695/PCBB-BYT | Zibo Eastmed |
55 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ (người lớn, trẻ em) | Sợi | 4,600 | 200000095 /PCBA-HCM |
Zibo Eastmed |
56 | Găng tay khám bệnh các số | Đôi | 1,575 | 190000237/PCBA-HCM | Top Glove |
57 | Túi đo lượng máu sau sanh | Cái | 6,090 | 170002341/PCBA-HCM | Hưng Phát |
58 | Nút chặn đuôi kim luồn | Cái | 945 | 200000087/PCBA-HCM | Zibo Eastmed |
59 | Giấy điện tim 63mm x 30m | Cuộn | 15,230 | 200000228/PCBA-HCM | Tianjin |
60 | Airway nhựa các số | Cái | 3,916 | 180000555/PCBA-HCM | Changzhou operson |
61 | Băng cá nhân (dính tốt, không kích ứng da) | Miếng | 158 | 170002610/PCBA-HN | An phú |
62 | Test nhanh chẩn đoán HCV | Test | 17,997 | SPCĐ-TTB-611-17 | Asan Pharmaceutical Co., Ltd |
63 | Test xét nghiệm nhanh tìm kháng thể chẩn đoán sốt xuất huyết | Test | 42,483 | SPCĐ-TTB-539-17 | Asan Pharmaceutical Co., Ltd |
64 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết | Test | 53,991 | SPCĐ-TTB-540-17 | Asan Pharmaceutical Co., Ltd |
65 | Test nhanh chẩn đoán HBsAg | Test | 10,983 | SPCĐ-TTB-542-17 | Asan Pharmaceutical Co., Ltd |
66 | Test xét nghiệm Troponin I trong máu | Test | 45,000 | 190000816/PCBA-HCM | Citest Diagnostics Inc |
67 | Test nhanh chẩn đoán HIV | Test | 41,000 | 4778/BYT-TB-CT | Alere Medical |
68 | Test thử ma túy tổng hợp 4 chỉ số | Test | 41,770 | 190001163/PCBA-HCM | Việt Mỹ |
69 | Que thử đường huyết và thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim (Vivacheck) | Bộ | 5,900 | 9973NK/BYT-TB-CT | Vivacheck/Tianjin |
70 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật | Chai | 84,000 | VNDP-HC-101-05-17 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
71 | Dung dịch tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế | Chai | 346,500 | 190000001/PCBA-VP | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
72 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (đã được hoạt hoá) | Can | 319,830 | 05B/2019/BYT-TB-CT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
73 | Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn ruột khác | Hộp | 184,800 | 170000001/PCBA-VP | Lavitec |
74 | Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm | Hộp | 184,800 | 170000001/PCBA-VP | Lavitec |
75 | Mội trường phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm | Hộp | 184,800 | 170000001/PCBA-VP | Lavitec |
76 | Nước rửa phim hiện hãm hình | Bộ | 900,000 | 170003003/PCBA-HCM | Agfa |
77 | ALBUMIN | ml | 2,268 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
78 | SGPT | ml | 5,445 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
79 | SGOT | ml | 5,868 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
80 | BILIRUBIN (DIRECT) | ml | 3,868 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
81 | UREA | ml | 4,968 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
82 | URIC ACID | ml | 6,200 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
83 | HUM ASY Control 2 | ml | 105,000 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
84 | HUM ASY Control 3 | ml | 105,000 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
85 | GAMMA GT | ml | 6,800 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
86 | CRP | ml | 32,000 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
87 | CRP CALIB. SERIES (Multi-point, liquid)(5-200mg/l) | ml | 404,800 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
88 | CRP CONTROL LEVEL 2 (Liquid) | ml | 404,800 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
89 | Alkaline Washing Solution | ml | 2,200 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
90 | ETHANOL | ml | 42,504 | PTN: 180000847/PCBA-HCM | Chema Diagnostica Di Marco Fiore |
91 | NORMAL CONTROL AMMONIA/ETHANOL/CO2 1 X 10 ML | ml | 605,783 | GPNK: 9506NK/BYT-TB-CT | Chema Diagnostica Di Marco Fiore |
92 | AMYLASE | ml | 19,860 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
93 | MAGNESIUM | ml | 8,600 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
94 | GLUCOSE | ml | 4,200 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
95 | CHOLESTEROL | ml | 5,300 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
96 | HDL CHOLESTEROL | ml | 42,680 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
97 | CLINICAL CHEMISTRY CALIBRATION SERUM LEVEL 3 | ml | 110,268 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
98 | BILIRUBIN (TOTAL) | ml | 4,068 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
99 | CREATININE | ml | 8,686 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
100 | TOTAL PROTEIN | ml | 2,268 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
101 | TRIGLYCERIDES | ml | 7,868 | GPNK: 17863NK/BYT-TB-CT | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd |
102 | Anti A monoclonal | Lọ | 99,000 | SPCĐ-TTB-750-19 | Spectrum |
103 | Anti A+B monoclonal | Lọ | 99,000 | SPCĐ-TTB-751-19 | Spectrum |
104 | Anti B monoclonal | Lọ | 99,000 | SPCĐ-TTB-752-19 | Spectrum |
105 | Anti D monoclonal | Lọ | 175,000 | SPCĐ-TTB-753-19 | Spectrum |
106 | Ngoại kiểm tra HbA1c | Hộp | 6,655,000 | PTN Số: 200000566/PCBA-HCM ngày 14/04/2020 TKHQ số: 104765069840 ngày 08/06/2022 |
Randox |
107 | Ngoại kiểm tra huyết học | Hộp | 3,740,000 | PTN Số: 200000569/PCBA-HCM ngày 14/04/2020 TKHQ số: 104765069840 ngày 08/06/2022 |
Randox |
108 | Ngoại kiểm tra sinh hoá | Hộp | 7,280,000 | PTN Số: 200000566/PCBA-HCM ngày 14/04/2020 TKHQ số: 104437748660 ngày 24/12/2021 |
Randox |
