STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ Hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | ĐVT | Đơn giá | Nước sản xuất |
1 | Pharnanca | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | | 20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 400mg | Viên nang cứng | Viên | 2,220 | Việt Nam |
2 | Bổ gan P/H | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | | 125mg + 100mg + 25mg | Viên nén bao đường | Viên | 600 | Việt Nam |
3 | VG-5 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp. | | 500mg + 1820mg + 350mg + 850 mg | Viên nén bao phim | Viên | 880 | Việt Nam |
4 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | | 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g | Viên nang | Viên | 1,678 | Việt Nam |
5 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | | 800mg; 200mg; 200mg; 200mg | Viên nang cứng | Viên | 1,950 | Việt Nam |
6 | Ngân Kiều Giải Độc | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị). | | 210mg, 210mg, 100mg, 20mg, 80mg, 100mg, 80mg, 100mg, 20mg | viên nang | Viên | 660 | Việt Nam |
7 | Kim tiền thảo | | 176mg | Viên nén bao đường | Viên | 215 | Việt Nam |
8 | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | | 1,0g; 0,67g; 0,34g; 0,67g; 0,125g; 0,34g | Viên nang | viên | 2,100 | Việt Nam |
9 | Thanh nhiệt tiêu độc – f | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | | 500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg | Viên nang cứng | Viên | 800 | Việt Nam |
10 | Thấp khớp Nam Dược | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | | 1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g | Viên nang | Viên | 2,150 | Việt Nam |
11 | V.Phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | | 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg | Viên bao phim | Viên | 830 | Việt Nam |
12 | Rheumapain - f | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | | 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg | Viên nang cứng | Viên | 880 | Việt Nam |
13 | Marathone | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | | 50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg | Viên nang cứng | Viên | 1,050 | Việt Nam |
14 | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. | | 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg | Viên nang cứng | Viên | 840 | Việt Nam |
15 | Thấp khớp hoàn P/H | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | | 0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g | Viên hoàn cứng | gói | 4,900 | Việt Nam |
16 | Đại tràng hoàn P/H | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | | 0,65g, 0,54g, 0,42g, 0,4g, 0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,25g, 0,04g, 0,22g | Viên hoàn cứng | gói | 4,000 | Việt Nam |
17 | Chè dây | | 1500mg | Viên nang cứng | Viên | 800 | Việt Nam |
18 | Hương sa lục quân | Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). | | 250mg, 432mg, 432mg, 151mg, 173mg, 216mg, 173mg, 151mg, 22mg | Viên nang cứng | Viên | 800 | Việt Nam |
19 | GARLICAP viên tỏi nghệ | | 1500mg; 100mg | Viên nang cứng | Viên | 546 | Việt Nam |
20 | Fitôcoron – f | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | | 675mg, 210mg, 12mg | Viên nang cứng | Viên | 950 | Việt Nam |
21 | Hoạt huyết dưỡng não - Vibatop | | 150mg + 20mg | Viên bao đường | viên | 190 | Việt Nam |
22 | Bổ huyết ích não | | 1.3g, 0.04g | Viên nang cứng | Viên | 1,400 | Việt Nam |
23 | MIMOSA Viên an thần | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ. | | 180mg; 600mg; 600mg; 150mg; 638mg | Viên bao phim | Viên | 1,260 | Việt Nam |
24 | Bearbidan | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | | 1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g | Viên nang | Viên | 1,800 | Việt Nam |
25 | Thuốc ho P/H | Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. | | 1,8g (13,5g); 0,9g (9g); 7,2g; 5,4g; 3,6g; 3,6g; 3,6g; 3,6g; 5,4g | Cao lỏng | Chai | 26,000 | Việt Nam |
26 | Thuốc hen P/H | Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì. | | 20g, 30g, 20g, 20g, 20g, 6g, 20g, 20 g, 20g, 20g | Cao lỏng | Chai | 69,000 | Việt Nam |
27 | Thuốc ho người lớn OPC | Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. | | 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg | Nhũ tương | Chai | 23,000 | Việt Nam |
28 | Thập toàn đại bổ | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | | 454mg; 302,5mg; 302,5mg; 75,5mg; 454mg; 151,5mg; 302,5mg; 302,5mg; 151,5mg; 302,5mg | Viên hoàn mềm | Viên | 3,000 | Việt Nam |
29 | Nhân sâm tam thất TW3 | | 50mg, 20mg | Viên nén ngậm | viên | 1,200 | Việt Nam |
30 | Bát vị | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | | 800mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg, 50mg, 50mg | Viên nang cứng | Viên | 780 | Việt Nam |
31 | Bát trân | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | | 364mg, 182mg, 364mg, 242mg, 242mg, 242mg, 242mg, 122mg | Viên nang cứng | Viên | 900 | Việt Nam |
32 | Vạn Xuân Hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | | 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg | Viên bao phim | Viên | 1,010 | Việt Nam |
33 | Hamov | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. | | 150mg; 150mg; 150mg; 300mg | Viên nang | Viên | 830 | Việt Nam |
34 | A.T Ichmau | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. | | 400mg, 125mg, 100mg | Viên | Viên | 474 | Việt Nam |
35 | Cao ích mẫu | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | | 128g, 40g, 32g | Cao lỏng | chai | 27,000 | Việt Nam |
36 | Fitôrhi – f | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | | 1400mg, 700mg, 400mg, 0.0045ml | Viên nang cứng | Viên | 1,050 | Việt Nam |
37 | XOANGSPRAY | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | | 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g | Dung dịch xịt mũi | Chai | 35,000 | Việt Nam |
38 | Xoang Vạn Xuân | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | | 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg | Viên nang | Viên | 800 | Việt Nam |
39 | Cồn xoa bóp | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng. | | 0,6g; 3g; 1,2g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,6g; 3g | Cồn thuốc | Chai | 20,200 | Việt Nam |