109 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động | Hộp | 709,800 | 200000310/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company |
110 | Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hoá hợp nhóm máu 37 độ C hoặc tương đương | Hộp | 6,070,050 | 281/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols |
111 | Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động | Hộp | 1,604,400 | 170000218/PCBA-HN | Diagnostic Grifols |
112 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động | Hộp | 2,247,000 | 200000099/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company |
113 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | Hộp | 2,958,900 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
114 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | Hộp | 3,100,650 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
115 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | Hộp | 2,508,450 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
116 | Hoá chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu | Hộp | 5,557,650 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
117 | Hoá chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu | Hộp | 3,388,350 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
118 | Hoá chất dùng để pha loãng chất chuẩn trên hệ thống phân tích đông máu | Hộp | 732,900 | 200000094/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company |
119 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu | Hộp | 3,207,750 | 810NK/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols |
120 | Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C |
Hộp | 4,170,600 | 810NK/BYT-TB-CT | Diagnostic Grifols |
121 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | Hộp | 3,364,200 | 3765NK/BYT-TB-CT | Instrumentation Laboratory Company |
122 | Hoá chất dùng để súc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động | Bình | 2,338,350 | 200002047/PCBA-HN | Instrumentation Laboratory Company |
123 | Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động | Hộp | 7,851,900 | 200000262/PCBA-HN | Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
124 | Dụng cụ chuẩn bị huyền phù | Test | 31,647 | 220002457/PCBA-HN | Dongguan Plastat Plastic Products Company Limited, Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
125 | Thuốc thử cho phản ứng nitrat | ml | 47,943 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
126 | Thuốc thử cho phản ứng nitrat | ml | 47,838 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
127 | Thuốc thử cho phản ứng tryptophan deaminase | ml | 54,243 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
128 | Thuốc thử cho phản ứng Voges-Proskauer | ml | 47,943 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
129 | Dụng cụ chuẩn bị huyền phù | Test | 47,040 | 220001711/PCBA-HN | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
130 | Dụng cụ chuẩn bị huyền phù | Test | 56,091 | 220001710/PCBA-HN | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
131 | Thuốc thử cho phản ứng indole | ml | 47,838 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
132 | Dầu khoáng phủ lên bề mặt giếng phản ứng | ml | 5,754 | 210001333/PCBA-HN | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
133 | Thuốc thử cho phản ứng phát hiện pyrrolidonyl peptidase | ml | 47,943 | 14878NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
134 | Panel combo định danh nhanh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương | Test | 172,200 | 8105NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
135 | Dụng cụ chuẩn bị huyền phù | Test | 51,681 | 220002477/PCBA-HN | Plastikon Healthcare, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
136 | Nắp đậy panel | Cái | 87,990 | 220002359/PCBA-HN | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
137 | Panel combo định danh nhanh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm | Test | 156,975 | 8105NK/BYT-TB-CT | Beckman Coulter, Inc., Mỹ |
138 | Hoá chất pha loãng | mL | 149 | 190000866/PCBA-HCM | Erba |
139 | Hoá chất ly giải hồng cầu và đếm Hemoglobin và số lượng Bạch cầu | mL | 7,600 | 13383NK/BYT-TB-CT | Erba |
140 | Hoá chất để bách phân các thành phần bạch cầu thứ 1 | mL | 7,700 | 13383NK/BYT-TB-CT | Erba |
141 | Hoá chất để bách phân các thành phần bạch cầu thứ 2 | mL | 3,950 | 13383NK/BYT-TB-CT | Erba |
142 | Hoá chất rửa máy | mL | 14,000 | 190000866/PCBA-HCM | Erba |
143 | Mẫu nội kiểm mức nồng độ 3 | Bộ | 3,960,000 | 13383NK/BYT-TB-CT | Erba |
144 | Bộ thuốc thử điện giải 3 thông số Na/K/Cl Fluid Pack | Hộp | 8,400,000 | 7606NK/BYT-TB-CT | Medica |
145 | Nước rửa hằng ngày cho máy điện giải – Daily Rinse | Hộp | 2,500,000 | 170002801/PCBA-HCM | Medica |
146 | Dung dịch chuẩn (control) máy -Bi-level Quality Control kit | Hộp | 2,500,000 | 7606NK/BYT-TB-CT | Medica |
147 | SERAFOL ABO + D thẻ nhóm máu ABO, Rh | Test | 18,500 | 5281/BYT-TB-CT | Sifin Diagnostics GmbH |
148 | Bộ hóa chất nhuộm tế bào (EA 50 sol, Hematoxylin, OG 6 sol.) | Bộ | 2,995,000 | 200000580/PCBA-HCM | Merck |
149 | Javel 10% | Lít | 9,250 | TCCS 16:2016 | Vedan |
150 | Nước cất | Lít | 8,900 | TC : 01/THT | THT |
151 | Bộ nhuộm Gram | Bộ | 214,000 | 180001893/PCBA-HCM | Nam khoa |
152 | Môi trường cấy vi khuẩn | Chai | 52,000 | 180001888/PCBA-HCM | Nam khoa |
153 | Thuốc thử Oxidase | Đĩa | 3,100 | 180002047/PCBA-HCM | Nam khoa |
154 | Thạch chứa 5% máu cừu (Blood agar) | Đĩa | 19,600 | 180001889/PCBA-HCM | Nam khoa |